rejstřík trestů trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rejstřík trestů trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rejstřík trestů trong Tiếng Séc.

Từ rejstřík trestů trong Tiếng Séc có các nghĩa là tiền án tiền sự, lý lịch tư pháp, Lý lịch tư pháp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ rejstřík trestů

tiền án tiền sự

(criminal record)

lý lịch tư pháp

(criminal record)

Lý lịch tư pháp

(criminal record)

Xem thêm ví dụ

Rejstřík trestů, spáchané trestné činy, nařčení ze spáchání trestných činů nebo obvinění z trestných činů
Hồ sơ phạm tội, tội ác, cáo buộc hình sự

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rejstřík trestů trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.