琶音 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 琶音 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 琶音 trong Tiếng Trung.
Từ 琶音 trong Tiếng Trung có nghĩa là hợp âm rải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 琶音
hợp âm rải(arpeggio) |
Xem thêm ví dụ
不要把两三个字含糊地念成一两个音,让人听不清楚。 Đừng nói líu nhíu hoặc nói chữ này dính quyện vào chữ kia đến nỗi người nghe không hiểu ý. |
我讀 了 你 寫 的 一切 我愛上 了 你 的 聲音 Anh đã đọc tất cả những gì em viết và anh đã yêu giọng nói của em và cách em suy nghĩ. |
他 的 音樂會 提醒 我 Tiếng nhạc sẽ báo cho tôi biết. |
同年,她創立了自己的娛樂事業公司Maverick(英语:Maverick (company)),公司包括Maverick唱片公司(英语:Maverick Records)、Maverick電影製作公司(英语:Maverick Films)以及與音樂、電視和書籍出版和商品銷售相關的其它部門。 Cùng năm đó, bà sáng lập nên công ty giải trí Maverick, bao gồm một hãng thu âm (Maverick Records), một hãng sản xuất phim (Maverick Films) và liên kết xuất bản âm nhạc, quảng bá truyền hình, xuất bản sách và đơn vị bán hàng. |
德里克巴拉维契尼:用这个音来弹《大黄蜂的飞行》 DP: "Chuyến bay của Bumblebee" với nốt đó. |
這樣不僅能提升新音樂作品的宣傳效率,也能讓您更輕鬆地和更多支持者互動。 Điều này sẽ giúp bạn quảng cáo nhạc mới hiệu quả hơn và mở rộng quy mô khi bạn muốn tương tác với người hâm mộ. |
26858 Misterrogers (發音: /ˌmɪstər ˈrɒdʒərz/) 是一顆主帶小行星,它以熱門的兒童電視節目弗雷德·羅傑斯命名。 26858 Misterrogers ( /ˌmɪstər ˈrɒdʒərz/) là một tiểu hành tinh vành đai chính, được đặt theo tên chương trình truyền hình trẻ em Fred Rogers. |
您可以关闭设备的键盘提示音和振动以节省电量。 Bạn có thể tiết kiệm pin bằng cách tắt chế độ rung và âm thanh bàn phím của điện thoại. |
當您申請使用兩步驟驗證時,系統會詢問您要透過簡訊還是語音來電接收驗證碼。 Khi đăng ký Xác minh 2 bước, bạn sẽ được hỏi bạn muốn nhận mã xác minh bằng tin nhắn văn bản hay cuộc gọi thoại. |
狼嚎包含約在 150 到 780 kHz 的基本頻率,以及包含可能多達 12 種其它和諧的音調。 Tiếng hú bao gồm một tần số cơ bản có thể nằm giữa 150 và 780 Hz, và bao gồm lên đến 12 âm bội liên quan đến hài hòa. |
你可以用音量的转变,例如强弱来达到强调的效果。 Phương pháp này bao gồm bất kỳ sự thay đổi nào về giọng nói làm nổi bật các từ ngữ diễn tả ý tưởng, so với phần còn lại của câu văn. |
在高中即將畢業時,擅長打擊樂器的羅伯·博登(Rob Bourdon)開始參與他們的音樂計劃。 Thời điểm kết thúc bậc trung học cũng là thời điểm tay trống Rob Bourdon gia nhập vào dự án âm nhạc này. |
考古学家加布里埃尔·巴尔卡伊说,泥印的主人“可能是巴施户珥·本·音麦的兄弟,而圣经[在耶利米书20:1]谈到巴施户珥是一个祭司和圣殿总管”。 Theo nhà khảo cổ Gabriel Barkai, chủ nhân của con dấu “có lẽ là người anh hoặc em của Pashur Ben Immer (Pha-su-rơ Y-mê), mà Kinh Thánh [Giê-rê-mi 20:1] gọi là thầy tế lễ và viên chức của đền thờ”. |
進一步瞭解音樂排行榜和深入分析。 Hãy tìm hiểu thêm về Bảng xếp hạng âm nhạc và Thống kê âm nhạc. |
赫爾曼·亞歷杭德羅·加門迪亞·阿拉尼斯(西班牙語:Germán Alejandro Garmendia Aranis,1990年4月25日-),較廣為人知的是其頻道名「HolaSoyGerman.」和「JuegaGerman」,是一名智利YouTuber、喜劇演員、音樂家、歌手和作家。 Germán Alejandro Garmendia Aranis (sinh ngày 25 tháng 4 năm 1990), thường được biết đến với kênh YouTube của anh là HolaSoyGerman. và JuegaGerman, là một người dùng YouTube người Chile, diễn viên hài, nhạc sĩ, ca sĩ, và nhà văn. |
這首歌曲成功的原因有一部分是來自於它的音樂影片,拍攝地點是在意大利威尼托耶索洛的佛罗里达飯店。 Một phần thành công của bài hát nhờ vào phần video âm nhạc của ca khúc, được quay tại khách sạn Florida ở Jesolo (Veneto, Ý). |
他們 將聽 到 的 聲音 。 Chúng đã nghe được tiếng nổ. |
七張 音樂 光碟 20 種互動 戰略 電腦 程式 7 loại hình CD nhạc, 20 chương trình vi tính tương tác chiến lược. |
事实上我听到过很多,“我老公是个音盲。” Tôi đã nghe những câu kiểu này khá nhiều: "Chồng tôi bị mù âm nhạc!" |
你 又 在 發出 惡 魔音 ? Em lại giả giọng Ác Quỷ nữa đấy à? |
阿波羅無法容忍彌達斯拙劣的音樂欣賞能力,於是將他的耳朵變成了驢的耳朵。 Apollo không thể chịu nổi việc đôi tai của một người có thể sai lầm đến vậy nên quyết định biến chúng thành tai của lừa. |
按一下錄音資產的名稱就能顯示其詳細資料頁面。 Nhấp vào tên của nội dung bản ghi âm để hiển thị trang chi tiết cho nội dung đó. |
一年當中只去劇院或音樂會一、兩次。 Một hoặc hai lần một năm ông đi nhà hát, hoặc đi xem một số buổi hòa nhạc. |
實話說,我認為這些問題很棘手, 有時成年女性面對它們甚至也會很痛苦, 實話說,我認為這些問題很棘手, 有時成年女性面對它們甚至也會很痛苦, 但當我們談及女孩們時, 我腦海中總是響起一個聲音: 她們對於「性」的經驗 不一定非要在較年輕時獲得。 Thành thật, tôi nghĩ những câu hỏi trên khó trả lời và đôi khi gây tổn thương đối với phụ nữ khi gặp phải, nhưng khi chúng ta nói về các cô gái, Tôi tiếp tục quay lại ý kiến mà những kinh nghiệm tình dục trước đó của họ không nên là có điều gì họ phải vượt qua. |
” 在2012年鄉村音樂協會獎中,《安然无恙》被提名為“年度音樂事件”。 Tại lễ trao giải Country Music Association Awards 2012, "Safe & Sound" đã được đề cử cho hạng mục Sự kiện Âm nhạc của năm. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 琶音 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.