beer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ beer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ beer trong Tiếng Anh.
Từ beer trong Tiếng Anh có các nghĩa là bia, rượu bia, rượu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ beer
bianoun (alcoholic drink made of malt) It's nice to sip and savour drinks other than beer as well from time to time. Thỉnh thoảng thật thú vị được nhấm nháp đồ giải khát khác ngoài bia ra. |
rượu bianoun (alcoholic drink made of malt) Do you need us to hide the beer and stuff? Anh có cần bọn em giấu hết rượu bia không? |
rượunoun (drink made from roots) Do you need us to hide the beer and stuff? Anh có cần bọn em giấu hết rượu bia không? |
Xem thêm ví dụ
Two beers? Hai bia? |
I could rest my beer on that shit. Tớ có thể ngả ngốn vào thứ chết tiệt đó. |
Pliny the Elder reported that the Gauls and Iberians used the foam skimmed from beer to produce "a lighter kind of bread than other peoples." Pliny the Elder viết rằng người Gaul và Iberia sử dụng bọt từ bia để sản xuất "một loại bánh mì nhẹ hơn bánh mì của các dân tộc khác." |
Beer, my friend. Beer, my friend? |
The Dutch cities in the west used to have a long brewing tradition as well, but in the 20th century, big brewers took over many of these smaller breweries or offered them a license to sell their beer brand, while stopping their own production. Các thành phố Hà Lan ở phía tây cũng từng có một truyền thống ủ bia lớn, nhưng trong thế kỷ 20, những nhà máy bia lớn chiếm những nhà máy nhỏ và cung cấp bằng cho họ để bán những loại bia lớn, và dừng việc sản xuất lạ. |
One beer, please. Cho một chai bia. |
A brewery based in Split produces Bavarian Kaltenberg beer by licence of the original brewery in Germany. Ngoài ra, một nhà máy bia trụ sở ở Split sản xuất bia Kaltenberg Bayern có giấy phép từ nhà máy gốc ở Đức. |
Tillandsia baliophylla Harms Tillandsia grandis Schlechtendal Tillandsia paniculata (Linnaeus) Linnaeus Tillandsia viridiflora (Beer) Baker Bromeliad Species Picture Index Genera P-Z, version 8/2009 Tillandsia baliophylla Harms Tillandsia grandis Schlechtendal Tillandsia paniculata (Linnaeus) Linnaeus Tillandsia viridiflora (Beer) Baker Bromeliad Species Picture Index Genera P-Z, version 8/2009 Phương tiện liên quan tới Tillandsia tại Wikimedia Commons |
You want a beer? Các cậu muốn bia à? |
Go downstairs and get us some beers? Cậu xuống nhà lấy cho bọn mình hai bia được không? |
Those vessels strained the beer, preventing drinkers from swallowing husks of the barley from which it was brewed. Những hũ này lọc bia để người uống không nuốt phải vỏ lúa mạch. |
I had a beer and it didn't do any good. Tôi có uống một chai bia và nó chẳng ích gì. |
I'm sure a lot of beer was consumed. Tôi dám chắc bà ta đã uống rất nhiều bia. |
"Valuing information in complex systems: An integrated analytical approach to achieve optimal performance in the beer distribution game." "Định giá thông tin trong các hệ thống phức tạp: Cách tiếp cận phân tích tích hợp để đạt được hiệu suất tối ưu trong trò chơi phân phối bia." |
It's just beer. Chỉ là bia thôi mà. |
The commercial shows technicians sampling the beer and beer bottles floating in space, shooting out foam reminiscent of a missile launch. Quảng cáo cho thấy các kỹ thuật viên lấy mẫu bia và chai bia trôi nổi trong không gian, bắn ra bọt gợi nhớ đến một vụ phóng tên lửa. |
You wanna get a beer after work? Anh muốn làm vài cốc bia sau giờ làm không? |
Beer was part of the daily diet of Egyptian pharaohs over 5,000 years ago. Bia là một phần trong chế độ ăn uống hàng ngày của các Pharaoh Ai Cập cách đây hơn 5000 năm. |
You are more beautiful than a hot dog and a beer at Wrigley Field on opening day. Các vị còn đẹp hơn. cả một cái bánh hotlog và một chai bia ở sân Wrigley Field vào ngày khai mạc. |
If you're the kind of guy who has a beer fridge in the garage, you expect a party to happen at any moment, and you need to be ready. Nếu bạn là kiểu đàn ông có một tủ lạnh để bia trong gara, bạn chỉ chực một bữa tiệc diễn ra và bạn muốn sẵn sàng mọi lúc. |
You know what, how much for a root beer? Bia không cồn bao nhiêu tiền? |
Pale lager Helles Pilsner Märzen Bock Dark lager Dunkel Doppelbock Schwarzbier The most common lager beers in worldwide production are pale lagers. Pale lager Helles Pilsner Märzen Bock Lager đen Dunkel Doppelbock Schwarzbier Các loại bia lager phổ biến nhất trong sản xuất trên toàn thế giới là Pale lager. |
You want another beer? Cô muốn uống thêm bia không? |
Just give him a goddamn beer! Hãy đưa bia cho ông ấy! |
Imagine him playing beer pong. Không biết ông ta chơi bóng bia thì thế nào nhỉ. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ beer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới beer
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.