O que significa phân loại em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra phân loại em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar phân loại em Vietnamita.
A palavra phân loại em Vietnamita significa classificação, Categorias, classificação. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra phân loại
classificaçãonoun Tất cả đều là tài khoản vô danh, không phân loại, rải rác khắp thế giới. Sem nomes nem classificação, estão espalhadas pelo mundo. |
Categoriasnoun Bởi vì, tôi nhận ra rằng, có quá ít các cách phân loại. Porque as categorias, eu descobri, são muito limitantes. |
classificaçãonoun (página de desambiguação) Tất cả đều là tài khoản vô danh, không phân loại, rải rác khắp thế giới. Sem nomes nem classificação, estão espalhadas pelo mundo. |
Veja mais exemplos
Một phân loại có thể của Plesiadapiformes được liệt kê dưới đây. Uma possível árvore de classificação da ordem Plesiadapiformes é listada abaixo. |
Năm 1988, Gordon Guymer sửa đổi lại việc phân loại chi Brachychiton. Em 1988 Gordon Guymer, do Herbário de Queensland publicou uma revisão taxonômica de Brachychiton. |
Chúng tôi phân loại chúng như loài khủng long. Na realidade, classificamo- las como dinossauros. |
Việc này sẽ phân loại trang thành "Bất động sản". Assim, a página é classificada como "Imóveis". |
Chúng ta chỉ cần tái phân loại các thứ. Podemos simplesmente re- classificar as coisas. |
Hãy lấy tài liệu đã được phân loại và đốt những thứ còn lại Levem os documentos confidenciais e queimem os outros. |
Ngôn ngữ Dayak được phân loại như một phần của ngữ hệ Nam Đảo ở châu Á. As línguas Dayak são categorizadas como parte das línguas austronésias na Ásia. |
Sự phân loại riêng của trí tưởng tượng, nỗi sợ, tình yêu, hối tiếc. Um sortido privado de imagens, medos, amores e arrependimentos. |
Có nhiều các để phân loại các exploit. Há vários métodos de se classificar os exploits. |
Tin xấu là chúng tôi vẫn đang phân loại. A ruim é que nós ainda estamos separando os dados. |
Người ta thường bị phân loại theo một nét ngoại diện nào đó. Não é incomum as pessoas serem classificadas com base em alguma característica física. |
Có năm tổ chức khác nhau phân loại các chất gây ung thư. Eis cinco organizações diferentes que classificam carcinogéneos. |
Đây là sự phân loại các câu trả lời sai từ một bài tập mà Andrew giao. Trata- se de uma distribuição de respostas erradas para um dos exercícios de Andrew. |
Với đầu gió phụ, chúng ta có thể nhấn nó và phân loại? Podemos acelerar um pouco e pegar a remessa? |
Kierikki văn hóa cũng được xem như là một phân loại của của nền văn hóa gốm cứng. A raiva narcísea pode ser considerada um tipo de distorção cognitiva. |
Hầu hết các sản phẩm may mặc đều có sự phân loại về giới tính. O gênero é relevante para a maioria dos produtos de vestuário. |
Nhưng nó không chỉ là một dạng của hiệu ứng phân loại. Mas não é apenas esse tipo de efeito de classificação. |
Ngay khi chúng được phân loại. Assim que estejam catalogados. |
Norquest (2007) phân loại ngữ chi Hlai như sau. Manson (2011) classificou as línguas Karen como se segue. |
Google Ads không dựa vào bất kỳ bên thứ ba nào để thực hiện phân loại. O Google Ads não recorre a terceiros para fazer a classificação. |
Siêu phân loại Super-Categorias |
Quảng cáo phải phù hợp với với mức phân loại độ tuổi của ứng dụng hoặc trò chơi. Em geral, os anúncios são exibidos de acordo com o nível de maturidade do app ou do jogo. |
Tất cả đều là tài khoản vô danh, không phân loại, rải rác khắp thế giới. Sem nomes nem classificação, estão espalhadas pelo mundo. |
Việc này sẽ phân loại trang thành "Chuyến bay". Assim, a página é classificada como "Voos". |
Chúng được phân loại, được dịch Sau đó được lưu trữ cho Homeland Security. É catalogado, interpretado, e arquivado para Segurança Nacional. |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de phân loại em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.