ベトナム語
ベトナム語のxe cứu thươngはどういう意味ですか?
ベトナム語のxe cứu thươngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのxe cứu thươngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のxe cứu thươngという単語は,救急車, 救急車を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語xe cứu thươngの意味
救急車noun Chẳng bao lâu chúng tôi đều ngồi trong xe cứu thương đi tới bệnh viện. わたしたちは急いで救急車に乗り込み,病院に向かいました。 |
救急車noun Xe cứu thương chắc đã đưa bà ta tới đó tối đa là sau 10 phút. 救急 車 なら 10 分 位 か な |
その他の例を見る
Và ông đã chết khi xe cứu thương trên đường tới bệnh viên để chở ông. しかし 救急車は間に合わず 結局 父は亡くなりました |
Hãy gửi những nhân viên ít hung hăng nhất của ông và 1 xe cứu thương đến đây. まとも な 警官 を 何 人 か と 救急 車 を 頼 む |
Những chiếc xe đạp cứu thương là những chiếc xe cứu thương hai bánh. 救急バイクとは 二輪車の救急車です |
Chúng ta phải gọi xe cứu thương. 救急 車 を 呼 ば な い と 至近 距離 |
Giúp tôi gọi một chiếc xe cứu thương với. ええと 、 頼 みたい ん だ が 、 ここ に 救急 車 を 。 |
Chẳng bao lâu chúng tôi đều ngồi trong xe cứu thương đi tới bệnh viện. わたしたちは急いで救急車に乗り込み,病院に向かいました。 |
Khi xe cứu thương đến vào 15 phút sau đó, tôi chuyển cho họ một bệnh nhân còn sống. 15分後に 救急車が着くと 私は生きている患者を 引き渡しました |
Chúng tôi chỉ ở đó để lấp khoảng trống trong lúc chờ xe cứu thương tới. 電話してから― 救急車が来るまでの時間を 埋めるために行くのです |
Chúng ta cần xe cứu thương. 音声:「救急車を呼ばなきゃ」 |
Gọi xe cứu thương, ngay! 早 く 救急 車 を 呼 ん で ! |
Nó có tất cả mọi thứ như một chiếc xe cứu thương trừ một chiếc giường. ベッド以外なら 救急車ある設備が全て 備え付けてあります |
Vào thời điểm xe cứu thương đến... thì không còn thấy ai ở đó. 救急 車 が 到着 し た 時 に は 無人 だっ た そう で す |
Phải, tôi cần 1 xe cứu thương. そう だ 救急 車 を |
Trong vòng 2 năm, tôi đã làm tình nguyện viên trên xe cứu thương tại Jerusalem. 2年間 エルサレムでやっていました |
Chúng tôi không ở đó để thay thế xe cứu thương. 我々は 救急車の代わりとしてではなく |
Xe cứu thương đến chưa? 救急 車 は 来 て る ? |
Nằm im năm phút tao sẽ gọi xe cứu thương. 5 分間 じっと し て れ ば 救急 車 を 呼 ん で や る |
Xe cứu thương, y tá... ボート で の 支援 が 必要 だ 救急 車 救護 隊員... |
Xe cứu thương chắc đã đưa bà ta tới đó tối đa là sau 10 phút. 救急 車 なら 10 分 位 か な |
(Giả tiếng xe cứu thương ngang qua) (通り過ぎるサイレンの音のまね) |
Nhưng khi nghe tiếng xe cảnh sát và xe cứu thương chạy ngang qua, tôi bắt đầu hoảng hốt”. でも,次々と走って行くパトカーや救急車のサイレンを聞いて,パニックになりました」。 |
Thế là tôi kí giấy tờ xuất viện, và xe cứu thương tới, y sĩ đưa bà về nhà. 退院の書類にサインして 救急車が着くと 救急隊員が来て彼女を帰しました |
Chính quyền địa phương đã cử mười bốn xe cứu thương, mười thiết bị cứu hỏa và 130 nhân viên tới hiện trường. 自治体は、14台の救急車、10台の消防車、130人の救急隊員を派遣した。 |
Người ta xếp hàng dài chờ được chữa trị, nhân viên y tế thì tất tả đưa các nạn nhân lên xe cứu thương. 治療を希望する人々の長い列が幾つもでき,患者を救急車に運ぶために医療関係者たちが走り回っていました。 |
Vợ chồng anh chị Frank và Gail vừa lái xe chạy theo chiếc xe cứu thương chở Matt, vừa cố hiểu xem chuyện gì đã xảy ra. ゲイルと夫のフランクは,マットを運ぶ救急車の後について行きながら,一体何が起こったのか必死に理解しようとしました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のxe cứu thươngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。