Vietnamca içindeki dược sĩ ne anlama geliyor?
Vietnamca'deki dược sĩ kelimesinin anlamı nedir? Makale, tam anlamını, telaffuzunu ve iki dilli örneklerle birlikte dược sĩ'ün Vietnamca'te nasıl kullanılacağına ilişkin talimatları açıklamaktadır.
Vietnamca içindeki dược sĩ kelimesi eczacı, eczacı anlamına gelir. Daha fazla bilgi için lütfen aşağıdaki ayrıntılara bakın.
dược sĩ kelimesinin anlamı
eczacı
Này, tôi chỉ là 1 dược sĩ, nhưng tôi biết thuốc ho trông thế nào mà, bác sĩ. Eczacı olabilirim ama öksürük ilacının neye benzediğini de bilirim, doktor. |
eczacı
Này, tôi chỉ là 1 dược sĩ, nhưng tôi biết thuốc ho trông thế nào mà, bác sĩ. Eczacı olabilirim ama öksürük ilacının neye benzediğini de bilirim, doktor. |
Daha fazla örneğe bakın
Cha của Heinrich, Theodor Wieland (1846 - 1928) là một dược sĩ có bằng tiến sĩ hóa học. Heinrich'in babası Theodor Wieland (1846-1928) kimya alanında doktora yapmış bir eczacıydı. |
Thật vậy, Đức Giê-hô-va không giống dược sĩ nói trên. Tüm bu şeylerden dolayı, Yehova daha önce sözü edilen eczacıya benzemez. |
Morgan là một dược sĩ. Morgan bir eczacı. |
Cổ lấy một tay dược sĩ và có hai đứa con. Bir eczacıyla evlendi ve iki çocuğu var. |
Tôi là một dược sĩ. Eczacıyım. |
Những nhà dược sĩ, chủ trọ, linh mục. Eczacılar, hancılar, vaizler... |
Này, tôi chỉ là 1 dược sĩ, nhưng tôi biết thuốc ho trông thế nào mà, bác sĩ. Eczacı olabilirim ama öksürük ilacının neye benzediğini de bilirim, doktor. |
Con trai ông dược sĩ. Eczacının oğlu. |
Một số người có lẽ xem Giê-hô-va Đức Chúa Trời giống như cách ông Kenichi xem dược sĩ. Bazılarının Yehova Tanrı hakkındaki düşünceleri Keniçi’nin eczacıyla ilgili görüşüyle aynı olabilir. |
Khi đang gặp trở ngại trong việc giao tiếp với dược sĩ, một khách hàng tên Jenny đề nghị giúp đỡ chúng tôi. Biz eczacıyla iletişim kurmakta zorlanınca oradaki Jenny isimli bir müşteri bize yardım etti. |
Họ không thể nhận thức hết các nhu cầu đích thực của người khác, như trường hợp của ông Kenichi và dược sĩ. Onlar tıpkı Keniçi’nin eczacısı gibi başkalarının gerçek ihtiyaçlarını ayırt etmekte başarısızdırlar. |
Thế là ông Kenichi bắt đầu thắc mắc không biết dược sĩ có quan tâm đúng mức đến nhu cầu của ông hay không. Keniçi’nin eczacının kendisine yeterince ilgi gösterdiğinden kuşkulanmaya başlamasına şaşmamalı. |
Thành phố mới thu hút thợ thủ công, bác sĩ, dược sĩ, dân thành thị và tầng lớp quý tộc thuộc các giáo phái khác nhau. Yeni kasaba, sanatkârları, doktorları, eczacıları, kasabalıları ve farklı mezheplerin yüksek tabakadan insanlarını kendine çekti. |
Điều quan trọng nhất cô ấy nói là cô ấy không cần ai cho phép -- không hẹn khám, không bác sĩ kê đơn, không dược sĩ cho thuốc. Söylediği en önemli şey ise: Ne bir klinik randevusuna, ne bir doktorun reçetesine, ne de bir eczacının raporuna; kimsenin iznine ihtiyaç duymadığıydı. |
Cillian Murphy trong vai Jonathan Crane / The Scarecrow Một dược sĩ cũng là nhà tâm lý học làm việc ở viện tâm thần Arkham Asylum đã phát triển một loại chất độc gây sợ hãi. Cillian Murphy Dr. Jonathan Crane / Korkuluk rolüyle: Arkham Akılhastanesi'nde çalışan ve korku toksinleri geliştiren psikoparmakolojist. |
Không thức ăn, không đạn dược, không sĩ quan. Yiyecek yok, cephane yok, subay yok. |
Nếu bạn xem tin tức, bạn sẽ vô tình thấy -- và tôi đã thấy nhiều lần -- ngành dược sĩ bây giờ, đã có máy chia thuốc theo đơn thuốc tự động mà không thực sự cần một người dược sĩ. Eğer haberleri seyrediyorsanız, görürsünüz ki -- ve ben bunu çoğu zaman görüyorum -- eczanelerde, ilaçlarınızı, eczacının yardımı olmadan, otomatik olarak veren makinalar var. |
Tất cả những bác sĩ, dược sư. Her şifacıyı, her eczacıyı. |
2 bài học nữa: Tôi muốn nghĩ về sức mạnh mà chúng ta có thể tạo ra với dữ liệu từ những người sẵn sàng cho biết các phản ửng thuốc có hại của họ qua dược sĩ của họ, qua chính họ, qua bác sĩ của họ, những người góp phần của mình vào dữ liệu của Stanford, Harvard, Vanderbilt, vào việc nghiên cứu. 2 önemli nokta: yaratmaya çalıştığımız gücü düşünmenizi istiyorum. Eczacılar, kendileri, doktorları aracılığıyla gönüllü olan insanlardaki yan etki datalarını Stanford, Harvard, Vanderbilt'deki verileri araştırma için kullanmamızı sağlayan insanları. insanlar veriler için kaygı duyuyorlar. |
Điều này cũng áp dụng cho thuốc không cần toa bác sĩ và dược thảo. Aynı şey reçetesiz satılan ve bitkisel ilaçlar için de geçerlidir. |
Chúng tôi cùng học y dược đồng thời lấy bằng thạc sĩ ngành nhân chủng học. Tıp okurken Antropoloji üstüne de doktora yapıyorduk. |
Trung sĩ Horvath, kiểm tra đạn dược. Çavuş Horvath, mermileri kontrol etsene. |
Và họ cũng đưa ra danh sách các dược phẩm được các bác sĩ kê đơn để điều trị PMS ví dụ như thuốc chống trầm cảm hoặc hoócmôn. Ve ayrıca doktorların tedavi için saptadığı yöntemleri anti-depresan veya hormon olarak listeliyorlar. |
Tôi biết các vũ công ballet không thể múa, những người kế toán không thể nhẩm tính những sinh viên y dược nhưng không trở thành bác sĩ Dans edemeyen balerinler, toplama yapamayan muhasebeciler, asla doktor olamayan tıp öğrencileri tanıyorum. |
Bên cạnh các phương pháp này, một vài bác sĩ còn kê thêm dược phẩm an thần; tuy nhiên, loại thuốc này không phải lúc nào cũng hiệu nghiệm. Bu alıştırmalarla birlikte bazı doktorlar uykuya yardımcı olacak ilaçlar öneriyor, ancak bu ilaçların her durumda yardımı dokunmuyor. |
Vietnamca öğrenelim
Artık dược sĩ'ün Vietnamca içindeki anlamı hakkında daha fazla bilgi sahibi olduğunuza göre, seçilen örnekler aracılığıyla bunların nasıl kullanılacağını ve nasıl yapılacağını öğrenebilirsiniz. onları okuyun. Ve önerdiğimiz ilgili kelimeleri öğrenmeyi unutmayın. Web sitemiz sürekli olarak yeni kelimeler ve yeni örneklerle güncellenmektedir, böylece bilmediğiniz diğer kelimelerin anlamlarını Vietnamca içinde arayabilirsiniz.
Vietnamca sözcükleri güncellendi
Vietnamca hakkında bilginiz var mı
Vietnamca, Vietnam halkının dili ve Vietnam'daki resmi dildir. Bu, 4 milyondan fazla denizaşırı Vietnamlı ile birlikte Vietnam nüfusunun yaklaşık %85'inin ana dilidir. Vietnamca ayrıca Vietnam'daki etnik azınlıkların ikinci dili ve Çek Cumhuriyeti'nde tanınan bir etnik azınlık dilidir. Vietnam, Doğu Asya Kültür Bölgesi'ne ait olduğu için, Vietnamca da Çince kelimelerden büyük ölçüde etkilenir, bu nedenle Avustralya dil ailesindeki diğer dillerle en az benzerliğe sahip dildir.