ベトナム語
ベトナム語のthỏa thuậnはどういう意味ですか?
ベトナム語のthỏa thuậnという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthỏa thuậnの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthỏa thuậnという単語は,協議, 取引, 合意, 取り決め, 取決め, 相互協議を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thỏa thuậnの意味
協議verb noun LHQ bắt đầu dự thảo thỏa thuận “lịch sử” về ô nhiễm nhựa 国連はプラスチック汚染に関する「歴史的」協議の起草を開始 |
取引verb noun (Đi tới sự đồng ý sau khi cân nhắc, thảo luận : Kẻ mua người bán đã thỏa thuận về giá cả.) Tổng thống Đài Loan Thái Anh Văn đã cáo buộc Bắc Kinh ngăn chặn thỏa thuận với nhà sản xuất vắc-xin ngừa vi-rút corona của Đức. 台湾の蔡英文総統は、北京がドイツのコロナウイルスワクチン製造元との取引を阻止したとして非難した。 |
合意verb noun Hành lang nhân đạo được mở ra để người dân thường có thể sơ tán khỏi thành phố Sumy ở phía Đông Bắc của Ukraine, dựa trên thỏa thuận giữa Nga và Ukraine. 人道回廊は、ロシアとウクライナの合意に基づき、一般の人々がウクライナ北東部のスミー市から避難できるように開設されました。 |
取り決め
Tôi đã thỏa thuận với Natasha rằng khi đến Atlanta これは私たちがアトランタについたときのナターシャと私の取り決めで |
取決め
|
相互協議
|
その他の例を見る
Đây là công việc được thỏa thuận giữa các cá nhân. この契約は 各個人の希望する 条件にあてはまり |
Đúng thể nhưng thỏa thuận này sẽ kết thúc hoàn toàn chiến tranh はい 、 しかし 、 この 休戦 は 完全 に 戦闘 を 終了 し ま す 。 |
Chúng ta có một thỏa thuận với Aileen. アイリーン が 取り引き に 応じ る と |
Thỏa thuận bị hủy bỏ. 取引 は 中止 だ |
Chúng ta đã thỏa thuận! 私 を 殺 そ う と |
Viện nguyên lão La Mã đã phê chuẩn thỏa thuận. ローマ元老院はこの神託集を厳重に管理した。 |
Theo thỏa thuận này, chúng tôi sẽ làm việc với 3,000 tội phạm chia thành 3 nhóm 3,000人の受刑者を 対象としたものです 受刑者を1,000人ごとの 3つのグループに分け |
Chúng tôi không đồng ý với thỏa thuận đó. これ ぽっち も 一致 し て い ま せ ん |
Cuối cùng Pháp nhận 8.831.250 tiền mặt cho thỏa thuận mua bán. 最終的にフランスがルイジアナの代償として受け取ったのは8,831,250米ドルに過ぎなかった。 |
Thỏa thuận có hiểu biết là một ý tưởng chúng ta có thể vô cùng tự hào. インフォームド・コンセントは 社会が誇るべきアイデアですよね? インフォームド・コンセントは 社会が誇るべきアイデアですよね? |
Em tưởng chúng ta đã thỏa thuận, không thêm sẹo nữa. 傷 は 増や さ な い と 約束 し た で しょ |
"Họ ép anh ta vào đó thỏa thuận nhận tội. その中で犯行を自供し、殺人について起訴を受けることになった。 |
Vậy, giờ anh có thể cho bọn tôi biết thỏa thuận giữa anh với Flag là gì không. あなた と フラッグ の 取引 の こと を 話 し て くれ な い ? |
và cô ấy ký kết tất cả các thỏa thuận いろんな取引を仕切っています |
Thỏa thuận là tôi và Zaya ở đây cùng với nhau. 肝心 な の は ザヤだ だ から 一緒 に い る |
Hai người bắt đầu cuộc du hành của họ với thỏa thuận này. これを契機に二人の交際がスタートした。 |
Viết giấy thỏa thuận là một bước trọng yếu nếu chúng ta muốn tránh hiểu lầm sau này. 将来誤解が生じるのを避けたいと思うなら,合意事項を文書にまとめるのは肝要なことです。 |
Trung Quốc đã kỹ các thỏa thuận về quân sự với nhiều nước trong khu vực. 中国はこの地域の多くの国々と軍事協定を結んでいます |
Tiền công của cậu sẽ được để ở nơi chúng ta đã thỏa thuận. 約束 通り 、 金 を 振り込 む 。 |
Để tôi vào Riverrun thỏa thuận. 停戦 の 旗 を 掲げ リヴァラン に 入場 さ せ て くれ |
Bao gồm giá, thỏa thuận và ưu đãi độc quyền 価格や特典、優待情報を記載します |
Chúng ta không cần các thỏa thuận ngừng bắn Miễn sao bức tường còn đứng vững. 私 たち は 、 それ が 立 っ て い る よう に 、 ここ で 休戦 の 必要 が あ り ま せ ん 。 |
Theo thỏa thuận, nếu người mượn không có khả năng trả nợ thì người bảo lãnh phải trả. その契約によれば,借り主がローンを返済できなければ,保証人が債務を肩代わりすることになっていました。 |
Người Mỹ đã nhận ra nó, trong một thỏa thuận. アメリカだって認めてますから 協定ではね |
Thay vì thế, họ tìm cách giúp mọi người áp dụng Kinh Thánh và thỏa thuận với nhau. むしろ,聖書に沿って平和裏に解決するよう関係者すべてを援助します。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthỏa thuậnの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。