bitch trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bitch trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bitch trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ bitch trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là đĩ, chó cái, con mụ, con chồn cái, con chó sói cái. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bitch
đĩ(bitch) |
chó cái(bitch) |
con mụ
|
con chồn cái(bitch) |
con chó sói cái(bitch) |
Xem thêm ví dụ
Eso fue por Night Bitch. Đó là cho Night Bitch. |
«Work Bitch» se lanzó como primer sencillo de Britney Jean el 15 de septiembre de 2013, un día antes de lo programado luego que una versión de baja calidad se filtrara en Internet. "Work Bitch" được chọn làm đĩa đơn đầu tiên cho Britney Jean vào ngày 16 tháng 9 năm 2013, một ngày sớm hơn dự kiến do bị rò rỉ trực tuyến. |
Los llamó Sons of a bitch (hijos de puta). Then (chúa tể trên Trời) sinh hạ được một con gái đặt tên là Cong Péng. |
Yo me volví Night Bitch cuando asesinaron a mi hermana. Tôi trở thành Night Bitch sau khi chị tôi bị giết và vứt vào thùng rác. |
Yo no sé qué superhéroe sea Night Bitch pero si crees que voy a romper mi palabra no sabes quién soy. Ừ, em không hiểu " Night Whore " là kiểu siêu anh hùng gì, nhưng nếu anh nghĩ em có thể thất hứa, anh không hiểu em rồi. |
Nicki Minaj – Bitch I'm Madonna" (en inglés). Nicki Minaj - Bitch I'm Madonna" (bằng tiếng Pháp). |
«Living for Love», «Ghosttown», «Bitch I'm Madonna» y «Hold Tight» fueron publicados como sencillos. "Living for Love", "Ghosttown" và "Bitch I'm Madonna" được phát hành như là đĩa đơn từ album. |
Siempre había un poco de acción con Night Bitch. Thực ra đêm nào cũng có " cấu xé " chút với Night Bitch. |
Quizá Night Bitch tenía razón y mi papá también. Có lẽ Night Bitch nói đúng, nghĩa là bố tôi cũng vậy. |
El disco contenía éxitos como "Swimming Pools (Drank)", "Bitch, Don't Kill My Vibe" y "Poetic Justice". Đĩa thu âm phát hành các đĩa đơn đạt đến top 40 "Swimming Pools (Drank)", "Bitch, Don't Kill My Vibe" và "Poetic Justice". |
¿Han visto a Night Bitch? Có ai thấy Night Bitch không? |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bitch trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới bitch
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.