sakra trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sakra trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sakra trong Tiếng Séc.
Từ sakra trong Tiếng Séc có các nghĩa là Lời nguyền, lời nguyền, mẹ kiếp, đồ chết tiệt, chê. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sakra
Lời nguyền
|
lời nguyền
|
mẹ kiếp
|
đồ chết tiệt(heck) |
chê(damn) |
Xem thêm ví dụ
Sakra, jsme tu odřízlí. Chết tiệt, chúng ta bị ghìm chặt ở đây. |
A jak sakra víš, kde bydlím? Mà làm sao cậu biết nhà tôi? |
Sakra, jo. Chuẩn luôn. |
Tak co sakra chcete kluci? Thế chúng mày muốn gì hả? |
Jakto že si sakra byl na veřejný klinice? Mà tại sao anh chui vô mấy chỗ đó? |
Sakra, na co čekáš? Bố khỉ, còn chờ gì nữa? |
Co se to sakra stalo? Chuyện quái gì đã xảy ra vậy? |
Kdo sakra jsou Los Pepes? Los Pepes là đứa đéo nào? |
Co to s vámi sakra je? Anh bị sao thế? |
Kdo jste sakra vy? Anh là ai vậy? |
Musíme sakra zmizet. Ra khỏi đây thôi. |
Netuším, o čem to sakra mluvíš. Chịu, chẳng hiểu cô nói gì hết. |
Kam sakra zmizel? Hắn ta đi chỗ quái nào rồi? |
Co sakra chceš? Cái quái gì thế này. |
Co to sakra? Quái gì thế? |
Co to sakra děláš? Anh đang làm cái quái gì vậy? |
A sakra. Oh, chết tiệt. |
Co tím sakra myslíš? Ý cậu là gì? |
Chlape, co to, sakra... Anh bạn, cái quái gì... |
Zlato, zní to jako, že se sakra snažíš jít po cestě vykoupení. Có vẻ như cô đang rất cố gắng hoàn lương. |
Jak mám sakra vědět, co nevím? Làm sao tôi biết những thứ mà tôi không biết? |
Sakra, Franku! Thôi đi, Frank! |
Jenže to sakra chtěla. Nhưng cô ta muốn nó. |
Sakra, Lowery, buď chlap a jednou v životě něco udělej. Chết tiết, Lowery, đàn ông lên, dù chỉ lần duy nhất trong đời đi. |
Sakra, chlape. Mẹ kiếp! |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sakra trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.