Apa yang dimaksud dengan route dalam Vietnam?
Apa arti kata route di Vietnam? Artikel ini menjelaskan arti lengkapnya, pengucapannya bersama dengan contoh bilingual dan petunjuk tentang cara menggunakan route di Vietnam.
Kata route dalam Vietnam berarti adimarga, jalan raya. Untuk mempelajari lebih lanjut, silakan lihat detail di bawah.
Arti kata route
adimarga
|
jalan raya
|
Lihat contoh lainnya
Có một chỗ leo núi gọi là Dike Route, ở Peyrat Dome, trên vùng Yosemite. Ini adalah pendakian bernama Dike Route, di Peyrat Dome, di dataran tinggi Yosemite. |
Sân bay có cự ly 4 km về phía tây bắc của trung tâm San Jose, gần các giao điểm của ba đường cao tốc chính, U.S. Route 101, Interstate 880, và State Route 87. Bandara ini terletak di 2 NM (3,7 km; 2,3 mi) barat laut dari Downtown San Jose, dekat persimpangan dari tiga jalan raya utama, U.S. Route 101, Interstate 880, dan Rute Negara Bagian 87. |
Thử thách phụ Một thành viên của mỗi đội phải nhảy trên tấm thảm Alaska để tìm Route Marker kế tiếp. Ada, salah satu anggota tim telah bouncing pada sebuah permadani Alaska sampai mereka melihat penanda rute berikutnya. |
Route marker là lá cờ đánh dấu nơi mà các đội phải đến. Route Markers (atau Penanda Jalan) adalah bendera dengan warna unik yang menandai ke mana peserta harus pergi. |
Ví dụ, nếu tác nhân ở trong thành phố Arad, và xem xét trường hợp - đưa ra hành động là lái xe dọc them Route E- 671 về hướng Timisoara, thì kết quả của việc ứng dụng hành động đó trong trường hợp đó là một trường hợp mới nảy sinh - tác nhân ở thành phố Timisoara. Jadi, sebagai contoh, jika si agen di kota Arad, dan mengambil -- itu merupakan kondisinya -- dan mengambil aksi mengendarai sepanjang Rute E- 671 menuju Timisoara, maka hasil dari melakuakan aksi dalam kondisi itu merupakan kondisi barunya -- dimana si agen berada di kota Timisoara. |
Ngày 27 tháng 3 năm 2007. tr. 62. ^ Air Mandalay route map Air Mandalay Đội máy bay của Air Mandalay 2007-03-27. hlm. 62. ^ Air Mandalay Route Map Situs web resmi Air Mandalay |
Lễ hội Route 91 Harvest được tổ chức từ ngày 29 tháng 9 tới ngày 1 tháng 10 năm 2017, và có sự góp mặt của Jason Aldean, Eric Church và Sam Hunt. Festival Route 91 Harvest diadakan pada tanggal 29 September sampai 1 Oktober 2017, dan diisi oleh Jason Aldean, Eric Church, dan Sam Hunt. |
Năm 1952, Qantas mở rộng mạng lưới của mình với các đường bay tới Johannesburg quá cảnh Perth, Cocos Islands và Mauritius, các đường bay bày được đặt tên là Wallaby Route. Tahun 1952, Qantas memperluas ke Samudera Hindia ke Johannesburg melalui Perth, Kepulauan Cocos dan Mauritius, menyebutnya Rute Wallaby. |
Có người, như các cậu đã biết đã đánh cắp 20 con vi xử lý này từ một nhà máy sản xuất chip đường Route 128. Seseorang, seperti beberapa tahu, mencuri 2O di antaranya dari Mass Processor Company di jalan Route 128. |
Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) ^ “Turkey Unveils Route for Istanbul's Third Bridge”. Diakses tanggal 27 June 2014. Pemeliharaan CS1: Bahasa yang tidak diketahui (link) ^ "Turkey Unveils Route for Istanbul's Third Bridge". |
Exodus Route Rute Eksodus |
Vào đêm ngày 1 tháng 10 năm 2017, một vụ xả súng đã xảy ra tại lễ hội âm nhạc đồng quê Route 91 Harvest thường niên lần thứ 4 tại Paradise, Nevada. Pada malam hari tanggal 1 Oktober 2017, penembakan massal terjadi di festival musik country Route 91 Harvest ke-4 di Paradise, Nevada. |
Năm 1964, Lufthansa đưa máy bay Boeing 727 vào phục vụ và trong tháng 5 năm đó, hãng đã thực hiện tuyến bay qua Bắc cực (Polar route) từ Frankfurt đi Tokyo. Lufthansa memperkenalkan Boeing 727 tahun 1964 dan bulan Mei pada tahun yang sama mereka memulai rute Kutub dari Frankfurt ke Tokyo. |
Ayo belajar Vietnam
Jadi sekarang setelah Anda mengetahui lebih banyak tentang arti route di Vietnam, Anda dapat mempelajari cara menggunakannya melalui contoh yang dipilih dan cara membacanya. Dan ingat untuk mempelajari kata-kata terkait yang kami sarankan. Situs web kami terus memperbarui dengan kata-kata baru dan contoh-contoh baru sehingga Anda dapat mencari arti kata-kata lain yang tidak Anda ketahui di Vietnam.
Kata-kata Vietnam diperbarui
Apakah Anda tahu tentang Vietnam
Bahasa Vietnam adalah bahasa orang Vietnam dan bahasa resmi di Vietnam. Ini adalah bahasa ibu dari sekitar 85% populasi Vietnam bersama dengan lebih dari 4 juta orang Vietnam perantauan. Bahasa Vietnam juga merupakan bahasa kedua etnis minoritas di Vietnam dan bahasa etnis minoritas yang diakui di Republik Ceko. Karena Vietnam termasuk dalam Kawasan Kebudayaan Asia Timur, maka bahasa Vietnam juga banyak dipengaruhi oleh kata-kata Cina, sehingga merupakan bahasa yang memiliki kemiripan paling sedikit dengan bahasa lain dalam rumpun bahasa Austroasiatik.