ベトナム語
ベトナム語のthiết bị điện tửはどういう意味ですか?
ベトナム語のthiết bị điện tửという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthiết bị điện tửの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthiết bị điện tửという単語は,電子, エレクトロニクス, でんしきき, 電気学, エレクトロニックスを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thiết bị điện tửの意味
電子(electronics) |
エレクトロニクス(electronics) |
でんしきき(electronics) |
電気学(electronics) |
エレクトロニックス(electronics) |
その他の例を見る
Hãy lấy ví dụ cho thấy mặt lợi và hại của thiết bị điện tử. 科学技術は益をもたらすことも,害をもたらすこともあります。 例を挙げて説明してください。 |
Dennis thử không dùng thiết bị điện tử và không truy cập Internet trong bảy ngày. デニスは,7日間,電子機器やインターネットを使わずに過ごしてみようとしましたが,40時間しか続きませんでした。 |
Nó cũng có thiết bị điện tử xoắn tròn mà WiTricity đã gắn ở sau nó. コイル状のエレクトロニクスも付いています 我々WiTricityが裏に取り付けたものです |
Các thiết bị điện tử di động. モバイルエレクトロニクス |
Hỡi các bậc cha mẹ, hãy giúp con dùng thiết bị điện tử cách khôn ngoan 科学技術を賢明に用いるようお子さんを助けてください |
Các thiết bị điện tử dùng trong nhà. ホームエレクトロニクス |
Làm thế nào chúng ta giữ quan điểm thăng bằng về thiết bị điện tử và sức khỏe? どうすれば,コンピューターや電子機器,また健康問題によってエホバから引き離されないようにできますか |
Không nên xem truyền hình hoặc dùng các thiết bị điện tử trên giường ngủ. 布団に入ってからテレビを見たりスマホやタブレットなどを使ったりしない。 |
Tôi muốn mang cảm xúc trở lại trong các trải nghiệm trên thiết bị điện tử. デジタルでの体験に 感情を取り戻したいのです |
3 Hiện nay, thiết bị điện tử ngày càng phổ biến. 3 今は最新の電子機器が世界中で使われています。 |
Pin, chất cách điện, các thiết bị điện tử. バッテリー 絶縁 体 電磁 電流 |
(Nhạc) Với hàng loạt thiết bị điện tử, tôi có thể thay đổi hoàn toàn âm thanh thế này. このような音が出ます (音楽) エレクトロニクスを使うと 劇的に音を変えることもできます (音楽) |
Tuy nhiên, tôi dành phần lớn thì giờ để vận chuyển xe hơi và thiết bị điện tử đến Nigeria. しかし大半の時間は,ナイジェリアに車や電子機器を送ることに費やしました。 |
Tốc độ của các thiết bị điện tử này sẽ có tác động gì lên cuộc sống của chúng ta? 機械のスピードが 私達の生活に もたらす影響は何でしょう? |
Tôi giảng dạy các khóa học về điện toán vật lý và các trang thiết bị điện tử trên người. 物理的コンピューティングと 装着型電子工学を教えていて |
Qua ứng dụng JW Library®, chúng ta tải các ấn phẩm học hỏi về thiết bị điện tử của mình. JW Libraryアプリを使えば,研究用の出版物をモバイル機器にダウンロードできます。 |
Sau đó, chị bật bản thu âm của lời giải đáp mà chị đã tải vào thiết bị điện tử. それから,自分の携帯機器にダウンロードしておいた答えの音声版を再生します。 |
Bài này sẽ thảo luận thêm bốn khía cạnh: thiết bị điện tử, sức khỏe, tiền bạc và lòng tự hào. この記事では,科学技術,健康,金銭,誇りをあるべき場所に保つなら,「神に近づ」くことができるという点を取り上げます。 |
Điều này bao gồm tắt đèn, thiết bị điện và thiết bị điện tử như ti-vi và máy vi tính. 対象となるのは,照明,家庭用電化製品,コンピューターなどの電子機器です。 |
Và chuyện gì xảy ra nếu bạn có thể thiết kế và xây dựng thiết bị điện tử giống như thế này? もし電子回路の設計と作成を より短時間で 安く 楽しく |
Ví dụ: nhiều người trong chúng ta có một thiết bị điện tử cá nhân nằm vừa vặn trong túi của mình. 例えば,多くの人がポケットに入る電子機器を持っています。 |
Mình có khó chịu, có lẽ tính khí thất thường khi không thể truy cập Internet hoặc dùng thiết bị điện tử không? インターネットにアクセスできない時や,電子機器を使えない時,ひどくいらいらしたり,気を荒立てたりするだろうか。 |
Giờ đây một số người đã có được niềm an ủi từ những thiết bị điện tử mô phỏng được cấy vào não. 脳に埋め込んだ電気刺激器で ある程度助かっている人もいます |
Bên trong nó có rất nhiều thiết bị điện tử và nước sốt bí mật và đủ các loại tài sản trí tuệ. たくさんのエレクトロニクス部品とちょっとした秘密 そしてあらゆる種類の知的財産が詰まっています |
Trước khi những thiết bị điện tử hiện đại ra đời, tôi thường dành nhiều giờ đọc sách cho Gary và Louise nghe. 以前は長い時間をかけてゲーリーとルイーズに出版物を読み聞かせていましたが,徐々に録音されたものが備えられるようになりました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthiết bị điện tửの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。