O que significa xích đạo em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra xích đạo em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar xích đạo em Vietnamita.
A palavra xích đạo em Vietnamita significa equador, linha do equador, Linha do equador. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra xích đạo
equadornounmasculine Vào mùa hè, bạn cũng có như đang ở xích đạo. No verão, o melhor é estar na região do equador. |
linha do equadornoun Nông nghiệp sẽ sụt đổ xung quanh vùng xích đạo. A agricultura sucumbirá perto da linha do equador. |
Linha do equador
và tôi chắc chắn rất nhiều bạn hiểu rằng khi bạn nằm trên đường xích đạo, Certamente, muita gente sabe que ao estar na Linha do Equador, |
Veja mais exemplos
Ta đang ở chính xác 23 độ rưỡi bắc xích đạo. Exatamente, a 23 graus e meio ao norte do equador. |
Nông nghiệp sẽ sụt đổ xung quanh vùng xích đạo. A agricultura sucumbirá perto da linha do equador. |
Nào bây giờ chúng ta đang ở mặt phẳng xích đạo. De novo, estamos no momento equatorial. |
Tôi đã phải bò lê dưới sàn tàu trong lần đầu tiên vượt qua xích đạo. Fui arrastado a primeira vez que atravessei o Equador. |
Đúng thế, tôi sẽ phải nói tiếng Tây Ban Nha và ngay trên xích đạo nóng bỏng. Isso mesmo, eu teria de falar espanhol num lugar bem quente e úmido, localizado em latitudes equatoriais. |
Cộng hòa Guinea Xích đạo 165. República da Guiné Equatorial 165. |
Có cuộc chiến thăm dò nước sâu quy mô lớn ngoài khơi Guinea Xích đạo. Uma mega exploradora em águas profundas de Guiné Equatorial. |
Guinea Xích đạo là chế độ độc tài khó nhằn. A Guiné Equatorial tem um ditador esperto. |
Một ngàn hải lý dọc theo đường xích đạo. Mil léguas ao longo do equador. |
Nó nhìn thắng ngay xuống xích đạo. Parece completamente tropical aqui. |
Gần đây chỉ có thể thấy sốt rét ở các vùng quanh xích đạo. E mais recentemente podem ver que está apenas à volta do equador. |
Một ngàn hải lý dọc theo xích đạo. Mil léguas ao longo do equador. |
Vùng nhiệt đới phía nam, gồm Vành đai Xích đạo Nam (SEB) và Đới Nhiệt đới Nam (STrZ). A Região Tropical Meridional inclui o SEB e a Zona Tropical Meridional (STropZ). |
Độc tài vùng xích đạo Uqbar Orbis đang giam giữ hắn vì tội gian lận. A ditadura do Uqbar Orbis Equatorial prendeu-o por acusações forjadas. |
Cái nổi trội nhất chạy song song với xích đạo cho tới phía tây Pharos. O mais proeminente corre paralelo ao equador até o oeste de Faros. |
Ôi, giống như là Châu Phi xích đạo... ở kế bên tòa nhà vậy. Nosso lado do edifício parece a África Equatorial. |
Sao Thiên Vương có bán kính tại xích đạo và vùng cực lần lượt là 25559 ± 4 và 24973 ± 20 km. Tem um raio polar e equatorial de 25 559 ± 4 e 24 973 ± 20 km, respectivamente. |
Năm 2005, bà được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng của Đại học Quốc gia Guinea Xích đạo. Em 2005, foi nomeada vice-reitora da Universidade Nacional da Guiné Equatorial. |
Đây là bộ phim của chúng tôi về vùng gần xích đạo Titan, cho thấy những đụn cát. Este é o filme da região equatorial de Titã, que mostra essas dunas. |
Đây là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt Trời với bán kính tại xích đạo là 2.439,7 km. É o menor planeta do sistema solar, com um raio equatorial de 2 439,7 km. |
Tuy nhiên, khí hậu oi bức sẽ không cho bạn quên rằng bạn ở cận đường xích đạo. O clima quente, porém, não o deixará esquecer-se de que está apenas a um tiro de pedra do equador. |
Guinea Xích Đạo. A ocupação da Guiné. |
Nó được tìm thấy ở Cameroon và Guinea Xích Đạo. Ela é encontrada nos Camarões e na Guiné Equatorial. |
Tàu thăm dò Galileo đã hạ xuống một trong những đốm nóng ở xích đạo. A sonda Galileu desceu em um desses pontos quentes. |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de xích đạo em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.