estriptis trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ estriptis trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ estriptis trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ estriptis trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là thoát y vũ, điệu múa thoát y, 脫衣舞. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ estriptis

thoát y vũ

noun

điệu múa thoát y

noun

脫衣舞

noun

Xem thêm ví dụ

El interés sexual se puede indicar y crear mediante la desnudez, por ejemplo si uno de los miembros de la pareja realiza un estriptis y se quita la ropa en forma sensual, o viste una ropa sexualmente sugerente, o creando una atmósfera con una connotación romántica, intima o sexual.
Sở thích tình dục có thể được chỉ ra và tạo ra bằng cách khỏa thân, chẳng hạn một người cởi quần áo, hoặc bằng cách mặc quần áo khêu gợi tình dục, hoặc bằng cách tạo ra một bầu không khí tình dục lãng mạn, gần gũi, hoặc gợi dục công khai.
Compré un bar de estriptís.
Mua một câu lạc bộ thoát y.
Lo bueno es que supe que tienen los mejores clubes de estriptís del país.
Điểm cộng là, tôi nghe nói họ có câu lạc bộ thoát y đỉnh nhất cả nước.
Quiero comprar su bar de estriptís.
Tôi đến mua câu lạc bộ thoát y của ông.
(Risas) No, quiero decir, solo porque esté en un club de estriptís no significa que sea sexista o lo que sea.
(Cười) Không, nhưng ý tôi, đại loại, là vì tôi ở bãi đỗ xe của câu lạc bộ thoát y không có nghĩa tôi, là kẻ phân biệt giới tính hay đại loại vậy.
Ejemplos: festivales de cine porno, servicios de cámara web para adultos y clubes de estriptis
Ví dụ: Liên hoan phim khiêu dâm, dịch vụ webcam dành cho người lớn, câu lạc bộ múa thoát y
Un estriptís Chevy.
Mm-mmm. Kiểu này phải chơi kiểu múa thoát y Chevy thôi.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ estriptis trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.