O que significa tiếp viên hàng không em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra tiếp viên hàng không em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar tiếp viên hàng không em Vietnamita.
A palavra tiếp viên hàng không em Vietnamita significa comissário de bordo, comissária de bordo, Comissário de bordo. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra tiếp viên hàng không
comissário de bordonoun |
comissária de bordonoun |
Comissário de bordo
|
Veja mais exemplos
Chắc là anh sẽ gọi thử số của cô tiếp viên hàng không. Talvez vá saber o número da hospedeira. |
Cậu ấy đang có tâm trạng tốt sau khi tiếp viên hàng không nói " miễn thuế ". " Depois de a hospedeira dizer " duty-free ", ele fica bem-disposto. |
Miles, anh xin tiếp viên hàng không ít đậu phộng nhé? Miles, podes pedir amendoins a uma hospedeira? |
Người tiếp viên hàng không cho chúng tôi xem một video về sự an toàn. A comissária chamou nossa atenção para o vídeo sobre segurança. |
Tiếp viên hàng không đã nói họ sẽ chăm sóc con bé cho tới khi hạ cánh, nhưng... A assistente de bordo disse que olhavam por ela até aterrarem, mas... |
Thực ra, tụi tôi là tiếp viên hàng không. Na verdade, somos hospedeiras de bordo. |
Các tiếp viên hàng không, xin hãy chuẩn bị để cất cánh. Comissários, preparar para decolagem. |
Tiếp viên hàng không. Assistente de bordo, senhora Juíza. |
Tôi là tiếp viên hàng không và... Sou comissário de bordo... |
Tôi đã nói với tiếp viên hàng không, phi công,"Đoán xem tôi đi đâu?" Disse à hospedeira, ao piloto: "Adivinham para onde vou?" |
Nó làm cô trông như một tiếp viên hàng không. Faz-te parecer uma hospedeira de bordo. |
Có phải cô là tiếp viên hàng không lúc nãy không? Já foi assistente de bordo e enfermeira. |
Các tiếp viên hàng không là Donna Dent, Doreen Welsh, và Sheila Dail. As comissárias de bordo eram Donna Dent, Doreen Welsh e Sheila Dail. |
Dave đã tấn công một cô gái một nữ tiếp viên hàng không trên máy ban. O Dave atacou uma hospedeira no avião. |
Ở điều khoản 723, Về việc tấn công và hành hung tiếp viên hàng không Anh có tội. Caso 723, Agressão contra uma assistente de bordo... Culpado. |
Có 228 người trong máy bay với 3 phi công, 9 tiếp viên hàng không. Estavam a bordo 228 pessoas, incluindo três pilotos e outros nove tripulantes. |
Mẹ anh là một người mẫu và tiếp viên hàng không. Minha mãe era modelo e aeromoça. |
Tiếp viên hàng không ngộ nghĩnh. Uma hospedeira engraçada. |
Vậy làm thế nào các cô là tiếp viên hàng không nếu chỉ mới 15 tuổi? Então como é que podem ser hospedeiras se só têm 15 anos? |
Giống như tiếp viên hàng không hay dạy tiếng Anh tại một ngôi trường nói tiếng Tây Ban Nha. Como ser hospedeira de bordo ou ensinar inglês em escolas espanholas. |
Bà khởi nghiệp diễn xuất với vai tiếp viên hàng không trong phim Hà Lan Dutch in Seven Lessons (1948). Sua estreia se deu com o papel de aeromoça em Dutch in Seven Lessons (1948). |
Trong số 10 người của phi hành đoàn có ba nhân viên an ninh EgyptAir, năm tiếp viên hàng không, và hai phi công. Entre os dez tripulantes estavam três pessoas da segurança, cinco comissários de bordo e dois pilotos. |
Cooper truyền một lá thư đe dọa cho Florence Schaffner, tiếp viên hàng không gần nhất đang ngồi tại ghê tiếp viên gắn với cửa sau máy bay. Cooper passou um bilhete para Florence Schaffner, a comissária de bordo mais perto dele em um assento preso à porta traseira. |
Một người tiếp viên hàng không lập tức nói rằng cô ta sẽ không muốn thuộc vào “giáo hội đó” vì giáo hội đó chống đối phụ nữ. A comissária de bordo imediatamente declarou que jamais faria parte “daquela igreja”, porque ela se opunha às mulheres. |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de tiếp viên hàng không em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.