kurva trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kurva trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kurva trong Tiếng Séc.
Từ kurva trong Tiếng Séc có các nghĩa là con điếm, gái mại dâm, gái điếm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kurva
con điếmnoun |
gái mại dâmnoun |
gái điếmnoun |
Xem thêm ví dụ
Ty kurvo! Đồ điếm! |
No to je kurva dost, lidi. Tới đúng lúc rồi đó tụi mày. |
dej mi ty klíče kurva. Mẹ mày, đưa tao chìa khóa. |
Co to má kurva být? Cái mẹ gì thế? |
Je tady vrtulník, ale my se nemůžeme kurva pohnout. Cố lên, chúng ta sẽ được ra khỏi đây thôi. |
Oh, co to kurva? Cái quái gì vậy? |
Kde je kurva Philip? Philip, hắn ở chỗ quái nào vậy? |
Možná si ji vybavuješ jako krvežíznivou kurvu? Bà có thể nhớ ra nó là cái lìn-rồng hút máu không? |
Co to kurva je? Lại cái lìn gì nữa thế này? |
Studenti si tu kurva dělají co chtěj. Học sinh đang chạy khắp nơi ở cái trường chết tiệt này. |
Já jsem kurva mluvil s mojí mámou. Tớ đã nói chuyện với mẹ... |
Kurva, pusť jí! Thả con bé ra ngay! |
Nic nevidím, kurva! Tôi không nhìn thấy thì làm sao biết cô ấy ở đâu? |
Já vím, co jsem kurva utrpěl! Tôi biết tôi bị cái mẹ gì. |
Scotty, co to kurva bylo? Scotty, cái quái gì hồi nãy vậy? |
Jestli tě nevzali zpátky, nepotřebuješ je, kurva, jasný? Nếu họ không nhận lại anh, anh cũng đếch cần họ, hiểu chưa? |
Co je zase kurva tohle? Đây là cái quái quỷ gì thế? |
Co to kurva... Cái đéo gì thế? |
Co to kurva? Chuyện quái gì vậy? |
Co to kurva je? Cái quái gì đây? |
Kurva mě srandu. Đùa nhau sao. |
Co kurva chcete slyšet? Rốt cuộc là anh muốn tôi nói cái quái gì? |
Páchne to tady kurvama. Có mùi gái điếm ở đây. |
Táhni kurva ode mě! Biến mẹ đi! |
Co to děláš, kurva? Mày định làm cái gì vậy? |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kurva trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.