savcı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ savcı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ savcı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ savcı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có nghĩa là Công tố viên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ savcı
Công tố viên
Savcı Bey, şu bizim mezarlığın ihalesini hâlâ yaptıramadık. Công tố viên, chúng tôi vẫn chưa lo xong chuyện nghĩa trang. |
Xem thêm ví dụ
Bırak artık bunları savcı düşünsün. Cô hãy để tòa án lo liệu mọi việc còn lại. |
Özel savcı en iyi seçenek. Một công tố viên đặc biệt là giải pháp tốt. |
Bu 30 yıllık savcı istifa ettiğinde, McKinley'in davasındaki görgü tanıkları ortaya çıktı ve ifade vermeleri için savcılar tarafından baskı gördüklerini, bu baskının hapse atılma tehdidini de içerdiğini söylediler. Khi công tố viên với 30 năm kinh nghiệm này "ngã ngựa", những nhân chứng vụ McKinley đã bước ra khai rằng họ bị công tố viên này ép cung, bao gồm cả việc hù dọa bỏ tù. |
Savcı anlaşma önermek zorunda kalacak. Công tố sẽ phải cho cậu ta 1 thỏa thuận. |
Savcının konuşmasından sonra, Şahitlerin avukatına söylenecek pek fazla söz kalmamıştı. Sau lời nói của biện lý, luật sư của các Nhân-chứng không cần phải nói thêm nhiều. |
Belki de katillere aşık olan manyaklardandır ve onu içeri atmak isteyen savcıların peşindedir. Hoặc cũng có thể bà là một kẻ cuồng dại yêu một gã giết người cố gắng để giải thoát hắn. |
Yunanistan’ın kuzeyinde bir savcı çok dostça davrandı ve yayınlar aldı. Ở miền bắc Hy Lạp, một biện lý rất thân thiện và ông nhận sách báo. |
Natalio Alberto Nisman (5 Aralık 1963, Buenos Aires - 18 Ocak 2015), Arjantinli savcı. Natalio Alberto Nisman (5 tháng 12 năm 1963 - 18 tháng 1 năm 2015) là luật sư, một công tố viên người Argentine. |
Savcının bürosuna geçtiğinizi duymuştum. Tôi có nghe cô đã tham gia vào văn phòng luật sư quận. |
Ama bu iki şahit, savcının tüm iddiasını oluşturuyordu. Nhưng hai nhân chứng là toàn bộ của bên nguyên. |
Bölge savcısının ofisindeki Gary Feinstein benim arkadaşım. Bạn tôi, Gary Feinstein làm việc ở văn phòng công tố. |
Savcı bey söz sizde. ông phát biểu đi. |
Savcının giriş yetkisi vermesi ne kadar sürüyor böyle? Mất bao lâu để quan toà cho ta giấy lục soát? |
Ancak bu sefer savcının sözü kesildi ve kendisine dört yargıç tarafından anlamlı sorular soruldu. Tuy nhiên, lần này, chính công tố viên này đã bị cắt lời và bị bốn thẩm phán thẩm vấn. |
Bununla birlikte yaşamındaki asıl dönüm noktası, savcıdan Krystyna’nın üç yıl önce Yehova’nın Şahidi olduğunu öğrendiği zamandı. Tuy nhiên, đời anh chuyển sang một bước ngoặt thật sự khi anh được biết qua công tố viên rằng Krystyna đã trở thành Nhân-chứng Giê-hô-va ba năm trước đó. |
Bu yüzden dünyanın dört bir yanında, polisleri, hakimleri ve cumhuriyet savcılarını eğitiyoruz. Là lý do chúng ta đào tạo cảnh sát, đào tạo thẩm phán, đào tạo công tố viên trên khắp thế giới. |
Sadece savcılarla değil, yasamacılarla, devlet hapishaneleri ve yerel hapishanelerdeki mahkûmlarla da görüştük. Chúng tôi không chỉ gặp những công tố viên mà cả những nhà lập pháp, những tù nhân trong tiểu bang của chúng tôi và những tù nhân địa phương. |
Savcı buraya geldiğinde konuşacak çok şeyimiz olacak. Khi công tố đến đây, chúng ta có nhiều điều để nói. |
Savcı olmak için çok çalışmış olmalısın. Để trở thành công tô viên anh chắc phải học siêng lắm |
Bayan Page'in tahliyesi için bölge savcısını çağırırsanız güzel ve medya dostu müvekkilimize sizin gözetiminiz altındayken ölümden dönmesi hakkında ağzını açmamasını öneririz. ( * ADA: Viện công tố / kiểm sát ) rồi chúng tôi sẽ thuyết phục người khách hàng quyến rũ và thạo truyền thông này không loan tin loạn lên rằng cô ấy suýt bị giết dưới sự coi sóc của các ông. |
Savcılara iş birliği yaptığını söyleyeceğiz ve bu büyük bir fark yaratır. Chúng tôi sẽ nói với Tòa án Hoa Kỳ anh đã hợp tác, và mọi chuyện sẽ rất khác. |
Savcı failleri çapraz sorguya alacak. Công tố viên sẽ kiểm tra và thẩm vấn. |
Dışarıda bir sürü polis ve savcı yardımcısı... köpek gibi iz sürüyorlar. Ngoài kia có hàng đống cảnh sát và luật sư đang chạy quanh sục sạo. |
Ebeveynlerin James ve Mary Reade, ikisi de lise öğretmeni ve Annabel isminde senden büyük bir ablan var, Virginia'daki Arlington şehrinde bölge savcı yardımcısı. Cha mẹ cô là James and Mary Reade, họ đều là giáo viên trung học, và cô có một người chị, Annabel, đang là trợ lý công tố viên ở Hạt Arlington, Virginia. |
Kore'deki savcıların hepsi aynı. Công tố viên ở Hàn Quốc là thế |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ savcı trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.