semn de carte trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ semn de carte trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ semn de carte trong Tiếng Rumani.
Từ semn de carte trong Tiếng Rumani có các nghĩa là chữ thập, Chữ thập, kí tự †, dao găm, dấu chữ thập. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ semn de carte
chữ thập
|
Chữ thập
|
kí tự †(dagger) |
dao găm(dagger) |
dấu chữ thập(dagger) |
Xem thêm ví dụ
Deschide folderul în editorul semnelor de carte Mở thư mục theo Thẻ |
Acesta este semnul de carte pe care l-am folosit. Đây là phần đánh dấu sách mà chúng tôi sử dụng. |
Încercare inserare semn de carte cu JavaScript Sự cố chèn đánh dấu JavaScript |
Export semne de carte & Netscape Xuất dạng liên kết lưu & Netscape |
Ștergere semn de carte Xóa đánh dấu |
Ştergere semn de carte Việc xoá Đánh dấu |
Semne de carte Hiện Liên kết đã Lưu |
Şterge semnul de carte Xoá Đánh dấu |
*. xbel|Semne de carte Galeon (*. xbel *. xbel|Tập tin liên kết lưu Galeon (*. xbel |
Afişează semnele de carte Hiện Đánh dấu |
Import semne de carte dintr-un fișier în format „ Favorite ” al Internet Explorer Nhập khẩu các liên kết lưu từ tập tin có định dạng Favorites của Internet Explorer |
& Editează semne de carte & Sửa Đánh Dấu |
Organizator și editor de semne de carte Bộ Sửa Liên kết lưu |
Adaugă semn de carte la locația curentă Đánh dấu vị trí này |
Export semne de carte & Opera Xuất dạng liên kết lưu & Opera |
Import semne de carte & Netscape Nhập liên kết lưu & Netscape |
Întreabă de nume și de dosar la adăugarea semnelor de carte Nhắc với tên và thư mục khi thêm Đánh dấu |
Import semne de carte & Opera Nhập liên kết lưu & Opera |
Export semne de carte într-un fișier în format Netscape (#. x și anterior Xuất khẩu các liên kết lưu vào tập tin có định dạng Netscape (phiên bản #. x và cũ hơn |
Import semne de carte & Internet Explorer Nhập liên kết lưu & IE |
Stabilire ca bară pentru semne de carte Đặt làm Thanh công cụ Liên kết lưu |
Creează un nou folder semn de carte în acest meniu Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này |
Pune un semn de carte şi reia relatarea. Đánh dấu và quạy lại lịch sử |
Export semne de carte & Internet Explorer Nhập liên kết lưu & IE |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ semn de carte trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.