kvasinky trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kvasinky trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kvasinky trong Tiếng Séc.
Từ kvasinky trong Tiếng Séc có các nghĩa là Nấm men, nấm men. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kvasinky
Nấm men
V mikrobiologii jsou jedinou vzrušující věcí, se kterou pracuju, kvasinky. Trong vi sinh, điều thú vị nhất Tôi có thể làm việc với nấm men. |
nấm men
V mikrobiologii jsou jedinou vzrušující věcí, se kterou pracuju, kvasinky. Trong vi sinh, điều thú vị nhất Tôi có thể làm việc với nấm men. |
Xem thêm ví dụ
Například, co známe o buňce kvasinky, dá se použít i na lidskou buňku. Ví dụ, những kiến thức về sinh lý tế bào nấm cũng có thể áp dụng đối với các tế bào người. |
Pozoruhodná organizace se projevuje i v „jednoduché“ buňce kvasinky. Hãy lấy một tế bào men làm thí dụ. Tế bào “đơn giản” này được tổ chức một cách đáng kinh ngạc. |
V mikrobiologii jsou jedinou vzrušující věcí, se kterou pracuju, kvasinky. Trong vi sinh, điều thú vị nhất Tôi có thể làm việc với nấm men. |
V živočišných buňkách je tento kontrolní bod nazýván restrikčním bodem, v kvasinkách bodem startovním. Trong khi ở động vật, điểm này mang tên "điểm giới hạn" thì ở nấm men chúng được đặt tên là "điểm bắt đầu". |
Nedostatek slin udělá z její pusy živnou půdu pro houby jako jsou kvasinky. Việc thiếu nước dãi trong miệng cô là môi trường tốt để nấm Candida phát triển. |
Kvasinky se navíc mohou rozmnožovat. Không giống như các máy bay, tế bào men còn có khả năng tự tái tạo. |
Základem všeho je kombuchová kultura, což je symbiotická směs bakterií, kvasinek a mikroorganismů, které vytvářejí celulózu kvasným procesem. Về cơ bản, tôi đang sử dụng công thức làm trà Kombucha, một loại hỗn hợp cộng sinh gồm vi khuẩn, men và các vi sinh vật khác. Chúng tạo ra xenluloza trong quá trình lên men. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kvasinky trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.