takk fyrir trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ takk fyrir trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ takk fyrir trong Tiếng Iceland.
Từ takk fyrir trong Tiếng Iceland có các nghĩa là cám ơn, cám ơn nhiều, cám ơn rất nhiều. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ takk fyrir
cám ơninterjection „Takk fyrir.“ „Verði þér að góðu.“ "Cám ơn." "Không có chi." |
cám ơn nhiềuinterjection Henni leið bara mjög vel þar sem hún var, takk fyrir kærlega. Cám ơn nhiều lắm, nhưng em thấy hoàn toàn thoải mái với hiện trạng của mình. |
cám ơn rất nhiềuPhrase |
Xem thêm ví dụ
Takk fyrir hjálpina. Cám ơn anh. |
Takk fyrir ilminn. Cản ơn vì chai nước hoa. |
Takk fyrir, herra. Cảm ơn ông. |
Takk fyrir hjálpina. Cám ơn vì đã giúp. |
Takk fyrir. Cảm ơn anh |
Takk fyrir ađ fylgjast međ. Cám ơn bố đâ biết. |
Takk fyrir. Cảm ơn rất nhiều. |
Takk fyrir. Ồ, cảm ơn. |
Takk fyrir að horfa á Fæddist inn Mafia Cảm ơn Bạn cho Xem Sinh INTO MAFIA |
Takk fyrir veisluna. Cám ơn vì bữa tiệc |
Takk fyrir að bjarga lífi mínu. Cám ơn, đã cứu mạng tao. |
Takk fyrir. Cám ơn sếp. |
Mér líđur eins og ég hafi fætt majķneskrukku en takk fyrir ađ spyrja. Như thể là tớ đã sản xuất ra 1 lọ mai-ô-ne vậy, nhưng cảm ơn vì đã hỏi thăm. |
Takk fyrir, Sparks. Cảm ơn, Sparks. |
Takk fyrir en ég get enn ekki fundiđ Shaw. Cám ơn, nhưng tôi vẫn chưa định vị được Shaw. |
Takk fyrir, vitri töframađur. Cám ơn Wize. |
Takk fyrir að deila þessu. Cảm ơn ông vì đã chia xẻ tin tức. |
Takk fyrir mig. Cám ơn bác đã mời. |
Takk fyrir ad vera hérna undanfarna daga. Cám ơn ông đã nán lại trong mấy ngày sau cùng này. |
Takk fyrir. Cám ơn thầy. |
Takk fyrir ađ koma. Cảm ơn anh đã tới. |
Takk fyrir, Jacob. Cảm ơn, Jacob. |
Trúsystir sagði eftir að hjúkrunarfræðingur hafði liðsinnt henni: „Takk fyrir, systir mín. Sau khi được một chị y tá giúp đỡ, một Nhân Chứng thốt lên: “Cám ơn chị của tôi. |
Takk fyrir, mađur. Cảm ơn, cảm ơn rất nhiều. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ takk fyrir trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.