betta trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ betta trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ betta trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ betta trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là người hiếu chiến, chiến đấu, cá xiêm, chiến sĩ, chiến binh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ betta

người hiếu chiến

chiến đấu

cá xiêm

(Siamese fighting fish)

chiến sĩ

chiến binh

Xem thêm ví dụ

Bette, Dot, conoced a Esmeralda, nuestra nueva espiritista.
Bette, Dot, hãy gặp Esmeralda, thầy bói mới của chúng ta đấy.
E. Arnot Robertson escribió en Picture Post: «Creo que Bette Davis probablemente hubiera sido quemada por brujería si hubiera vivido hace doscientos o trescientos años atrás.
E. Arnot Robertson viết trong Picture Post, "Tôi nghĩ Bette Davis có thể sẽ bị thiêu sống như một phù thủy nếu cô sống khoảng hai ba trăm năm trước.
El álbum del año fue dado a Back on the Block de Quincy Jones, Bette Midler ganó la canción del año con su tema "From a Distance" y Phil Collins ganó la grabación del año con "Another Day in Paradise".
Các giải còn lại như: "Album của năm" thuộc về Back on the Block sản xuất bởi Quincy Jones, "Bài hát của năm" được trao cho "From a Distance" của Julie Gold sản xuất bởi Bette Midler, và Phil Collins nhận được "Ghi âm của năm" với "Another Day in Paradise".
Así que, por Bette.
Đây là vì Bette.
Esta vida no nos está haciendo felices a ninguna, Bette.
Cuộc sống này đều khiến cả hai ta cảm thấy khó chịu, Bette à.
Y por favor... cuida de Bette.
Và xin Người... hãy chăm sóc thật tốt cho Bette.
Asesinó a Bette justo en frente de mí.
Hắn đã giết Bette ngay trước mặt tôi.
Un hecho curioso con respecto a Bette Sans Souci.
Một sự thật vui về Bette Sans Souci.
Atrapado allí, creó el Bett J. Stag, un robo para ayudarle a colocar su cuerpo en animación suspendida, y creó un avatar de sí mismo para moverse por el mundo real.
Trong khi bị mắc kẹt, anh đã tạo ra Beet J. Stag để giúp mình đưa cơ thể thực vào giấc ngủ và tạo một avatar của riêng mình.
Tu me conoces, Bette.
Cô biết tôi mà, Bette.
Mi nombre es Bette por si necesitan cualquier cosa.
Tên tôi là Bette nếu cần gì cứ gọi.
Subfamilia Macropodinae Género Betta Betta akarensis Regan, 1910.
Phân họ Macropodusinae Chi Betta Betta akarensis Regan, 1910.
Bette Altmann está al teléfono.
Có một bà Bette Altmann gọi điện thoại.
El nombre de Davis se puso de moda entre el público más joven cuando la canción de Jackie DeShannon, «Bette Davis Eyes», se convirtió en un éxito mundial gracias a la versión interpretada por Kim Carnes y fue uno de los registros musicales más vendidos de 1981 en los EE.
Davis chuyển hướng sang phim truyền hình và trở nên nổi tiếng với khán giả trẻ sau khi ca khúc của Kim Carnes, "Bette Davis Eyes" trở thành hit trên toàn thế giới và là đĩa đơn bán chạy nhất năm 1981 tại Mỹ.
Betta Lemme: Es muy fácil.
Betta Lemme: Rất dễ.
Consultado el 1 de julio de 2006. International Betta Congress Species Maintenance Program photos
Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2006. International Betta Congress Species Maintenance Program photos
Creo que fue Bette Davis quien dijo:
Tôi nghĩ hình như Bette Davis đã nói:
Nuestra amiga Bette nos contó una experiencia que tuvo en la Iglesia cuando tenía diez años.
Người bạn Bette của chúng tôi đã chia sẻ một kinh nghiệm của chị ở nhà thờ khi chị 10 tuổi.
Entre sus clientes más notables fueron Ben Turpin, Gloria Swanson, Mary Pickford, Pola Negri, Jean Harlow, Louise Brooks, Claudette Colbert, Bette Davis, Norma Shearer, Joan Crawford y Judy Garland.
Trong số những khách hàng đáng chú ý nhất của ông, có Ben Turpin, Gloria Swanson, Mary Pickford, Pola Negri, Jean Harlow, Claudette Colbert, Bette Davis, Norma Shearer, Joan Crawford và Judy Garland.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ betta trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.