스파게티 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 스파게티 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 스파게티 trong Tiếng Hàn.

Từ 스파게티 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là spaghetti, Spaghetti. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 스파게티

spaghetti

이 제품들은 순식간에 국내 스파게티 소스 시장을 평정하게 됩니다.
chiếm lĩnh thị trường nước sốt spaghetti ở đất nước này.

Spaghetti

이 제품들은 순식간에 국내 스파게티 소스 시장을 평정하게 됩니다.
chiếm lĩnh thị trường nước sốt spaghetti ở đất nước này.

Xem thêm ví dụ

그리고 데이터를 분석하면서 가장 인기있는 스파게티 소스를 찾았냐고요?
Bấy giờ, có phải ông ấy tìm kiếm loại nước sốt được yêu thích nhất không?
방금 맥가이버 이야기를 하셨죠. 재밌네요. 제가 맥가이버를 정말 좋아했었거든요. 제가 7살 때, 포크를 테잎으로 드릴에 붙여서 "엄마, 저 스파게티 먹으러갈 거예요." 라고 했었죠.
Chào các bạn, Thật buồn cười một ai đó vừa nhắc tới Macgyver, bởi vì như cái kiểu tôi thích nó vậy, và khi tôi lên bảy, tôi cuốn cái dây quanh cái mũi khoan và tôi giống như là : "Mẹ ơi, con sẽ tới Olive Garden".
스파게티 좋아하나?
Em thích spaghetti không?
저는 스파게티 소스에 대해 이야기 했었습니다
Tôi đã nói về nước sốt mì Ý.
4명이 한팀을 이뤄서 탑을 가장 높이 쌓는 것입니다. 20개의 스파게티 국수가락
Vật liệu gồm: 20 cọng mỳ Ý, khoảng 1m băng keo, 1m dây và một viên kẹo dẻo
저장고들에 섞어 놓습니다. 우리는 그것을 압출기에 넣어서 녹이고, 조그마한 압출기 구멍에 밀어넣어 스파게티 같은 플라스틱 가닥들을 만들어냅니다.
Sau đó đưa chúng vào máy đúc và hóa hơi chúng, và đưa chúng vào những lỗ nhỏ, rồi làm thành sợi.
헨리 벡은 얽히고설킨 스파게티 같은 노선도를 연구하여 이를 간소화합니다. 노선은 세 방향으로 나뉩니다.
Ông đã nhìn ra được sự phức tạp, lộn xộn ấy, và đã đơn giản hoá nó.
스파게티 캔을 사재기하거나 지하실에 내려갈 필요는 없습니다.
Chúng ta không phải tích trữ mỳ ăn hoặc trốn dưới tầng hầm.
특히 스파게티 요리가 일품이란다.
Đặc biệt là món canh riêu cua.
우리는 어느 하숙집의 조그만 방에 세 들어 살았으며, 통조림 스파게티를 사고 또 직접 샌드위치를 만들어서 식사를 하였습니다.
Chúng tôi mướn một phòng nhỏ trong một nhà trọ, rồi mua hộp và cũng tự làm bánh mì thịt.
그래서 다시와서 시도해보고, 스파게티 소스 이야기는 다음에 하려고 했습니다
Vì thế tôi nghĩ là tôi đến đây và cố gắng đưa nước sốt mì vào quá khứ.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 스파게티 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.