cachondo trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cachondo trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cachondo trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ cachondo trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là nứng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cachondo

nứng

adjective

Xem thêm ví dụ

Si necesita ideas, podría ser una modelo de bikinis o una enfermera cachonda, o una cheerleader sexy.
Wow, hey. Nếu cô ấy cần một ý tưởng cho trang phục thì bảo cô ấy mặc đồ bikini hiện đại... hoặc đồ y tá hở hang không thì đồ cổ vũ gợi cảm nha.
Estoy muy cachondo.
Giờ anh thực sự hứng tình đây.
La gente dice que ella es cachonda y hambre
Suốt ngày bị người khác nói dâm đãng
Y como todas las pequeñas células cachondas, fueron y se multiplicaron hasta que se convirtieron en una masa crítica.
Và như bao tế bào có sừng nhỏ bé khác, nó cứ tiến tới và nhân đôi lên cho tới khi thành một khối lớn.
Entonces realmente piensas que Dios hizo esta tormenta de nieve para castigarte por ser cachonda?
À, thế em thực sự nghĩ Chúa làm nên trận bão tuyết này để trừng phạt em tội dâm đãng à?
Todas están cachondas, te lo juro.
Bọn họ sẽ phát điên lên thôi, mình thề đấy
Yo y otra mujer, poniéndonos cachondas... haciendo cosas obscenas y sucias.
Em và một phụ nữ khác nắng cực, làm những điều bẩn thỉu, tục tĩu.
Syd, no debieras ponerte demasiado cachonda con Mike.
Syd, đừng quá thân mật với Mike!
Me estoy poniendo cachondo sólo escuchándolos.
Mình đang biến đây, chỉ nghe hai người làm tình thôi.
La pone increíblemente cachonda.
Khiến bà ấy nổi hứng điên cuồng.
Esperaba que te disfrazaras de enfermera cachonda.
Cậu ấy hi vọng là cô sẽ mặc đồ y tá gợi cảm mà.
Sí, te ponen cachondo.
Phải, nó làm em hứng tình.
No, Linda, creo que Stacy gana el concurso de los pies más cachondos.
Không, Linda, tôi nghĩ Stacy đoạt giải bàn chân đẹp nhất rồi.
Yo siempre estoy cachonda.
Em lúc nào cũng hứng tình.
Cachonda pero no vulgar.
sẵn sàng nhưng ko động cỡn.
Estoy súper cachondo.
Tớ đang hứng tình lắm đây.
¿Ella te pone cachondo?
Cô ta làm anh nổi hứng sao?
Un bastardo cachondo.
Một tên khốn dâm dục.
ella es cachonda.
Phải, cổ nóng bỏng lắm.
Para, que me estas poniendo cachonda.
Thôi nào, cô làm tôi nổi hứng lên rồi đấy.
Cachondo.
Chai sạn
Se supone que suene cachondo.
Nghe phải lẳng lơ chút cơ.
Escuchen a la enfermera cachonda.
Các cậu này có thể vật tay mà Nghe lời nữ y tá gợi cảm đi.
Embarazada cachonda.
Ôi, em là bà bầu đang nứng.
Eso me está poniendo cachondo, si es lo que estabas buscando.
Nó khiến em nổi hứng đấy, nếu cô cố tình làm như thế.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cachondo trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.