ベトナム語
ベトナム語のthi đấuはどういう意味ですか?
ベトナム語のthi đấuという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのthi đấuの使用方法について説明しています。
ベトナム語のthi đấuという単語は,プレー, 競技, 試合を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語thi đấuの意味
プレーverb noun |
競技Verbal; Noun (〈競争+[闘]〉) Và tôi không bao giờ thi đấu trên một mức độ tàn tật. ただ、障害者の競技に参加したことはなかったの |
試合Verbal; Noun Nên hôm nay ông ấy chọn bỏ thi đấu. そこ で 彼 は 試合 を 放棄 する 選択 を し た |
その他の例を見る
Giờ chúng ta đang có EHOME và Na'Vi thi đấu tại trận Chung Kết Tổng. イー ホーム と ナビ が 優勝 を かけ て 戦 っ て い ま す |
Nên hôm nay ông ấy chọn bỏ thi đấu. そこ で 彼 は 試合 を 放棄 する 選択 を し た |
Lịch thi đấu được công bố vào ngày 23 tháng 9 năm 2015. 競技日程は2015年9月23日に公表された。 |
Những điều kiện tham gia thi đấu thuở xưa rất nghiêm ngặt. 古代の競技会に出場する人に対しては,非常に厳しい要求がありました。 |
Có một cuộc thi đấu có tên RoboCup. RoboCupという大会があります |
Chương trình đại hội Olympic thời xưa không bao giờ có hơn mười môn thi đấu. 古代オリンピックの場合,競技種目が10を上回ることはまずありませんでした。 |
Tuy nhiên, sau trận đấu đó, anh dính chấn thương đầu gối và phải nghỉ thi đấu 3 tuần. このあと膝を骨折し、3カ月の休養をとる。 |
Anh thi đấu cho F.K. Krasnodar. Fクラッシュで勝利。 |
Chỉ duy nhất có điều là nó không phải một môn thi đấu tại Olympic. オリンピック 種目 で な い 違い は それ だけ な ん で す |
Trong các cuộc thi đấu thuở xưa, những nhà vô địch được rất đông người ngưỡng mộ. 古代の競技の勝者たちは各方面から称賛を受けました。 |
Hiện tại có 10 câu lạc bộ tham gia thi đấu. 現在参加クラブは10チームである。 |
Anh cũng có thể thi đấu ở vị trí hậu vệ cánh phải. また、右アウトサイドでもプレーできる。 |
Có ai muốn chạy đua hay là thi đấu vật không? 誰か,競争してみたい人はいませんか。 |
Có cuộc thi đấu poker ngốc nghếch này ở Rue Valence ヴァランス で 愚か な ポーカー ゲーム が あ る |
Những vận động viên đó đã hy sinh tất cả để tham gia thi đấu. 選手はメダルを賭けて犠牲を払ってきたのです |
Có lẽ tôi đến đây chỉ để xem thi đấu. 多分 俺 は ここ で ゲーム を 見 て る |
Từ đó đến khu thi đấu khoảng hơn 9km. アリーナ から 10 km 程 だ |
Năm 2011, trở về quê nhà thi đấu cho Melbourne Victory. 2012年は、メルボルン・ビクトリーへ期限付き移籍した。 |
Andy đã cùng nó vào 1 cuộc thi đấu. アンディ は トーナメント に 申し込 ん だ わ |
Tôi cũng thi đấu ở một câu lạc bộ lớn giống anh ta. 彼と同じクラブでプレーできて、とてもうれしいよ。 |
Như bạn có thể thấy, dạy ngựa để thi đấu. これは馬場馬術 |
He thi đấu series này mỗi năm cho tới 2007. 文化祭は、この年以降も2007年まで毎年開催された。 |
Tuy nhiên, ông chỉ thi đấu ở đây trong 2 năm. その後、2年間試合から遠ざかる。 |
Anh đã từng thi đấu ở Raw của WWE. WWE・RAWのトライアウトに招待されたこともあった。 |
Đây là một mùa thi đấu đầy thú vị đối với đội bóng bầu dục. その年はフットボールチームにとって胸を躍らせるシーズンでした。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のthi đấuの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。