vyznačit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vyznačit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vyznačit trong Tiếng Séc.

Từ vyznačit trong Tiếng Séc có các nghĩa là đánh dấu, ghi thẻ, thẻ, chỉ rõ, chỉ định. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ vyznačit

đánh dấu

(mark)

ghi thẻ

thẻ

chỉ rõ

(designate)

chỉ định

(designate)

Xem thêm ví dụ

Pokud zkrátíte text na hodnotu uvedenou v tomto sloupci (např. 25 znaků pro nadpisy), můžete přidat výraz „...“ nebo v textu jiným způsobem vyznačit, že došlo ke zkrácení.
Nếu bạn cắt ngắn văn bản theo giá trị đã nêu trong cột này (chẳng hạn như 25 cho dòng tiêu đề), bạn có thể thêm '...' hoặc một cách diễn đạt bằng văn bản khác để cho biết một giá trị đã được cắt ngắn.
10 Jinou možností je vyznačit si na mapě obvodu firmy a podniky a potom je ve vhodnou dobu navštívit.
10 Một đề nghị khác là chuẩn bị bản đồ chỉ rõ các dịch vụ kinh doanh tại địa phương và đến thăm vào thời điểm thích hợp.
Ve spojnicovém grafu můžete pomocí detekce anomálií vyznačit extrémní hodnoty dat.
Bạn có thể xác định những điểm bất thường trong dữ liệu của mình bằng cách sử dụng tính năng phát hiện hoạt động bất thường trong biểu đồ dạng đường.
Zkrácení také může vyznačit přidáním třech teček (...) nebo jiným způsobem.
Họ cũng có thể thêm '...' hoặc một đoạn xử lý văn bản khác để cho biết khi một giá trị đã được cắt ngắn.
S upřímnou touhou vyznačit cestu vedoucí k úlevě bych rád hovořil k vám, kteří trpíte zničujícími následky psychického, slovního, fyzického a zvláště sexuálního zneužívání a týrání.
Chính với một niềm khát khao sâu sắc nhằm vạch ra con đường dẫn đến sự an ủi nên tôi muốn nói với các anh chị em đang hứng chịu những hậu quả nguy hại của sự lạm dụng về tinh thần, lời nói, thể xác, và đặc biệt là tình dục.
Toto nula a zde bychom mohli dát třeba kladnou 7. +7 není žádné z těchto čísel, ale na číselné ose můžeme vyznačit jakékoliv číslo.
Nếu đây là số không, và bạn biết, ta có thể đặt +7 lên đây, +7 không phải là một trong những số trên, nhưng ta có thể chấm tất cả các số này lên

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ vyznačit trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.