O que significa lồng tiếng em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra lồng tiếng em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar lồng tiếng em Vietnamita.
A palavra lồng tiếng em Vietnamita significa dobragem. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra lồng tiếng
dobragem
|
Veja mais exemplos
Ông từng lồng tiếng cho vai Surtur trong Thor: Ragnarok (2017). ^ “About us”. Dr. Estranho aparece em Thor: Ragnarok (2017). |
Lồng tiếng bởi: Yoshitsugu Matsuoka Là nhân vật chính của bộ truyện. Dublado por: Yoshitsugu Matsuoka Sorata é o protagonista masculino da história. |
Winston được lồng tiếng bởi Crispin Freeman. Ele é dublado por Crispin Freeman. |
tôi thích chị ý lồng tiếng trong ( * ) Shrek. ( Chằn tinh Shrek ) Gostei muito dela no Shrek. |
Lồng tiếng bởi: Kamiya Hiroshi Otonashi là nhân vật nam chính trong Angel Beats!. Dublador: Hiroshi Kamiya Otonashi é o protagonista de Angel Beats!. |
Lồng tiếng bởi: Rita). «Verbete de Rita» (em inglês). |
Ray DeMattis lồng tiếng cho nhân vật Yellow Pete, cũng đóng vai Gerry Gaultieri trong phim The Sopranos. Yellow Pete é dublado por Ray DeMattis, que interpreta Gerry Gaultieri em The Sopranos. |
Tarma Roving Lồng tiếng bởi: Dan McComas Tên đầy đủ của Tarmicle Roving III. Tarma Roving (Seu nome completo é Tarmicle Roving III). |
Trong bộ phim đầu tiên, nhân vật Rapunzel hồi nhỏ được lồng tiếng bởi Delaney Rose Stein. Quando criança, ela é dublada por Delanay Rose Stein. |
Rio là bộ phim chiếu rạp Mỹ Hollywood đầu tiên được lồng tiếng Việt. Rio foi considerado o primeiro filme de Hollywood americano a ser inteiramente dublado em vietnamita. |
Bộ phim được lồng tiếng bởi Jesse Eisenberg, Anne Hathaway, George Lopez, Jemaine Clement và Jake T. Austin. Os personagens são dublados, na versão original, por Jesse Eisenberg, Anne Hathaway, George Lopez, Jemaine Clement e Jake T. Austin, respectivamente. |
Anh cũng lồng tiếng cho vai Jake trong Jake and the Never Land Pirates. Heit é a voz de Cubby na série Jake and the Never Land Pirates. |
(Lồng tiếng, nhiều giọng nói) “Anh quên tên rồi à?” (Narração, várias vozes): "Esqueceste-te do teu nome?" |
Lồng tiếng bởi: Kentarō Kumagai Daisuke Tachibana (, Daisuke Tachibana?) Voz de: Kentarō Kumagai (Japonês), Aaron Dismuke (Inglês) Daisuke Tachibana (, Daisuke Tachibana?) |
Lồng tiếng bởi: Kei Mizusawa Đồng đội Laura và là chỉ huy của biệt đội Schwarzer Hase. Dublada por: |Kei Mizusawa Clarissa é companheira de Laura e Comandante dos Schwarzer Hase (Coelho Negro) uma força especial da Alemanha. |
Lồng tiếng bởi: Kawashima Rino (drama CD), Kinugawa Rika (TV series) Chị của Kizuna. Voz de: Rino Kawashima (drama CD), Rika Kinugawa (Anime) Irmã mais velha de Kizuna. |
Năm 2014, Kit có một vai diễn lồng tiếng trong bộ phim How to Train Your Dragon 2. O grupo aparece na trilha-sonora do filme Como Treinar o Seu Dragão 2. |
Chúng tôi đưa lồng tiếng địa phương vào đó. Traduzimo- lo para os dialectos locais. |
Năm 2014, anh lồng tiếng Shoe và Sparky trong phim hoạt hình The Boxtrolls. Em 2014, ele dublou Shoe e Sparky no filme de animação "stop-motion" The Boxtrolls. |
Lồng tiếng bởi: Yukari Tamura Tabane là chị của Houki và là người sáng tạo ra IS. Dublada por: Yukari Tamura Tabane é irmã mais velha de Houki e criadora do IS. |
" Ai là người lồng tiếng cho Underdog? " " Quem era a voz do Underdog? " |
Irma Gobb (do Matilda Ziegler lồng tiếng) - Bạn gái của Mr Bean. Irma Gobb - é a namorada de Mr. Bean. |
Năm 2010, DVD bản lồng tiếng Anh của phim được phát hành. Em setembro de 2010, o filme conseguiu um distribuidor britânico. |
Sau đó được chuyển sang chơi trên hệ máy cầm tay PlayStation và được lồng tiếng. Posteriormente o jogo foi transposto para o PlayStation, ganhando vozes. |
Lồng tiếng cho nhân vật này là Sumi Shimamoto. Ela é dublada por Sumi Shimamoto. |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de lồng tiếng em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.