ベトナム語
ベトナム語のtiết kiệmはどういう意味ですか?
ベトナム語のtiết kiệmという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtiết kiệmの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtiết kiệmという単語は,経済, 倹約, 節約, 節減, 節約, 貯金を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tiết kiệmの意味
経済noun Thật tiết kiệm và cũng hiệu quả hơn. たいへん経済的で、効率的になりました |
倹約Verbal; Adjectival; Noun Với giải pháp tiết kiệm, phía Nam địa cầu đang bắt kịp 倹約的革新によって 南の発展途上国は |
節約noun ([節倹]) Nhật Bản: Nhà cửa xây mới phải tiết kiệm năng lượng 日本:新築住宅はエネルギーを節約しなければならない |
節減verb noun Thật ra, khoản tiết kiệm này còn lớn hơn 30 tỉ Đô la 実際の節減額は |
節約verb noun (無駄遣いを極力なくするように努めること) Các tiện ích nên được dùng như những phần thưởng để khuyến khích khách hàng tiết kiệm. 消費者が節約をする事で 利益を上げるべきなのです |
貯金verb noun Nhân dạng hiện tại chẳng muốn tiết kiệm chút nào. まず、現在の自分は貯金なんてしたくありません。 |
その他の例を見る
Nó giúp tiết kiệm tiền. お金も節約できます |
Tỉ lệ tiết kiệm, tổng tiết kiệm, đều dưới 0 giữa năm 2008, trước sự sụp đổ. 貯蓄率と純貯蓄は 2008年半ばでゼロを下回りました 金融危機の直前のことです |
Gia đình tôi sống rất tiết kiệm dựa vào khoản thu nhập ít ỏi. わたしの家族は低収入のとても質素な生活をしていました。 |
Cô có khôn ngoan, siêng năng, và biết tiết kiệm không? この人は賢く,勤勉で,よく節約するだろうか。 |
Chọn đúng phương thức nhập có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian quý báu. 正しい取り込み方法を選択することで、貴重な時間を節約できます。 |
Chủ đề hôm nay sẽ tiếp tục với : Tiết kiệm tài chính ということで近頃の話題として貯蓄があります |
Mẹo: Bạn có thể thêm Trình tiết kiệm dữ liệu vào thanh cài đặt. ヒント: 設定バーにデータセーバーを追加することもできます。 |
Cá nắp hòm tiết kiệm năng lượng 省エネの優等生ハコフグ |
Hãy tiết kiệm nhiều hơn! ♫ 有機農業!もっと節約しよう ! 廃棄物を減らそう !できる!♫ |
Việc khoan giếng gần nhau giúp chúng tôi tiết kiệm chi phí”. 近くにまとめて掘れば,費用の節約になりますから」。 |
Sự sắp xếp này sẽ giúp tiết kiệm khoảng trống và chi phí. この取り決めは,スペースと費用を節約する助けになるでしょう。 |
Bên cạnh mục "Chọn và giải phóng", bạn sẽ thấy mức dung lượng mình có thể tiết kiệm. この [選択して空き容量を増やす] には、削除によって増える容量も一緒に表示されます。 |
2 Người ta đã hoan nghênh kỹ thuật như là một phương tiện để tiết kiệm thời gian. 2 科学技術は,時間を大幅に節約してくれるということで,もてはやされています。 |
Đầu tiên là tiết kiệm nhiên liệu. 先ず、燃料を十分に確保する。 |
Khả năng tiết kiệm năng lượng là rất đáng kể. ですから 膨大な電力を 節減できる可能性があります |
Và để tiết kiệm chi phí, chúng tôi tập trung nguồn lực. また 費用の面から考えて サッカー場の大きさの建物を |
Yes!" trong tập "Để dành & Tiết kiệm". 」篇、「家で、節約。 |
Ngoài ra, phi trường cũng được thiết kế nhằm tiết kiệm thời gian di chuyển cho hành khách. それに加えて,この空港は,待ち時間を最小限にして乗客がスムーズに進めるように設計されました。 |
Thực tế là, trong vòng 20 năm qua -- chúng ta đi từ 10% tiết kiệm xuống con số âm. 一方 最近20年の貯蓄率ですが 10%から下落し マイナスになりました |
Tôi cũng tập tiết kiệm tiền”. 節約術も身に着けました」。 |
Bạn tiết kiệm hay lãng phí năng lượng? エネルギーを節約しますか,無駄にしますか |
Liệu họ có tiết kiệm đủ không? 彼らはすでに十分蓄えがあるのでしょうか? |
Không có hàng giáo phẩm, vì thế tiết kiệm được chi phí đáng kể”. ......聖職者がいないため,経費がかなり抑えられている」。 |
Chúng ta tưởng chúng ta gặp rắc rối không thôi vì những người tiết kiệm quá nhiều. 貯畜が多すぎる人々の 問題についても考えましょう |
Đó là sự thịnh vượng, sự tiết kiệm thời gian trong việc đáp ứng nhu cầu của bạn. これは豊かさです 必要を満たしつつ 時間が節約できたのですから |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtiết kiệmの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。