desahuciado trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ desahuciado trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ desahuciado trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ desahuciado trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là theo từng quý, định giới hạn, từ vĩ, kém, điểm cuối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ desahuciado

theo từng quý

(terminal)

định giới hạn

(terminal)

từ vĩ

(terminal)

kém

(hopeless)

điểm cuối

(terminal)

Xem thêm ví dụ

Ya ha estallado una epidemia de tifus entre los miles de refugiados desahuciados...
Chứng viêm ruột đã bộc phát trong số hàng ngàn người tị nạn vô gia cư trong nước...
Así que los vagabundos, los trabajadores desahuciados, permanecen invisibles.
Nên những người không nhà, đặc biệt là người lao động, luôn muốn được vô hình.
En esta época festiva, Sr. Scrooge, es más que deseable que hagamos alguna donación para los pobres y los desahuciados.
Vào thời điểm lễ hội của năm này Ông Scrooge, Hơn cả những gì mong đợi là chúng ta nên nên làm những cuộc từ thiện nho nhỏ cho người nghèo và người vô gia cư.
Ya no estaba desahuciada.
Và tôi không còn là người vô gia cư nữa.
Me han desahuciado.
Bị thu hồi nhà.
Vas a ser un caso desahuciado.
Sẽ trở thành người hoàn toàn vô tích sự.
" Los verdaderos desahuciados no tienen esperanza ".
Người vô gia cư thật sự không hề có hy vọng. "
Ésa es la caridad —Su amor puro por nosotros— sin la cual no seríamos nada, no tendríamos esperanza y seríamos hombres y mujeres de lo más desahuciados.
Chính là lòng bác ái đó—tình yêu thương thanh khiết của Ngài dành cho chúng ta—mà nếu không có lòng bác ái đó, thì chúng ta sẽ không là gì cả và vô vọng trong số tất cả những người nam và người nữ khốn khổ nhất.
De verdad, ¡ desahuciada, desahuciada!
Nghiêm túc đấy - rất bi đát, rất thê thảm!

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ desahuciado trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.