Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

refléter trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ refléter trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ refléter trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

méticuleux trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ méticuleux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ méticuleux trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tigresse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tigresse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tigresse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

kyste ovarien trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kyste ovarien trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kyste ovarien trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

séquence trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ séquence trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ séquence trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

dernièrement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ dernièrement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dernièrement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

déduit trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ déduit trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ déduit trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

vœux de Bonne Année trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vœux de Bonne Année trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vœux de Bonne Année trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

rhume trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rhume trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rhume trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

souffler sur les braises trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ souffler sur les braises trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ souffler sur les braises trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

enculade trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ enculade trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ enculade trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

faire du pouce trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ faire du pouce trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ faire du pouce trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

agité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ agité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ agité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cérumen trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cérumen trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cérumen trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

spécialement trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ spécialement trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ spécialement trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

défini trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ défini trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ défini trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

intégrité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ intégrité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ intégrité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

vacuité trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vacuité trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vacuité trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

balançoire trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ balançoire trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ balançoire trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

humoriste trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ humoriste trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ humoriste trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm