ベトナム語
ベトナム語のthực tiễnはどういう意味ですか?
ベトナム語のthực tiễnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthực tiễnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthực tiễnという単語は,実際, 実際的, 訓練, 練習, 訓連を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thực tiễnの意味
実際(reality) |
実際的(practical) |
訓練(practice) |
練習(practice) |
訓連(practice) |
その他の例を見る
11 Làm nổi bật giá trị thực tiễn của tài liệu. 11 資料の実際的な価値を目だたせる。 |
b) Tại sao điều này là thích nghi và thực tiễn? ロ)これが正しく実際的なことと言えるのはなぜですか。 |
Họ tin rằng họ đã tìm được một con đường thực tiễn để đến duyên hải miền tây. 探検隊は西海岸に至る実際的な経路を発見したと信じた。 |
12 Đường lối có vẻ thụ động như thế có thực tiễn không? 12 そのような一見受動的な歩みは,本当に実際的なのでしょうか。 |
Giá trị thực tiễn của tin mừng đối với cộng đồng của bạn 地域社会に対する,良いたよりの実際的価値 |
18 Tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời cũng đã chứng tỏ là thực tiễn trong vấn đề tài chánh. 18 神の規準は,金銭面でも実際的であることが示されています。 |
Ngày nay những đức tính đẹp đẽ đó có thực tiễn không? こうした美しい特質は今でも実際に役立ちますか。 |
Chính sách Google Ads về thực tiễn thanh toán rõ ràng trên thiết bị WAP đã thay đổi. 従来型の携帯電話での不明瞭な料金体系に関する Google 広告ポリシーが変更されました。 |
Kết thúc thực tiễn 25 năm ヒト遺伝子に特許を認めるという アメリカで25年間続いた慣例に 終止符を打ち |
Thực tiễn tốt nhất để làm việc với trình tối ưu hóa trang web 業者に最適化を依頼した場合のベスト プラクティス |
Đồng thời, bạn có lẽ cần chủ động làm những bước thực tiễn để có thêm bạn mới. また,自分のほうから友を作ろうと心がけ,具体的な努力を払う必要もあります。(「 |
Rồi Kinh-thánh cho chúng ta biết cách thực tiễn để biểu lộ các đức tính này. 次いで,聖書はそれらの特質を表わす実際的な方法を示しています。「 |
17 Chúng ta rút ra các bài học thực tiễn nào từ những minh họa này? 17 この記事で取り上げた3つの例えから,どんな実際的な教訓が得られましたか。 |
Vị trí cao quý trong thực tiễn này chính là lòng từ bi. そして この実践の最上位にあるのは 「思いやり」です |
Quả là một chương trình thực tiễn biết bao! 大いに実際的なプログラムとなるでしょう。 |
Những bài này cũng nêu lên các đề nghị thực tiễn sẽ giúp ích cho nhiều người. 多くの人に役立つ実際的な提案も含まれています。 |
Tuy nhiên, không có thiết kế nào của da Vinci thật sự thực tiễn. しかし,実用化できそうな設計は一つもありませんでした。 |
b) Điều gì làm cho các buổi tập dợt thực tiễn nhất? (ロ)どうすれば最も実際的なものとなるか。 |
Chúng ta có thể tìm thấy ở đâu lời khuyên thực tiễn, luôn luôn có hiệu quả? 確実に功を奏する実際的な助言は,どこに見いだせるでしょうか。 |
Đó là ý tưởng khá bất thường, nhưng ngày nay, nó có khả năng thực tiễn. こんなにも素晴らしいアイディアが 現実のものとなりつつあるんです |
Những bước thực tiễn để đối phó với nạn nghèo đói 実際的な貧困対策 |
Có một lý do rất tốt để có thể nói rằng Kinh-thánh thực tiễn cho thời nay. 聖書は今日でも実際に役立つ,と言えるもっともな理由があります。[ |
Chúng ta cần làm vài thử nghiệm và đưa nó vào thực tiễn. あなた は 研究 を 取 る 必要 が あ り 、 フィールド 上 に それ を 得 ま す 。 |
Trò chơi Hướng đạo thì đầy ắp những hành động thực tiễn. スカウトのゲームは実践的行動に満ちている。 |
Một bước thực tiễn khác là mời người buồn nản cùng tham gia thánh chức với bạn. また,喜びを失っているように思える人を誘って一緒に宣教奉仕に携わることもできます。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthực tiễnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。