O que significa bạch kim em Vietnamita?

Qual é o significado da palavra bạch kim em Vietnamita? O artigo explica o significado completo, a pronúncia junto com exemplos bilíngues e instruções sobre como usar bạch kim em Vietnamita.

A palavra bạch kim em Vietnamita significa platina. Para saber mais, veja os detalhes abaixo.

Ouça a pronúncia

Significado da palavra bạch kim

platina

noun (De 1 (elemento químico)

Vượt mặt gã khốn bạch kim đi.
Suplantem aquele sacana platinado.

Veja mais exemplos

Vượt mặt gã khốn bạch kim đi.
Suplantem aquele sacana platinado.
Album được chứng nhận bạch kim sau bảy tuần, và sau mười sáu tuần là bạch kim kép.
O álbum foi certificado platina depois de sete semanas, e depois de dezesseis semanas, foi certificada dupla platina.
Vậy là tóc bạch kim đúng không?
Queres louro platinado?
Bilbo có tấm bạch kim giáp do Thorin tặng cho.
Bilbo tinha uma cota de malha de Mithril que o Thorin lhe deu.
Của cải tại Moria không phải là vàng... hay trang sức... mà là bạch kim.
A riqueza de Moria não estava no ouro. ou nas jóias. mas no Mithril.
nhẫn bạch kim, một nửa carat.
Anel em platina, um quilate e meio.
Trắng, mái tóc bạch kim.
Cabelo branco.
Vào ngày 26 tháng 9/2009, "One Time" đã đạt được đĩa bạch kim ở Canada.
Em 26 de setembro de 2009, "One Time" foi certificado Platina no Canadá.
Tới nay nó đã được chứng nhận 3× Bạch kim tại Hoa Kỳ.
Recebeu certificado de ouro em três países europeus até então.
Các mặt hàng công nghiệp như vàng, bạc, bạch kim và palladium có một mã tiền tệ ISO 4217.
O ouro, prata, platina e paládio cada todos um código de moeda ISO 4217.
Kylie đã 7 lần được chứng nhận Bạch kim tại Anh và tiêu thụ 7 triệu bản toàn thế giới.
Kylie foi certificada sete vezes platina no Reino Unido e já vendeu mais de 7 milhões de cópias em todo o mundo.
Album này sau đó được chứng nhận đĩa bạch kim tại 5 quốc gia.
Mais tarde, foi certificado platina nos cinco países.
Album studio đầu tiên của cô, Amazulu, được chứng nhận bạch kim ba tuần sau khi phát hành.
Seu álbum de estúdio de estreia Amazulu ganhou disco de platina três semanas após o lançamento.
Sắc bạch kim
Tons de Platina
Album nhận được 3 chứng nhận vàng và 2 chứng nhận bạch kim từ ABPD.
Recebeu triplo Disco de Diamante, pela ABPD.
Trên 3 triệu bản đã được bán trong tháng 4 năm 2006; album đã được chứng nhận 4x Bạch kim bởi RIAA.
Dessas cópias, mais de 3 milhões de cópias foram vendidas até agosto de 2006; foi certificado platina quádruplo pela RIAA.
"Billie Jean" đã được chứng nhận đĩa Bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Mỹ (RIAA) vào năm 1989.
"Billie Jean" foi coroada disco de platina pela Recording Industry Association of America (RIAA), em 1989.
Album đã đạt được chứng nhận 2x Bạch kim ở Hoa Kỳ (2.000.000 bán được) trong tuần đầu tiên phát hành.
O álbum também recebeu a certificação dupla platina (dois milhões de cópias) nos EUA em sua primeira semana de lançamento.
Đây là nhẫn bình thường, nhẫn bạch kim và những mẫu khác, còn đây là nhẫn vàng bóng, thấy chưa?
Normais, platinados... e outros, esse satinados, vê?
Bạn thấy đấy, nhôm là kim loại quý giá nhất trên hành tinh, đáng giá hơn cả vàng và bạch kim.
Reparem, o alumínio era o metal mais valioso do planeta, valia mais do que o ouro e platina.
Trilogy nhận được chứng nhận bạch kim từ Hiệp hội thu âm Mỹ và bạch kim đôi từ Music Canada vào tháng 5/2013.
Trilogy mais tarde recebeu o certificado de platina pela RIAA e de platina dupla pela Music Canada em maio de 2013.
Tại Mỹ, London Calling có được vị trí số 27 tại bảng xếp hạng Billboard và đạt chứng chỉ Bạch kim vào tháng 2 năm 1996.
Nos Estados Unidos, London Calling chegou ao número 27 na Billboard Pop Albums e foi disco de platina em Fevereiro de 1996.
Doanh số của đĩa đơn vượt 1.500.000 bản tại Hoa Kỳ, và nó được chứng nhận bạch kim bởi RIAA vào ngày 17 tháng 7 năm 1996.
O single vendeu mais de 1.500.000 cópias nos Estados Unidos e foi certificado com platina pela RIAA em 17 de julho de 1996.
Bài hát tiếp tục được hãng thu âm đưa vào album phòng thu thứ 3 đạt chứng nhận Bạch kim của nhóm, L.P. (1995).
Foram obrigados (pela gravadora) a adicionar uma versão de corpo inteiro da música para seu terceiro disco, L.P., de 1995.
Thí dụ, ở Anh tiêu chuẩn đo lường trọng lượng là một thỏi hợp kim gồm bạch kim và iriđi cân nặng một kilôgam.
Por exemplo, na Grã-Bretanha, o padrão para a medida de massa é uma barra composta de liga de platina e de irídio, que tem o peso de um quilo.

Vamos aprender Vietnamita

Então, agora que você sabe mais sobre o significado de bạch kim em Vietnamita, você pode aprender como usá-los através de exemplos selecionados e como lê-los. E lembre-se de aprender as palavras relacionadas que sugerimos. Nosso site está em constante atualização com novas palavras e novos exemplos para que você possa pesquisar o significado de outras palavras que não conhece em Vietnamita.

Você conhece Vietnamita

O vietnamita é a língua do povo vietnamita e a língua oficial do Vietnã. Esta é a língua materna de cerca de 85% da população vietnamita, juntamente com mais de 4 milhões de vietnamitas no exterior. O vietnamita também é a segunda língua das minorias étnicas no Vietnã e uma língua minoritária étnica reconhecida na República Tcheca. Como o Vietnã pertence à Região Cultural do Leste Asiático, o vietnamita também é fortemente influenciado pelas palavras chinesas, por isso é a língua que tem menos semelhanças com outras línguas da família das línguas austro-asiáticas.