gatuno trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gatuno trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gatuno trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ gatuno trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là như mèo, nham hiểm, mèo, nanh ác, giống mèo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gatuno
như mèo(cattish) |
nham hiểm(cattish) |
mèo(cat) |
nanh ác(cattish) |
giống mèo(feline) |
Xem thêm ví dụ
La búsqueda gatuna se volvió una caza gatuna. Vụ tuần tra mèo hóa ra lại thành vụ truy đuổi mèo. |
En el otro extremo de la esclusa aguarda el lago Gatún, que durante medio siglo fue el mayor lago artificial del mundo. Ở phía đối diện của âu thuyền là hồ Gatun, hồ nhân tạo lớn nhất thế giới trong khoảng nửa thế kỷ. |
Fue creado entre 1907 y 1913 con la construcción de la represa de Gatún sobre el río Chagres. Hồ được tạo ra từ năm 1907 đến 1913 do việc xây dựng đập Gatun qua sông Chagres. |
El lago Gatún es un gran lago artificial localizado en Panamá, y es un elemento clave del canal de Panamá, porque sirve para que transiten los barcos a lo largo de 33 km a través del istmo de Panamá. Gatun(Tiếng Tây Ban Nha: Lago Gatún) là một hồ nước nhân tạo lớn nhất Cộng hòa Panama, nó tạo thành một phần quan trọng của kênh đào Panama, mang theo tàu cho 33 km (21 dặm) quá cảnh qua eo đất Panama. |
Rebajar la conversación gatuna. Thôi không nói gì về mèo nữa nhé. |
Cuando se llenó el lago Gatún, algunas montañas acabaron convirtiéndose en islas. Khi hồ nhân tạo Gatun được tháo đầy nước, một số ngọn núi lúc này giống như các đảo rừng. |
Abajo, el enorme lago Gatún también está rodeado de presas de collado a base de tierra. Xuôi xuống phía dưới, Hồ Gatun cũng được bao lại bằng các đập đất hình yên ngựa. |
Todo este lago se precipitaría sobre el lago Gatún.» Tất cả sẽ đổ hết vào hồ Gatun”. |
El lago Gatún se extiende por lo que antaño fue el curso del río Chagres al desembocar en el Caribe. Hồ Gatun ăn rộng ra cả khu vực trước đây từng là hạ lưu sông Río Chagres. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gatuno trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới gatuno
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.