nat trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nat trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nat trong Tiếng Rumani.
Từ nat trong Tiếng Rumani có các nghĩa là Đai ốc, canđêla trên mét vuông, đai ốc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ nat
Đai ốc
|
canđêla trên mét vuông
|
đai ốc
|
Xem thêm ví dụ
Calmează-te, Nate! Bình tĩnh đi, Nick. |
Spune-i ce am zis, Nat! Nói lại những lời của tôi đi, Nat! |
Vreau să iau un cadru cu Nat. Tớ cần quay hình khi Nat đi vào. |
El e prietenul meu Nate de care vă vorbeam. Đây là tên bạn Nate mà tôi có kể qua. |
Buna, Nat. Chào, Nat. |
Haide, Nat. Cố lên, Nat. |
Nate vrea să vorbească cu tine. Nate muốn nói chuyện với anh |
Nate, urmăreşte pista. Nate, cứ nghe theo lệnh, được chứ? |
Nate, îmi pare rău. Nate, tôi xin lỗi. |
Le-ai dat drumul, Nat. Cô để họ đi, Nat. |
Se numea Nat, când am cunoscut- o, dar a încetat să- i mai placă numele ăla Cô ấy lúc đầu tên Nat, khi anh quen cô ấy, nhưng rồi cô ấy lại không thích cái tên đó nữa |
El e fiul meu, Nate. Đây là con trai tôi, Nate. |
Că Nate nu a răspuns la telefon? Nate không trả lời điện thoại? |
Nate mi le aduce în fiecare duminică din ziua în care ne-am logodit. Nate mang nó về cho ra Chủ Nhật hàng tuần từ ngày bọn ta đính hôn. |
Spune-le, Nate. Nói đi, Nate. |
Nu cred că Nate le are cu chestiile alea religioase. À, tôi không nghĩ Nate hợp với mấy thứ tôn giáo đâu. |
Salut Nat. Chào Nat. |
Fiul meu merită Nat mai bine termina aici. Con trai tôi, nó xứng đáng được nhiều hơn thế. |
Hai, Nat. Đi nào, Nat. |
O are acolo pe Nat. Hắn cũng giữ Nat ở đó. |
Nat, vin într-o secundă. Nat, đến gần một chút. |
Eşti bine, Nate? Anh không sao chứ Nate? |
Nu vrei să te lupţi cu mine, Nate. Đây không phải cuộc đấu cậu muốn, Nate. |
Nat, îmi pare rău. Nat, xin lỗi. |
Nate mi-a spus despre FBI. Nate nói với em là anh bị FBI bắt đi. |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nat trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.