haglél trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ haglél trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ haglél trong Tiếng Iceland.

Từ haglél trong Tiếng Iceland có các nghĩa là mưa đá, Mưa đá. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ haglél

mưa đá

noun

Seinni part dags fór að hvessa og í kjölfarið skall á hellidemba og haglél.
Vào một buổi chiều, gió bắt đầu thổi mạnh và sau đó có mưa to lẫn với mưa đá ập đến.

Mưa đá

Haglél munu eyðileggja uppskeru jarðar (sjá K&S 29:16).
Những trận mưa đá sẽ phá hại mùa màng trên thế gian (xin xem GLGƯ 29:16).

Xem thêm ví dụ

6 Og svo ber við, að ég mun senda þeim haglél, og það mun dynja á þeim. Og aaustanvindurinn mun einnig skella á þeim, og bskordýr verða að plágu í landi þeirra og eta korn þeirra upp til agna.
6 Và chuyện rằng, ta sẽ khiến mưa đá rơi trên chúng, và nó sẽ đánh chúng; và chúng cũng sẽ bị ngọn agió đông quất mạnh; và bsâu bọ sẽ phá hoại đất đai của chúng và ăn nuốt hết các hạt giống của chúng.
Haglél getur bulið svo á þaki eða gluggum að það sé nánast ógerlegt að heyra í ræðumanni.
Thí dụ, nếu buổi họp đang diễn ra trong căn phòng lợp tôn, một trận mưa lớn thình lình đổ xuống có thể làm cho cử tọa hầu như không thể nghe thấy diễn giả nói gì.
Seinni part dags fór að hvessa og í kjölfarið skall á hellidemba og haglél.
Vào một buổi chiều, gió bắt đầu thổi mạnh và sau đó có mưa to lẫn với mưa đá ập đến.
HEFURÐU einhvern tíma lent í því að þurfa að hlaupa í skjól undir skyggni eða brú þegar úrhellisrigning eða haglél brast á?
Bạn đã bao giờ phải núp dưới cầu để tránh bão hoặc mưa đá chưa?
Ég hélt að það væri bara haglél.
Tôi nghĩ rằng đó chỉ là mưa đá.
Haglél munu eyðileggja uppskeru jarðar (sjá K&S 29:16).
Những trận mưa đá sẽ phá hại mùa màng trên thế gian (xin xem GLGƯ 29:16).

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ haglél trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.