Apa yang dimaksud dengan tải về dalam Vietnam?
Apa arti kata tải về di Vietnam? Artikel ini menjelaskan arti lengkapnya, pengucapannya bersama dengan contoh bilingual dan petunjuk tentang cara menggunakan tải về di Vietnam.
Kata tải về dalam Vietnam berarti unduh. Untuk mempelajari lebih lanjut, silakan lihat detail di bawah.
Arti kata tải về
unduhverb (untuk mendapatkan data ke sistem lokal dari sistem jarak jauh) Anh có thể tải về hệ thống trong bao lâu? Berapa lama sampai kau bisa mengunduhnya dan menyalakan sistemnya? |
Lihat contoh lainnya
1 Nhấp chuột vào hình hoặc đường liên kết “Tải về”. 1 Klik pada gambar atau tautan ”Unduh”. |
Bảng tính định dạng CSV được tự động tải về, chứa các đơn vị quảng cáo được lọc. Spreadsheet dengan format CSV yang berisi unit iklan yang telah difilter akan didownload secara otomatis. |
Thuật toán đang được tải về Langley. Mengunggah algoritma untuk Langley. |
Để tải về hoặc in bài này Unduh atau cetak artikel ini |
Đừng nói đó là đống lộn xộn em đã tải về nhé. Jangan bilang kalau itu sesuatu yang kau download dari komputer Bob? |
Có thể tải về trong hơn 520 ngôn ngữ Tersedia untuk diunduh dalam lebih dari 520 bahasa |
Xin tải về miễn phí sách mỏng “Khi một người thân yêu qua đời”. Download gratis bacaan ”Bila Seseorang yang Anda Kasihi Meninggal.” |
Yêu cầu đồng ý cho tải về dữ liệu. Izin pengunduhan data dibutuhkan. |
Khi bố vác cái xe tải về nhà à? Itukah yang kau lakukan saat membawa Truk itu? |
Trang web cũng có những hướng dẫn giúp tải về ứng dụng JW Library Juga cara men-download aplikasi JW Library |
Đăng ký và tải về miễn phí Mendeley. Daftar dan unduh Mendeley secara gratis. |
Chúng tôi đang tải về từ trung tâm an ninh của Manhattan Trust nhưng sẽ mất một lúc. Kami sedang berusaha mendapatkan rekamannya dari pusat keamanan Manhattan Trust, tapi butuh waktu agak lama. |
Tính đến 5 tháng 3 2009, FileZilla đứng thứ 5 trong số những phần mềm được tải về nhiều nhất từ SourceForge.net. Sejak 5 Maret 2009, software ini adalah software kelima yang paling banyak diunduh sepanjang masa dari SourceForge.net. |
Dù ai hack vào hệ thống mạng quân sự của các vị, thì cũng đã tải về 1 tập tin. OK, siapapun yang meretas jaringan militer mendownload dokumen penting. |
1 Dưới mục “Ấn phẩm”, tìm ấn phẩm muốn tải về, rồi chọn dạng văn bản hoặc dạng thâu âm. 1 Di bawah ”Publikasi”, carilah bahan yang ingin Saudara unduh, dan klik tombol untuk format teks atau audio yang diinginkan. |
Nó được phát hành vào ngày 28 tháng 2 năm 2015 dưới dạng cho tải về kỹ thuật số ở Thụy Điển. Lagu ini dirilis pada 28 Februari 2015 sebagai unduhan digital di Swedia. |
Nâng cấp qua Windows Store yêu cầu mỗi máy phải tải về một gói nâng cấp có dung lượng tới 2–3,6 GB. Peningkatan melalui Bursa Windows mengharuskan setiap mesin untuk mengunduh paket upgrade sebesar 2-3,6 GB. |
Vào cuối tháng 4 năm 2014 trò chơi này là ứng dụng tải về nhiều nhất trên cả hai nền tảng iOS và Android. Pada akhir April 2014, permainan ini merupakan aplikasi yang paling banyak didownload pada iOS dan platform Android. |
Chúng tôi vui mừng thông báo rằng bản beta của phần mềm này đã sẵn sàng để tải về trong hôm nay. Kami tidak sabar untuk mengumumkan bahwa versi beta software animasi molekuler ini akan bisa bisa diunduh hari ini. |
Giả sử bạn có 5 lượt tải xuống duy nhất cho video trang web của bạn với thời gian tải về tính bằng giây là: Misalkan Anda memiliki 5 download unik untuk video situs web dengan waktu download dalam detik seperti: |
Ngay lúc này bạn có thể tải về phần mềm và chạy nó trên máy tính cá nhân và cố kiếm một vài bitcoin. Anda dapat mengunduh aplikasinya sekarang, menjalankannya di komputer, dan berusaha mendapatkan Bitcoin. |
Trong khi kết nối mạng, hãy mở ứng dụng và chọn các ấn phẩm mà anh chị muốn tải về thiết bị của mình. Sewaktu terhubung dengan Internet, bukalah aplikasi ini dan pilih apa yang ingin Saudara download. |
Đến tháng 9 năm 2012, có hơn 675.000 ứng dụng dành cho Android, và số lượng ứng dụng tải về từ Cửa hàng Play ước tính đạt 25 tỷ. Pada bulan September 2012, ada lebih dari 675.000 aplikasi yang tersedia untuk Android, dan perkiraan jumlah aplikasi yang diunduh dari Play Store adalah 25 miliar. |
Tôi đã mua một bản sao rất tệ của chim ưng Malta trên eBay và tải về những hình ảnh để làm tài liệu tham khảo. Saya sudah beli replika, replika buruk sekali, dari Maltese Falcon di eBay, dan saya telah mengunduh cukup banyak foto untuk benar benar melingkupi referensi yang baik. |
Một trong những ca khúc chủ đề: Why Are You Being Like This được phát hành để tải về dưới dạng kỹ thuật số vào ngày 23. Salah satu judul lagu, "Why are you being like this", dirilis untuk di-download digital pada 23 November. |
Ayo belajar Vietnam
Jadi sekarang setelah Anda mengetahui lebih banyak tentang arti tải về di Vietnam, Anda dapat mempelajari cara menggunakannya melalui contoh yang dipilih dan cara membacanya. Dan ingat untuk mempelajari kata-kata terkait yang kami sarankan. Situs web kami terus memperbarui dengan kata-kata baru dan contoh-contoh baru sehingga Anda dapat mencari arti kata-kata lain yang tidak Anda ketahui di Vietnam.
Kata-kata Vietnam diperbarui
Apakah Anda tahu tentang Vietnam
Bahasa Vietnam adalah bahasa orang Vietnam dan bahasa resmi di Vietnam. Ini adalah bahasa ibu dari sekitar 85% populasi Vietnam bersama dengan lebih dari 4 juta orang Vietnam perantauan. Bahasa Vietnam juga merupakan bahasa kedua etnis minoritas di Vietnam dan bahasa etnis minoritas yang diakui di Republik Ceko. Karena Vietnam termasuk dalam Kawasan Kebudayaan Asia Timur, maka bahasa Vietnam juga banyak dipengaruhi oleh kata-kata Cina, sehingga merupakan bahasa yang memiliki kemiripan paling sedikit dengan bahasa lain dalam rumpun bahasa Austroasiatik.