διάδικος trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?
Nghĩa của từ διάδικος trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ διάδικος trong Tiếng Hy Lạp.
Từ διάδικος trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là phần, đảng, 政黨, chánh đảng, phấn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ διάδικος
phần
|
đảng(party) |
政黨(party) |
chánh đảng(party) |
phấn
|
Xem thêm ví dụ
Δεν είμαστε διάδικοι και η επίσκεψή μας δεν θα διαρκέσει περισσότερο από τρία λεπτά». Chúng tôi không xin xỏ gì cả và cuộc viếng thăm của chúng tôi chỉ kéo dài không đầy ba phút”. |
Κατόπιν, ο δικαστής παρουσιάζει τους διαδίκους και τους δικηγόρους τους, και περιγράφει τη φύση της υπόθεσης. Rồi thẩm phán cho biết ai là nguyên đơn và bị can cùng với luật sư hai bên và nói rõ chi tiết của vụ án. |
Η γλώσσα της τεχνολογίας είναι διαδική · σίγουρα θα το έχετε ακούσει κάποια στιγμή. Ngôn ngữ của công nghệ là hệ nhị phân; bạn có thể đã biết về điều này. |
Τα παραδείγματα αφθονούν στις ειδήσεις—πολιτικοί ψεύδονται για τις πράξεις τους, λογιστές και δικηγόροι διογκώνουν τα κέρδη εταιριών, διαφημιστές παροδηγούν τους καταναλωτές, διάδικοι εξαπατούν ασφαλιστικές εταιρίες, και ούτω καθεξής. Báo cáo của các phương tiện truyền thông có đầy những trường hợp—nhà chính trị nói dối về hành động của họ, kế toán viên và luật sư phóng đại lợi nhuận công ty, giới quảng cáo đánh lừa người tiêu thụ, người kiện lừa gạt công ty bảo hiểm, đó là chỉ mới kể một số. |
Το δικαστήριο δεν ειδοποιεί τους διάδικους σχετικά με το πότε θα εκδοθεί η απόφαση. Tòa không báo cho hai bên biết khi nào tòa phán quyết. |
Η γλώσσα της τεχνολογίας είναι διαδική· σίγουρα θα το έχετε ακούσει κάποια στιγμή. Ngôn ngữ của công nghệ là hệ nhị phân; bạn có thể đã biết về điều này. |
Κατόπιν η ιδιαιτέρα γραμματέας είπε ψυχρά: «Ο πρόεδρος ποτέ δεν δέχεται διαδίκους». Rồi viên thư ký quản trị lên tiếng một cách lạnh nhạt: “Ông chánh văn phòng không bao giờ chịu tiếp ai cả”. |
Cùng học Tiếng Hy Lạp
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ διάδικος trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hy Lạp
Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp
Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.