vagina trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ vagina trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vagina trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ vagina trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là âm đạo, lồn, Âm đạo, 陰道. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ vagina
âm đạonoun Con este instrumento electrónico penetrará su vagina mecanica. Với một cây gậy điện tử, hắn sẽ cọ xát âm đạo điện tử của nó. |
lồnnoun Iré a tu cama por la noche... y te lameré la vagina. Tao sẽ lẻn vào giường của mày lúc nửa đêm và tao liếm lồn mày. |
Âm đạonoun (conducto fibromuscular elástico parte de los órganos genitales internos de la mujer) Con este instrumento electrónico penetrará su vagina mecanica. Với một cây gậy điện tử, hắn sẽ cọ xát âm đạo điện tử của nó. |
陰道noun |
Xem thêm ví dụ
Con este instrumento electrónico penetrará su vagina mecanica. Với một cây gậy điện tử, hắn sẽ cọ xát âm đạo điện tử của nó. |
El parto aplastará su cabeza o le reventará la vagina. Chẳng may khi sinh thì đầu nó sẽ bị vỡ hoặc nó sẽ làm banh mất lìn của em gái anh. |
Hablaba de su vagina. Tôi đã nói chuyện về âm đạo của cô. |
Siento que andamos en una vagina. Cảm tưởng như ta đang bị kẹp vào háng vậy. |
No he olvidado que tuviste sexo con mi marido, miserable imitación de vagina. Tôi không quên chuyện bà ngoại tình với chồng tôi đâu đồ đĩ. |
Bueno, a trabajar, vagina. Hãy cho cô bé làm việc, âm đạo. |
Porque, Chuckie, la paternidad viene con responsabilidades... que van más allá de disparar esperma en una vagina. Bởi vì, Chuckie, làm cha thì phải đi đôi với trách nhiệm chứ không chỉ có bắn tinh vào bướm thôi đâu. |
Le dijeron que no podia amar a su vagina en la escuela secundaria, que no era una cuestion legal, no era un problema moral, que no era algo bueno. Nhà trường bảo cô không được yêu âm đạo của cô ấy ở trường, điều đó không hợp pháp, điều đó là phi đạo đức, điều đó là không tốt. |
Sólo quiero decirte... que estás poniendo la vagina en un pedestal. tôi chỉ nói... anh đã đưa một cô gái lên tượng đài. |
La vida es una larga cacería de vaginas para ti, ¿no? Đời ngắn lắm nên cần hưởng thụ nhỉ? |
Necesitarían esa piel para construirle una vagina. Người ta có thể sẽ lấy da ở chỗ đó để làm âm đạo cho nó |
Por eso con toda esta diversidad de estructuras podría pensarse que los penes se adaptan perfectamente a las vaginas en todos lados con el fin de una reproducción exitosa. Với tất cả sự đa dạng này, ai đó có thể nghĩ rằng dương vật sẽ luôn vừa với âm đạo phục vụ mục đích sinh sản thành công. |
Eres tan " vagina ". Anh đúng là con " chim " mà. |
Sólo cierra la boca, bocón!- ¡ Tu cierra la vagina! Im đi- Anh cũng câm mồm đi |
No, no, como una vagina viva, de verdad, excepto que no se supone que lo llame así porque la vagina es como un bien y servicio. Không, lìn thật, tươi rói luôn, trừ một điều em không gọi thế được vì lìn với liếc, chả có nghĩa lý mẹ gì. |
Pete, cuidado no te des con la puerta en la vagina al salir. Này Pete, khi ra đừng có để cửa đập vào âm đạo đấy nhé. |
Has dejado a tantos hombres conducir la autopista entre tus piernas que vas a tener que poner un cartel de salida en tu vagina. Con để cho bọn đàn ông lái tàu điện đâm vào hang nhiều đến nỗi phải đặt biển chỉ dẫn trên háng. |
Me asustó, me energizó, y entonces me convertí en una persona orientada, una vagina orientada. Nó khiến tôi sợ hãi, nhưng nó cho tôi năng lượng để rồi sau đó trở thành một người có định hướng, một cơ quan sinh dục có định hướng. |
Que no entre a ninguna vagina sin condón Không nên quan hệ tình dục nhiều |
¡ Eh! ¡ Imagina todas las vaginas que se han sentado aquí! Hãy tưởng tượng tất cả những cái mông đã từng ngồi lên mấy cái này! |
No, vaginas. Không, bác sĩ khoa nam |
En la vagina, claro. Không, vào trong cô bé của cô ấy. |
Y está fotografiando vaginas de reclusas. Và anh ta nháy một cú vào âm đạo của tù nhân. |
Lo que quieres crear es una combinación caliente, húmeda y apretada que simule la sensación de entrar y salir de tu vagina. Mục đích bạn đang hướng tới là tạo ra môi trường ướt, ấm và bót Cho bạn tình có cảm giác như anh ta trượt vào và ra khỏi âm đạo của bạn. |
Kev, mis pit bulls pueden decirte cuando una vagina no tiene una verga dentro, ¿vale? Kev, mấy con pitbull nhà tôi có thể phát hiện ra con bướm nào không có trym đậu, được chứ? |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vagina trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới vagina
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.