send out trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ send out trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ send out trong Tiếng Anh.
Từ send out trong Tiếng Anh có các nghĩa là phân phát, phì, tỏa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ send out
phân phátverb |
phìverb |
tỏaverb The sun sends out light. Mặt trời tỏa sáng rực rỡ. |
Xem thêm ví dụ
How does Jesus send out the 12 apostles, and with what instructions? Khi phái 12 sứ đồ đi rao giảng, Chúa Giê-su sắp xếp họ ra sao và cho những chỉ dẫn nào? |
People who just started dating don't send out cards. Những người đang hẹn hò để là cặp đôi của tháng thì không gửi thiệp lễ. |
What goal could you set to “send out” one of these attitudes or actions? Các em có thể đặt mục tiêu nào để “tỏ ra (làm ra)′′ một trong những thái độ hay hành động này? |
At Ecclesiastes 11:1, what is meant by ‘sending out bread’? Nguyên tắc nơi Truyền-đạo 11:1, 2 có thể được áp dụng cho tình bạn như thế nào? |
Some contend that the three Gospel accounts that report on Jesus’ sending out the apostles contradict one another. Một số người cho rằng lời tường thuật của ba sách Phúc âm mâu thuẫn nhau về việc Chúa Giê-su phái các sứ đồ đi rao giảng. |
Therefore, beg the Master of the harvest to send out workers into his harvest.” Vậy hãy cầu-xin chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa mình” (Ma-thi-ơ 9:35-38). |
Therefore, beg the Master of the harvest to send out workers into his harvest.” —Matthew 9:37, 38. Vì vậy, hãy nài xin Chủ mùa gặt sai thợ gặt đến thu hoạch vụ mùa”.—Ma-thi-ơ 9:37, 38. |
Long range laser scanning by sending out a pulse that's a laser beam of light. " Quét la- de diện rộng bằng cách gửi đi những tia la- de. |
Joseph Smith asked Brigham to send out a notice that a conference would be held the following Saturday. Joseph Smith yêu cầu Brigham gửi ra một thông báo rằng một đại hội sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy tới. |
I should send out a mass text about this. Chị nên gửi tin nhắn cho mọi người biết. |
The first problem this causes is hyperthyroidism, which happens when the organ sends out too many hormones. Trước tiên phải nói đến bệnh cường tuyến giáp, xảy ra khi tuyến giáp tiết quá nhiều nội tiết tố. |
What they do is they send out worker rats that are called... Chúng cử những con chuột ra ngoài gọi là Loại Marsupial. |
Which sends out a homing signal to a special receiver. Nó phát ra tín hiệu đi vào thiết bị nhận đặc biệt. |
Many send out missionaries to make proselytes in other lands. Nhiều giáo hội phái giáo sĩ đi để cải đạo nơi các nước khác. |
Send out the alert. Phát cảnh báo. |
Therefore, beg the Master of the harvest to send out workers into his harvest.’” —Matthew 9:35-38. Vậy, hãy cầu-xin chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa mình”.—Ma-thi-ơ 9:35-38. |
When a mail server sends out an email, the receiving server looks at the SPF of the domain. Khi máy chủ thư gửi email đi, máy chủ nhận thư sẽ xem xét SPF của miền. |
If I can break the strap, it'll send out a tamper signal. Well... Cắt cái vòng, nó sẽ gởi tín hiệu đi. |
Watchtower Educational Center Sends Out Missionaries Trung Tâm Giáo Dục Watchtower phái giáo sĩ đi rao giảng |
Today, Jehovah sends out his “word” through the Scriptures and the publications of ‘the faithful slave.’ Ngày nay, Đức Giê-hô-va công bố lời Ngài qua Kinh Thánh và ấn phẩm của “đầy-tớ trung-tín”. |
So we just need the deposit checks to send out to hold everything. Cho nên bọn con chỉ trả tiền trước đặt chỗ thôi |
He's sending out people to spread the word, search out leaders in Mexico. Ổng cử nhiều người giống như tôi đi khắp nơi để báo tin, tìm kiếm các thủ lĩnh tại nhiều nơi khác nhau ở Mexico. |
Sends out the 70; they return joyful Phái 70 môn đồ; họ trở về vui mừng |
Therefore beg the Master of the harvest to send out workers into his harvest.” Vậy, hãy xin Chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa của mình”. |
Sends out a high-frequency pulse records the response time for mapping an environment. Nó gửi đi các xung cao tần... ghi lại thời gian phản hồi để vẽ sơ đồ một môi trường. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ send out trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới send out
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.