vök trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vök trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vök trong Tiếng Iceland.
Từ vök trong Tiếng Iceland có các nghĩa là nấp trốn trong hang, hang, khuyết điểm, nhà ổ chuột, thiếu sót. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vök
nấp trốn trong hang(hole) |
hang(hole) |
khuyết điểm(hole) |
nhà ổ chuột(hole) |
thiếu sót(hole) |
Xem thêm ví dụ
Hinn kunni ráðgjafi John Bradshaw segir: „Fjölskyldan á í vök að verjast nú á tímum. . . . Người nổi tiếng về khuyên nhủ gia đình là John Bradshaw viết: “Ngày nay có sự khủng hoảng trong gia đình... |
Og meðan þeir voru enn þreyttir, réðst óþreyttur her Lamaníta gegn þeim. Þeir áttu svo mjög í vök að verjast, að Lamanítar náðu haldi á borginni Auðn, drápu marga Nefíta og tóku fjölda til fanga. Và trong lúc họ đang còn mệt mỏi thì một đạo quân sung sức của dân La Man đến đánh họ; và họ phải đương đầu trong một trận chiến vô cùng ác liệt, đến nỗi dân La Man chiếm được thành phố Hoang Vu và giết chết rất nhiều dân Nê Phi cùng bắt nhiều tù binh. |
Kaþólska prestastéttin á einnig mjög í vök að verjast eins og ráða má af eftirfarandi fregn í ritinu The Beacon Journal í Fíladelfíu í Pennsylvaníu í Bandaríkjunum þann 3. janúar 1988: „Foreldrar, sálfræðingar, lögreglumenn og lögmenn segja að hundruð barna, sem kaþólskir prestar í Bandaríkjunum hafa misnotað kynferðislega síðastliðin fimm ár, hafi orðið fyrir alvarlegu og varanlegu tilfinningatjóni.“ Giới linh mục Công giáo cũng bị dính líu nhiều, như bản phóng sự sau đây in trong một tờ báo tại Philadelphia thuộc tiểu bang Pennsylvania (báo The Beacon Journal), số ra ngày 3-1-1988 cho thấy: “Các bậc cha mẹ, những nhà tâm lý học, sĩ quan cảnh sát và luật sư liên can đến các vụ kiện nói rằng hằng trăm trẻ em bị các linh mục Công giáo dở trò dâm dục tại Hoa-kỳ trong năm năm vừa qua đã bị tổn thương về tình cảm”. |
Auk hersveita Antíokosar 3. og bandamanns hans í Makedóníu átti hinn ungi konungur suðursins í vök að verjast heima í Egyptalandi. Ngoài việc phải đương đầu với lực lượng của Antiochus III cùng đồng minh Macedonia của vua này, vị vua trẻ tuổi của phương nam còn phải đối diện với nhiều khó khăn nội bộ ở Ê-díp-tô. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vök trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.