O que significa dịch ra tiếng Anh em Vietnamita?
Qual é o significado da palavra dịch ra tiếng Anh em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar dịch ra tiếng Anh em Vietnamita.
A palavra dịch ra tiếng Anh em Vietnamita significa Ingleses, Inglês, anglicano, inglesas, inglesa. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.
Significado da palavra dịch ra tiếng Anh
Ingleses(English) |
Inglês(English) |
anglicano(English) |
inglesas(English) |
inglesa(English) |
Veja mais exemplos
Từ “al-jabr” trong tựa sách sau này được dịch ra tiếng Anh là “algebra” (đại số). O termo al-jabr no título deu origem à palavra álgebra em português. |
Cột bên phải là văn bản được dịch ra tiếng Anh A coluna à direita mostra uma tradução do sentido |
Nó được dịch ra tiếng Pháp và Ba Lan nhưng không dịch ra tiếng Anh. Foi traduzido para o francês e o polonês, mas não para o inglês. |
Tôi xin lỗi... nhưng cái tên đó dịch ra tiếng Anh rất đẹp... Ao invés disso tenho que carregar a maldita tradução para o inglês... desse belo nome: |
Từ ước phiên dịch ra tiếng Anh của từ Hy Lạp mà cũng có thể được phiên dịch là giao ước. A palavra testamento equivale a uma palavra grega que também pode ser traduzida como convênio. |
Những người Lollards này đã đọc và phân phát cuốn Kinh-thánh do John Wycliffe dịch ra tiếng Anh từ bản Vulgate. Os lolardos liam e distribuíam a Bíblia de John Wycliffe, uma tradução da Vulgata para o inglês. |
Một vài phần đã được dịch ra tiếng Anh trên tạp chí Science Fiction Studies năm 1973-1975, selected material was translated in the single volume Microworlds (New York, 1986). Alguns trechos foram traduzidos para o inglês e publicados na revista Science Fiction Studies no período 1973-1975, e uma seleção foi compilada num único volume publicado sob o título Microworlds (Micromundos) em 1986. |
Hồi ký về chiến tranh của ông đã được dịch ra tiếng Anh vào năm 1930 với tên gọi A Soldier's Notebook (Sổ ghi chép của một người lính), 1914–1918. Suas memórias da guerra foram traduzidas para a língua inglesa e publicadas em 1930 como A Soldier's Notebook, 1914–1918. |
Đối với các quốc gia có ít hoặc không có tác phẩm nào được dịch ra tiếng Anh trên thị trường, mọi người còn nỗ lực tìm kiếm hơn nữa. Quanto aos países com pouca ou nenhuma literatura comercial disponível em inglês, as pessoas foram ainda mais longe. |
THƯ VIỆN Anh quốc mới đây đã đồng ý trả gần 1.600.000 Mỹ kim để mua một bản Kinh-thánh phần tiếng Hy Lạp do ông William Tyndale dịch ra tiếng Anh. A BIBLIOTECA BRITÂNICA concordou recentemente em pagar quase 1.600.000 dólares por um exemplar da tradução inglesa das Escrituras Gregas Cristãs, feita por William Tyndale. |
Tuyển tập này đã được dịch ra tiếng Anh và phát hành dưới tên The Star Diaries (1976, dịch bởi Michael Kandel) sau đó phát hành thành hai tập nhan đề Memoirs of a Space Traveller (1982, phần hai được dịch bởi Joel Stern). Traduzido para inglês por Michael Kandel e publicado inicialmente em 1976, para depois ser acrescido de outras traduções por Joel Stern e ter parte de seu conteúdo publicado separadamente sob o título Memoirs of a Space Traveler (Memórias de um Viajante Espacial) - . |
Khoảng một phần năm của bộ luật được nêu lên theo lời giới thiệu của Alfred, trong đó bao gồm các bản dịch ra tiếng Anh của Mười điều răn, một vài chương trong Sách Xuất Hành, và "Tông Thư" từ Sách Công vụ Tông đồ (15:23-29). Cerca de um quinto do código de lei é ocupado pela introdução de Alfredo, que inclui traduções em Inglês do Decálogo, alguns capítulos do Livro do Êxodo, e a "Carta Apostólica" dos Atos dos Apóstolos (15:23-29). |
Giả sử bạn muốn dịch tiếng Hindi (Ấn độ) ra tiếng Anh. Digamos que você queira traduzir do hindi para o português. |
Từ khi sáng chế phương pháp này, 29 bản dịch của cuốn New World Translation đã ra mắt, dịch từ tiếng Anh ra các ngôn ngữ của hơn hai tỷ người. Desde que se desenvolveu este método, traduziram-se do inglês e lançaram-se 29 edições da Tradução do Novo Mundo em línguas faladas por mais de dois bilhões de pessoas. |
(32) William Tyndale tuẫn đạo vì phiên dịch Kinh Thánh ra tiếng Anh. (32) William Tyndale é martirizado por ter traduzido a Bíblia para o inglês. |
Todd Christofferson nói về William Tyndale là người phiên dịch Kinh Thánh ra tiếng Anh (trang 32). Todd Christofferson falou sobre William Tyndale, que traduziu a Bíblia para o inglês (p. 32). |
Cho nên ông Tyndale đã quyết tâm dịch Kinh-thánh ra tiếng Anh để cho Kinh-thánh dễ đến tay người đồng xứ. Assim, a fim de torná-la acessível aos seus conterrâneos, Tyndale decidiu traduzir a Bíblia para o inglês. |
Tác phẩm quan trọng của Saʽadia là The Book of Beliefs and Opinions được Samuel Rosenblatt dịch ra tiếng Anh. Ông Samuel viết trong phần giới thiệu: “Mặc dù... là chuyên gia về bộ Talmud trong thời ông, [Saʽadia] tương đối ít dùng tài liệu này của truyền thống Do Thái, rõ ràng vì ông muốn dùng vũ khí của chính người Karaite để đánh bại họ là những người chỉ thừa nhận bản luật thành văn”. A obra literária mais importante de Saadia, The Book of Beliefs and Opinions (Crenças e Opiniões), foi traduzida para o inglês por Samuel Rosenblatt, que disse na introdução: “Muito embora . . . fosse autoridade no Talmude em seus dias, [Saadia] fez relativamente pouco uso dessa fonte da tradição judaica, aparentemente porque desejava atacar os caraítas com suas próprias armas, e eles achavam que só a Lei Escrita era obrigatória.” |
Đến nay, cuốn New World Translation bằng tiếng Anh được dịch ra từng phần hoặc trọn bộ trong 41 thứ tiếng. Até o momento, a Tradução do Novo Mundo em inglês foi traduzida, inteira ou em parte, para 41 línguas. |
Joseph Smith đã phiên dịch Sách Mặc Môn ra tiếng Anh nhờ vào ân tứ và quyền năng của Thượng Đế. Joseph Smith traduziu o Livro de Mórmon para o inglês pelo dom e poder de Deus. |
Họ đặt ra từ “pornography” trong tiếng Anh, được dịch ra tiếng Việt là “khiêu dâm”—từ chữ Hy Lạp pornē và graphos, có nghĩa “sáng tác về gái mãi dâm”—để phân loại những đồ tạo tác trắng trợn này. Para classificar esses artefatos explícitos, cunharam o termo “pornografia” (do grego pornē, prostituta, e grafos, escritos sobre). |
Ông cũng cởi mở với ý kiến dịch một quyển Kinh Thánh ra tiếng Anh cho người dân. Além disso, era a favor da ideia de tornar a Bíblia disponível em inglês. |
Ông cố gắng được giới cầm quyền giáo hội chấp thuận để chuẩn bị phiên dịch Kinh Thánh ra tiếng Anh để cho mọi người có thể đọc và áp dụng lời của Thượng Đế. Buscou a aprovação das autoridades da Igreja para preparar uma tradução inglesa da Bíblia para que todos pudessem ler e colocar em prática a palavra de Deus. |
Joseph Smith phải phiên dịch tác phẩm thiêng liêng này ra tiếng Anh. Joseph Smith devia traduzir aquela obra sagrada para o inglês. |
Đến tháng 10, 1995, Ủy ban Biên tập của Hội đồng Lãnh đạo Trung ương đã chấp thuận cho sách này được dịch từ tiếng anh ra trên 130 thứ tiếng. Em outubro de 1995, a Comissão de Redação do Corpo Governante já aprovara a tradução deste livro do inglês para mais de 130 línguas. |
Vamos aprender Vietnamita
Então, agora que você sabe mais sobre o significado de dịch ra tiếng Anh em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.
Palavras atualizadas de Vietnamita
Você conhece Vietnamita
O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.