meðal annars trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ meðal annars trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ meðal annars trong Tiếng Iceland.
Từ meðal annars trong Tiếng Iceland có các nghĩa là vân vân, v.v., đặc biệt là, nhất là. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ meðal annars
vân vân
|
v.v.
|
đặc biệt là
|
nhất là
|
Xem thêm ví dụ
(Lúkas 4:18) Í þessum gleðilega boðskap er meðal annars fólgið loforð um að fátækt verði útrýmt. (Lu-ca 4:18) Tin mừng này bao gồm lời hứa về việc loại trừ hẳn sự nghèo khó. |
(Jóhannes 17:4) Það útheimtir meðal annars að við séum hlutlaus að því er varðar stjórnmál heimsins. Muốn thế thì chúng ta phải giữ sự trung lập đối với các tranh chấp chính trị của thế gian. |
(Apologeticus, 42. kafli) Meðal annars þannig fylgdu þeir leiðbeiningum Páls um að vera undirgefnir æðri yfirvöldum. Đây là một cách mà họ đã làm theo lời khuyên của Phao-lô là phải vâng phục các bậc cầm quyền. |
6 Þessi úthelling heilags anda hefur meðal annars þau áhrif að glæða virðingu sumra fyrir sambandi Ísraels við Jehóva. 6 Một kết quả của việc đổ thánh linh xuống là lòng biết ơn của một số người đối với mối quan hệ giữa Y-sơ-ra-ên với Đức Giê-hô-va được mới lại. |
Meðal annars með því að sjá fyrir efnislegum þörfum hennar. Một cách là chăm sóc cho vợ về những nhu cầu vật chất. |
Meðal annars vegna linnulausrar andstöðu. Một lý do là vì ông vẫn bị chống đối kịch liệt. |
Tjáskipti eru meðal annars fólgin í því að hlusta. — Jakobsbréfið 1:19. Trò chuyện bao hàm việc lắng nghe (Gia-cơ 1:19). |
Síðan höfum við séð himneskan englaher sem í eru meðal annars serafar og kerúbar. Rồi chúng ta thấy đạo quân thiên sứ trên trời, trong đó có sê-ra-phim và chê-ru-bim. |
5 Jesús Kristur lærði margt af föður sínum, meðal annars nærgætni og kurteisi. 5 Một trong những điều Chúa Giê-su đã học nơi Cha ngài là sự nhã nhặn. |
Kærleikur hans birtist í mörgum myndum meðan hann þjónaði á jörð, meðal annars í samúð hans og hluttekningu. Trong suốt thánh chức, ngài biểu lộ nhiều khía cạnh của tình yêu thương, kể cả sự đồng cảm và lòng trắc ẩn. |
Hvað gerist meðal annars á nærverutíma Jesú? Một số diễn biến nào xảy ra trong thời kỳ Chúa Giê-su hiện diện? |
(Hebreabréfið 6:1-3) Þessi aðstoð felur meðal annars í sér að svara spurningum um Biblíuna eða aðstoða þá í boðunarstarfinu. (Hê-bơ-rơ 6:1-3) Sự giúp đỡ này có thể bao gồm việc giải đáp các thắc mắc về Kinh Thánh hay hỗ trợ thiết thực trong thánh chức. |
Jesús sagði meðal annars: „Eigi leið þú oss í freistni, heldur frelsa oss frá hinum vonda.“ Trong đó Chúa Giê-su nói: “Xin đừng để chúng con sa vào chước cám dỗ nhưng cứu chúng con khỏi Kẻ Ác”. |
Meðal annars notuðu þeir nýjustu tækni á skynsamlegan hátt til að vinna verkið. Trong số đó có việc sử dụng kỹ thuật hiện đại nhất để đẩy mạnh công việc. |
Hún lék síðan gestahlutverk í nokkrum sjónvarpsþáttum, meðal annars Parker Lewis Can't Lose, Blossom og Fraiser. Murphy cũng làm diễn viên khách trong nhiều loạt phim truyền hình, trong đó có Parker Lewis Can't Lose, Blossom, và Frasier. |
Tilbeiðsla okkar snertir öll svið lífsins, meðal annars uppeldi barnanna og afstöðu okkar til læknismeðferðar. Sự thờ phượng của chúng ta tác động đến mọi khía cạnh của đời sống, kể cả cách chăm sóc gia đình, thậm chí cách phản ứng trước vấn đề sức khỏe. |
Hvað er meðal annars gagnlegt að gera þegar við lesum Hebresku ritningarnar? Khi đọc Kinh Thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ, chúng ta có thể làm điều hữu ích nào? |
Hvaða brögðum beitir Satan meðal annars til að klófesta þjóna Jehóva nú á tímum? Một số thủ đoạn mà Sa-tan dùng để gài bẫy tôi tớ Đức Giê-hô-va ngày nay là gì? |
Áhrifin eru meðal annars líkamleg. Trước hết, điều này có ảnh hưởng tốt đối với chúng ta về thể chất. |
(Rómverjabréfið 1:20) Að sjá Guð, eins og Jesús sagði, merkir því meðal annars að skynja suma af eiginleikum hans. (Rô-ma 1:20) Vậy những lời của Chúa Giê-su về việc nhìn thấy Đức Chúa Trời bao gồm khả năng nhận thức một số đức tính của Đức Giê-hô-va. |
Meðal annars þurfti að grafa 400 metra skurð til að hægt væri að leggja gasleiðslu að eldhúsinu. Việc chuẩn bị cho hội nghị đó bao gồm phải đào một đường rãnh dài 0,4km để chạy đường ống dẫn ga vào nhà bếp! |
Óæskilegar afleiðingar geta meðal annars verið slæm samviska, afbrýðisemi, þungun, kynsjúkdómar og að finnast maður niðurlægður. Một số hậu quả có thể là cảm giác bị mất phẩm giá, mặc cảm tội lỗi, ghen tuông, có thai và bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục. |
Trúarsiðir og menning Kanverja var hrottafengin og fól meðal annars í sér barnafórnir og musterisvændi. Tôn giáo và văn hóa của dân Ca-na-an rất ghê tởm, trong đó có việc dâng con tế thần và hành dâm ở đền thờ. |
Orðið „yndisleiki“ lýsir meðal annars dásemd, prýði og þokka. Một điều “tốt-đẹp” mang lại cảm giác hài lòng hay vui sướng. |
Guð gefur okkur meðal annars mat og drykk og leyfir okkur að njóta ávaxtar erfiðis okkar. Những điều Đức Chúa Trời ban cho bao gồm đồ ăn, thức uống và được hưởng phước của lao khổ mình |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ meðal annars trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.