reserva forestal trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ reserva forestal trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ reserva forestal trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ reserva forestal trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là khu bảo tồn thiên nhiên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ reserva forestal
khu bảo tồn thiên nhiên
|
Xem thêm ví dụ
En ese momento el Bosque de Ituri se convirtió en reserva forestal con algunos animales y plantas. Lúc này rừng Ituri đã được gây dựng như một rừng bảo tồn với vài loại động vật và cả thực vật. |
Los bosques cubrían la isla por completo antiguamente, pero en el siglo XX, los bosques y las reservas forestales cubrían solo un quinto del territorio. Trước kia rừng cây từng bao phủ hầu như toàn bộ hòn đảo, nhưng tới cuối thế kỷ XX, những vùng đất được xếp hạng là rừng và khu bảo vệ rừng chỉ chiếm một phần năm diện tích. |
Nuestra Constitución exige que como mínimo el 60 % de la superficie de Bután permanezca como reserva forestal para siempre. Hiến pháp quy định rằng phải có ít nhất 60% tổng diện tích đất đai của Bhutan phải được phủ rừng trong mọi thời điểm. |
Con la Ley de Transferencia de 1905 (Transfer Act of 1905), las reservas forestales se convirtieron en parte del Departamento de Agricultura de EE. Với việc thông qua Đạo luật Chuyển nhượng năm 1905, các khu rừng đã được chuyển sang Sở Nông nghiệp Hoa Kỳ trong Cục Rừng Hoa Kỳ mới thành lập. |
Existen tres reservas forestales dentro de la ciudad, que son la Reserva Forestal de Bukit Nanas en el centro de la ciudad, la reserva forestal más antigua de la que se tiene registro en el país con 10,52 hectáreas; la Reserva Forestal de Bukit Sungai Putih con 7,41 hectáreas y la Reserva Forestal de Bukit Sungai Besi con 42,11 hectáreas. Có ba khu bảo tồn rừng trong thành phố là Khu bảo tồn rừng Bukit Nanas ở trung tâm thành phố, khu bảo tồn rừng lâu đời nhất ở quốc gia 10,52 ha hoặc 26,0 mẫu Anh, Khu bảo tồn rừng Bukit Sungai Putih (7,41 ha hoặc 18,3 mẫu Anh) và Khu bảo tồn Rừng Bukit Sungai Besi (42,11 ha hoặc 104,1 mẫu). |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ reserva forestal trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới reserva forestal
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.