cour de cassation trong Tiếng pháp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cour de cassation trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cour de cassation trong Tiếng pháp.
Từ cour de cassation trong Tiếng pháp có các nghĩa là sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, phá án (luật). Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ cour de cassation
sự thủ tiêu
|
sự bãi bỏ
|
phá án (luật)
|
Xem thêm ví dụ
C'est en 1906 que son innocence fut officiellement établie au travers d'un arrêt sans renvoi de la Cour de cassation. Phải đến năm 1906 sự vô tội của ông mới được thừa nhận chính thức thông qua một án quyết không chiếu xét của Tối cao Pháp viện. |
DÉCISION La Haute cour de cassation et de justice (Cour suprême) juge que les Témoins accomplissent leurs activités paisiblement, que leurs publications ne menacent pas l’ordre public et qu’ils ont le droit de faire connaître leur opinion. XÉT XỬ Tòa Tối Cao nhận thấy Nhân Chứng hoạt động trật tự, ấn phẩm của họ không phải là mối đe dọa cho trật tự công cộng và họ có quyền chia sẻ quan điểm. |
Elle s'acheva en 1906, par un arrêt de la Cour de cassation qui innocenta et réhabilita définitivement Dreyfus. Nó chỉ thực sự chấm dứt vào năm 1906 khi một bản án của Tối cao pháp viện Pháp minh oan và phục hồi danh dự hoàn toàn cho Dreyfus. |
Au contraire, cette dernière est confirmée par la cour de cassation le 27 janvier 2015. Thông tin này được Tòa Thánh chính thức xác nhận vào ngày 27 tháng 2 năm 2015. |
De nouveau, le ministère public a fait appel de la décision, cette fois auprès de la plus haute cour d’Arménie : la Cour de cassation. Một lần nữa, bên nguyên lại chống án, và lần này vấn đề được trình lên tòa án cấp cao nhất ở Armenia—Tòa Phá Án. |
Malgré les menées de l'armée pour étouffer cette affaire, le premier jugement condamnant Dreyfus fut cassé par la Cour de cassation au terme d'une enquête minutieuse, et un nouveau conseil de guerre eut lieu à Rennes en 1899. Bất chấp mưu mô của quân đội muốn làm sự việc chìm xuống, bản án kết tội Dreyfus đầu tiên bị hủy bỏ bởi Tòa Thượng thẩm sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng và một tòa án binh mới được thành lập ở Rennes năm 1899. |
Cùng học Tiếng pháp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cour de cassation trong Tiếng pháp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng pháp.
Các từ liên quan tới cour de cassation
Các từ mới cập nhật của Tiếng pháp
Bạn có biết về Tiếng pháp
Tiếng Pháp (le français) là một ngôn ngữ Rôman. Giống như tiếng Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha nó xuất phát từ tiếng Latinh bình dân, từng được sử dụng ở Đế quốc La Mã. Một người hoặc quốc gia nói tiếng Pháp có thể được gọi là "Francophone". Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức tại 29 quốc gia. Tiếng Pháp là tiếng bản ngữ của nhiều người thứ tư trong Liên minh châu Âu. Tiếng pháp đứng thứ ba ở EU, sau tiếng Anh và tiếng Đức và là ngôn ngữ được giảng dạy rộng rãi thứ hai sau tiếng Anh. Phần lớn dân số nói tiếng Pháp trên thế giới sống ở châu Phi, có khoảng 141 triệu người châu Phi đến từ 34 quốc gia và vùng lãnh thổ có thể nói tiếng Pháp như ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai. Tiếng Pháp là ngôn ngữ phổ biến thứ hai ở Canada, sau tiếng Anh, và cả hai đều là ngôn ngữ chính thức ở cấp liên bang. Nó là ngôn ngữ đầu tiên của 9,5 triệu người hoặc 29% và là ngôn ngữ thứ hai của 2,07 triệu người hoặc 6% toàn bộ dân số Canada. Trái ngược với các châu lục khác, tiếng Pháp không có sự phổ biến ở châu Á. Hiện nay không có quốc gia nào ở châu Á công nhận tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức.