stripper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ stripper trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stripper trong Tiếng Anh.

Từ stripper trong Tiếng Anh có các nghĩa là strip-teaser, Vũ nữ thoát y, người nhảy thoát y, vũ công thoát y. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ stripper

strip-teaser

noun

Vũ nữ thoát y

noun (striptease performer)

người nhảy thoát y

noun

vũ công thoát y

noun

Xem thêm ví dụ

Skyler hits redial and some stripper answers.
Lỡ Skyler gọi lại trúng ngay ả vũ nữ thoát y nào thì tèo.
Is that Stacy the stripper?
Phải cô Stacy vũ công thoát y không?
That stripper got photos of me.
Vũ nữ đó chụp hình tôi.
So, " Duke Lacrosse Team Rapes Stripper. " Bad headline.
Nên, " Nhóm của Công tước Lacrosse hãm hiếp vũ nữ thoát y. " Tiêu đề tệ.
Either that or you just turned him on and sent him to a stripper.
Ha, ha. Cậu vừa làm cậu ta hứng lên và đi đến chỗ vũ nữ.
My mother was a stripper.
Mẹ tôi là nữ thoát y.
That stripper you got for wilson's bachelor party.
Em thoát y nữ mà anh đã mang đến tiệc độc thân của Wilson.
Actually, Barry, we're not going to have strippers tonight.
Thực ra, Barry, tối nay tụi mình sẽ ko có vũ nữ đâu.
What made you remember the stripper loved cats?
Thế khỉ nào mà cô lại nhớ đến con vũ nữ yêu mèo đó.
Look, she's not a stripper, okay?
Này, cô ấy không phải vũ nữ, được chưa?
Can you hand me those wire strippers?
Con có thể lấy cho bố cái kìm tuốt dây kia không?
She's the number one stripper in the Emerald City.
Đây là vũ nữ thoát y số một tại thành phố Emerald.
Assuming she is telling you the truth, all you know is that this girl's a stripper.
Cứ cho là ả đã nói thật đi, nhưng Vẫn chỉ biết ả là một vũ nữ.
You're the stripper.
Cô là ẻm vũ nữ.
You smell like a Cuban stripper.
Cậu có mùi như vũ nữ thoát y Cuba ấy.
I know, I was with this stripper in Vegas, and I was like, " you want this? "
Hồi tôi ở Vegas, Tôi nói với một gái nhảy thế này " em thích chứ "
You're the king of strippers.
Mày là vua về nữ luôn ấy?
Not your gang name or your stripper name.
Không biệt danh hay nghệ danh gì cả.
I think, actually, he's only getting married so he can see a stripper.
Tớ nghĩ thật ra anh ta cố ý lấy vợ là để nhìn thấy nữ thoát y.
Bring out Stripper Lily!
Đem vũ nữ Lily ra nào!
As for his upcoming movie Magic Mike , which is about male strippers , " I do n't think audiences really know what they 're in for .
Về bộ phim sắp trình chiếu của Matt Bomer là Magic Mike , nói về những vũ công thoát y . " Tôi không nghĩ rằng khán giả thực sự hiểu những vũ công làm gì .
Industrially, it is primarily used as a solvent and in the manufacture of perfumes, resins, adhesives, paint strippers and protective coatings.
Trong công nghiệp nó chủ yếu được dùng làm dung môi và trong sản xuất nước hoa, nhựa, chất kết dính, dung dịch tấy sơn và các lớp che phủ bảo vệ.
Somebody call for strippers?
Có ai đó gọi cho người múa thoát y à?
He's a male stripper.
Nó là vũ công.
Don't go out and get laid by your snitches, and your secretaries and strippers!
Đừng đi ngủ với thư ký, gái điếm...

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stripper trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.