O que significa tôi tên là em Vietnamita?

Qual é o significado da palavra tôi tên là em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar tôi tên là em Vietnamita.

A palavra tôi tên là em Vietnamita significa Trường. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.

Ouça a pronúncia

Significado da palavra tôi tên là

Trường

Veja mais exemplos

Nỗi đau của tôi tên là Molly và Tabitha.
Meus obstáculos se chamam Molly e Tabitha.
Cha tôi tên là Antonis. Ông vốn là người cần cù và ham hiểu biết.
Meu pai, Antonis, era curioso por natureza e gostava de estudar.
Xin chào, tôi tên là Andy
Olá, sou o Andy
Vì thế mẹ tôi, tên là Berta, phải một mình lo cho sáu đứa con, từ 1 đến 16 tuổi.
Isso significava que minha mãe, que se chamava Berta, tinha de cuidar de seis filhos, com idades de 1 a 16 anos.
Tôi tên là Aziz và tôi đã đính hôn với em họ của tôi tên là Aziza.
Meu nome é Azis, eu era noivo de minha prima... que se chamava Aziza.
Cảm hứng của tôi tên là Colette.
O nome da minha é Colette.
Uh, tôi tên là Dayne.
O meu nome é Dayne.
Tôi tên là Jule.
Meu nome é Jule.
Tôi tên là Ella.
Chamo-me Ella.
Quý vị, cô bạn tôi tên là Catherine.
Senhores, a minha amiga chama-se Catherine.
Tôi tên là Raul.
Meu nome é Raul.
Tôi tên là Shahruz Ghaemi, năm nay tôi mười sáu tuổi.
Tenho 16 anos e chamo- me Shahruz Ghaemi.
Tôi muốn chia sẻ với các bạn câu chuyện về một bệnh nhân của tôi tên là Celine.
Gostaria de partilhar convosco a história de uma das minhas pacientes, chamada Celine.
Tôi tên là Jose Lizarrabengoa, người ta gọi tôi là " Người Basque. "
Meu nome é Jose Lizarrabengoa, " O Navarro " para a maioria.
Anh bạn chỗ lò đun kia là tài xế của chúng tôi, tên là O.B.
O tipo que se aquece ao pé da chaleira ao lume é um cocheiro exemplar de nome O.B.
Tôi tên là Hiro Hamada. Và tôi đã chế tạo một vài thứ khá là hay ho.
Meu nome é Hiro Hamada e estou trabalhando em algo que acho bem legal.
Xin chào, tôi tên là Andy.
Olá, sou o Andy.
Tôi sẽ đọc đoạn trích từ lá thư đó của người bạn của tôi tên là Theron W.
Lerei alguns trechos da carta de meu amigo Theron W.
Phỏng vấn cha mẹ tôi tên là Ron và Estelle tại một hội nghị ở Townsville, Úc, năm 2014
Entrevistando meus pais, Ron e Estelle, num congresso em Townsville, Austrália, em 2014
Oh, tôi tên là Birdie.
Meu nome é Birdie.
Tôi tên là Park Sangmin, sẽ dạy các em môn nghệ thuật
Estou Parque Sangmin que estará ensinando Arte.
Mẹ tôi tên là Salish.
A minha mãe chamava-se Salish.
Tôi tên là Katie Bouman, một nghiên cứu sinh tại Đại học MIT.
Meu nome é Katie Bouman e sou doutoranda no MIT.
“Chào ông, tôi tên là Scott.
“Olá, meu nome é Scott.
Tôi tên là Vale.
Meu nome é Vale.

Vamos aprender Vietnamita

Então, agora que você sabe mais sobre o significado de tôi tên là em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.

Você conhece Vietnamita

O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.