ベトナム語
ベトナム語のthưởng thứcはどういう意味ですか?
ベトナム語のthưởng thứcという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthưởng thứcの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthưởng thứcという単語は,味わう, 楽しむ, 堪能を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thưởng thứcの意味
味わうverb ([賞識]) |
楽しむverb |
堪能
Những người khác thưởng thức những thức ăn ngon miệng và thán phục thời trang cao cấp của nó. また,フランス料理を堪能し,高級服飾<オートクチュール>をめでる人もいます。 |
その他の例を見る
Ta sẽ chỉ biết tới Roma một nửa nếu chưa thưởng thức món kem này. 日本食が大好きだが、刺身だけ食べられない。 |
Thưởng thức các loại nhạc khác 音楽の趣味を広げる |
Mỗi ngày gia đình bạn có cùng thưởng thức ít nhất một bữa ăn chung với nhau không? ご家族は,一日に最低一度は一緒に食事をしているでしょうか |
Bạn có thể thưởng thức một bữa ăn ngon mà không được sửa soạn trước không? 準備もせずに良い食事を楽しめるでしょうか。 |
Ngày nay bất cứ ai cũng có thể thưởng thức loài hoa đẹp kỳ lạ này! 今ではだれもがこのエキゾチックな花を楽しめます。 |
Với một người tôi từng trò chuyện, đó là cảm xúc khi thưởng thức nghệ thuật. 芸術作品を見ると 超越の感覚になるという人もいますし |
Nhưng Ngài đã tạo ra vô số thực phẩm để chúng ta thưởng thức. しかし,味覚を楽しませる多種多様な食べ物を造ってくださいました。 |
Ta nghĩ muốn thưởng thức phải vào bảo tàng. 我々は美術館に行き 全てを味わったと思っていますが |
Tại sao chúng ta có thể thưởng thức những cảnh tượng và âm thanh như thế? わたしたちがそうした光景や音声を楽しめるのはなぜでしょうか。 |
MỘT đại biểu khác nói rằng “có nhiều điều để thưởng thức, suy ngẫm, hấp thụ”. 別の代表者は,「聞いて益を得,思い巡らし,吸収すべきものがふんだんにあった」と述べました。 |
Ngài cũng ban cho chúng ta khả năng thưởng thức âm nhạc nữa. さらに音楽を楽しむ能力も与えてくださっています。 |
Trẻ em và người lớn đều thưởng thức vở kịch 老若を問わず皆が聖書劇を楽しんだ |
Bài kế sẽ xem xét chương trình hội nghị được hàng triệu người thưởng thức trên khắp đất. 次の記事では,全地の幾百万という人が楽しんだ,大会のプログラムを考察します。 |
Này, thưởng thức cà phê vợ tôi pha đi. ねえ 、 私 の 妻 の コーヒー に 簡単 に それ を 取 り ま す 。 |
Bởi vì bây giờ chúng ta không chỉ thưởng thức nó, mà chúng ta tham gia. 今や私たちは見て楽しむだけでなく 参加もできるからです |
Kế đến 4.500 người dự buổi họp này thưởng thức bài giảng khánh thành. その後,集まりに出席した4,500人の人々は,献堂の話を楽しみました。 |
Vậy bạn có thể tự thử điều đó hôm nay, và tôi sẽ nói là thưởng thức đi. あなたも今日 試してください そして 虫のすばらしさを満喫してください |
Không, phải thưởng thức từ cuộc sống cơ. それは違います 全ては外の世界にあります |
Bạn có thích thưởng thức hoa đẹp, hương thơm của hoa hồng, tiếng chim hót không? あなたは美しい花を見たり,バラの香りをかいだり,小鳥のさえずりを聞いたりして楽しみますか。 |
Tôi thật sự thưởng thức mỗi trang mà tôi đọc”. どのページに目を通しても,本当に味わいがあります」。 |
Bạn có thể làm những bước thiết thực để thưởng thức thực phẩm an toàn. 食べ物を安全に楽しむために自分で行なえることがあります。 |
Trò giải trí rất hữu ích khi cha mẹ và con cái cùng nhau thưởng thức. 伝道の書 3:1,4。 ゼカリヤ 8:5)親子が一緒に楽しむなら,レクリエーションは大きな報いをもたらします。 |
Hãy sẵn sàng thưởng thức buổi bắn thử nghiệm trực tiếp. さて 見事 に 捕まえ た ところ で 誰 が 生き た ペンギン 実験 台 に な る ? |
Chúng ta đến sớm để có thể chào đón khách và thưởng thức toàn bộ chương trình. 当日は,開会の歌と祈りに先立って早めに到着するなら,訪れる人を歓迎するとともにプログラム全体から学べます。 |
Hơn nữa, chúng ta cũng thưởng thức đủ loại thức ăn ngon miệng. そして,大変おいしく感じられる多種多様な食物があります。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthưởng thứcの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。