Vad betyder grande i Vietnamesiska?
Vad är innebörden av ordet grande i Vietnamesiska? Artikeln förklarar hela innebörden, uttalet tillsammans med tvåspråkiga exempel och instruktioner om hur du använder grande i Vietnamesiska.
Ordet grande i Vietnamesiska betyder boulevard, aveny, bulevard. För mer information, se detaljerna nedan.
Betydningen av ordet grande
boulevard
|
aveny
|
bulevard
|
Se fler exempel
Một nhóm túc số Chức Tư Tế A Rôn trong Tiểu Giáo Khu Tây Ban Nha Rio Grande ở Albuquerque, New Mexico, đã hội ý với nhau xem họ có thể mang trở lại người nào, và sau đó cùng đi theo nhóm đến thăm mỗi người này. Ett kvorum inom aronska prästadömet i Rio Grandes spanska församling i Albuquerque i New Mexiko rådgjorde tillsammans om vem de skulle kunna föra tillbaka och gick sedan som grupp och besökte var och en. |
Thành phố này nằm trên Grande-Terre (hay Mahoré), đảo chính của Mayotte. Staden ligger på Mayottes huvudö Mahoré. |
Trừ khi ta chặn được họ trước khi họ vượt sông Grande. Om vi inte stoppar dem innan de går över Rio Grande... |
80 đại pháo thuộc Đại khẩu đội (grande batterie) của Napoléon được đưa vào trung tâm. Napoleons 80 kanoner inom Grande Batterie var grupperade i centern. |
Nhiệm sở rao giảng đầu tiên của chúng tôi là Montenegro, một thị trấn ở tiểu bang Rio Grande do Sul ở phía nam Brazil. Vårt första predikodistrikt var Montenegro, en stad i den sydliga brasilianska delstaten Rio Grande do Sul. |
Chi nhánh của Hội Tháp Canh (Watch Tower Society) ở Venezuela tường thuật sự việc xảy ra khi một nhóm Nhân-chứng rao giảng tại Sabana Grande thuộc tiểu bang Guarico. Sällskapet Vakttornets avdelningskontor i Venezuela beskriver vad som hände när en grupp vittnen bearbetade distriktet Sabana Grande i staten Guárico. |
Tổng thổng thông báo rằng cộng hòa Bajirib đứng đầu bởi tướng Grande, đã được thêm vào danh sách..... các nước có tài trợ cho khủng bố. Presidenten har tillkännagett att Bajiribs republik var sista tillägget av länder som sponsrar terrorism. |
Tại Pháp, trên nhiều đài kỷ-niệm những người chết trong đệ-nhất thế-chiến có khắc ba chữ “la Grande Guerre”. Monument över de stupade i första världskriget i Frankrike bär inskriptionen ”la Grande Guerre”. |
Toàn bộ phần tử của nhóm người được tài trợ bởi tướng Grande đã bị nhiễm, vì thế chúng ta ko biết được chi tiết. Alla medlemmar av General Grandes grupp infekterades så vi vet inte allt. |
Cư dân bản địa gọi Grande Terre là Le Caillou ("viên sỏi"). De lokala invånarna kallar ön för "Le Caillou", klippan. |
Kêu bác sĩ quân y đem con lừa thồ, vượt sông Grande... Säg till fältsjukvårdaren att rida över Rio Grande... |
Sự kiện khủng bố được chứng minh là diễn ra vì tư lợi của tướng quân Grande. Terroristhändelserna var demonstrationer iscensatta för General Grandes vinst. |
Sau khi kết thúc Guerra Grande có một sự gia tăng mạnh số lượng người nhập cư, nhiều nhất là từ Italy và Tây Ban Nha. Efter krigsslutet ökade invandringen av arbetare från Polen och Italien. |
Từ đó hắn có dịp gặp gỡ với tướng quân Grande. Det är så han stötte på General Grande. |
Nhóm nhỏ chúng tôi ở La Grande cũng làm thế. Vår lilla grupp i La Grande gjorde likadant. |
Tôi phải ở lại bên bờ Rio Grande. Jag måste stanna på Rio Grande-sidan. |
Sông bắt nguồn ở Barrois, gần Marat-la-Grande, một làng thuộc Les Hauts-de-Chée. Källan ligger i Barrois, nära Marat-la-Grande, en by i Les Hauts-de-Chée. |
Ngày 11 tháng 6 năm 2018, Ariana Grande bất ngờ tuyên bố đính hôn với diễn viên Pete Davidson chỉ sau 12 ngày hẹn hò. Från juni till oktober 2018 var Ariana Grande förlovad med komikern Pete Davidson. |
Tiểu bang Rio Grande do Norte ở bờ biển đông bắc Brazil nổi tiếng với những ruộng muối. Utmed Brasiliens nordostkust ligger delstaten Rio Grande do Norte, som är känd för sin saltframställning. |
El grande avocados! El grande avokado! |
Sau khi học tiếng Bồ Đào Nha, tôi được bổ nhiệm làm công việc vòng quanh ở Rio Grande do Sul, miền nam Brazil. När vi hade lärt oss portugisiska fick vi börja i kretstjänsten i delstaten Rio Grande do Sul i södra Brasilien. |
Nhưng FBI đã bắt được một tên trong đám lính của tướng Grande ở Los Angeles chỉ vài phút trước. Men FBI fångade en medlem av General Grandes armé i Los Angeles nyligen. |
Thành phố nằm bên Grande Rio (Río Bravo del Norte), phía nam El Paso, Texas. Staden är belägen vid floden Río Bravo del Norte (Rio Grande), vid gränsen mot Texas i USA. |
Người mẹ cùng các con nghỉ một chút để uống nước trong khi tham gia thánh chức ở Telares de Palo Grande, Caracas En mamma och hennes barn tar en drickapaus i tjänsten i området Telares de Palo Grande i Caracas. |
Låt oss lära oss Vietnamesiska
Så nu när du vet mer om betydelsen av grande i Vietnamesiska, kan du lära dig hur du använder dem genom utvalda exempel och hur du läs dem. Och kom ihåg att lära dig de relaterade orden som vi föreslår. Vår webbplats uppdateras ständigt med nya ord och nya exempel så att du kan slå upp betydelsen av andra ord du inte känner till i Vietnamesiska.
Uppdaterade ord från Vietnamesiska
Känner du till Vietnamesiska
Vietnamesiska är det vietnamesiska folkets språk och det officiella språket i Vietnam. Detta är modersmålet för cirka 85 % av den vietnamesiska befolkningen tillsammans med mer än 4 miljoner utomeuropeiska vietnameser. Vietnamesiska är också det andra språket för etniska minoriteter i Vietnam och ett erkänt etniskt minoritetsspråk i Tjeckien. Eftersom Vietnam tillhör den östasiatiska kulturregionen är vietnamesiska också starkt influerad av kinesiska ord, så det är det språk som har minst likheter med andra språk i den austroasiatiska språkfamiljen.