ベトナム語
ベトナム語のtài trợはどういう意味ですか?
ベトナム語のtài trợという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtài trợの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtài trợという単語は,提供, 融資, 資金支援, 資金調達, 資金調達を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tài trợの意味
提供verb noun ([財助]) 400.000 liều vắc xin Covid-19 của Nhật Bản tài trợ đã về tới TP.HCM 日本が提供したCovid-19ワクチンの40万回分がホーチミン市に到着しました |
融資noun ([財助]) |
資金支援verb noun |
資金調達verb noun (読み方:しきんちょうたつ 【英】:financing) Cần phải trả lương, xây dựng và bảo trì đền đài, và tài trợ cho những chiến dịch rao giảng. 俸給の支払い,寺院の建設と維持,福音伝道のための資金調達が必要なのです。 |
資金調達
Cần phải trả lương, xây dựng và bảo trì đền đài, và tài trợ cho những chiến dịch rao giảng. 俸給の支払い,寺院の建設と維持,福音伝道のための資金調達が必要なのです。 |
その他の例を見る
Các nhà tài trợ thích anh ta. スポンサー が ジャッキー を 推 し て る |
Việc xin tài trợ có dễ dàng không? そして、その資金は簡単に集まりますか? |
Thẻ được tài trợ スポンサー カード |
Những người tài trợ cung cấp viện trợ cho thời kì hậu chiến tranh. 資金提供者は 紛争後の援助をします |
Tôi vào trung tâm trưng bày Carnegie và tìm tài trợ. 私はカーネギー科学財団に助成金申請に行きました |
Cách những hoạt động của Nước Trời được tài trợ 王国の活動の資金はどのように賄われているか |
Anh ta được BND tài trợ để thu thập thông tin về các hacker. ハッカー の 情報 収集 の ため に BND から 資金 提供 さ れ て ま し た |
Khu vực tư nhân đã tài trợ rất nhiều. 民間企業もたくさんしています |
Công việc truyền giáo của chúng tôi được tài trợ thế nào? 資金はどこから出ているのか |
Giải đấu này có nhà tài trợ chính là Tập đoàn LG của Hàn Quốc. LGグループは、韓国の財閥。 |
Chúng tôi kiếm tìm trợ cấp và những nhà tài trợ. 助成金や支援者を募って |
Tôi không có tài trợ. 何も考えず来てしまったので |
Doanh nghiệp thực sự có thể tạo ra các nguồn tài trợ. 事実 ビジネスしか リソースは生み出せません |
Đa số công việc này được tài trợ bởi NASA. その予算の多くは NASAから出ています |
VẤN ĐỀ: Chính phủ loài người do công dân tài trợ, chủ yếu qua việc thu thuế. 問題: 人間の政府は国民から資金供給を受けており,そのほとんどは大抵の場合,租税や関税によるものです。 |
Tài trợ này kết thúc vào năm 2017. この賞は、2017年に終了している。 |
Vào tháng 7 năm 2017, Snatchbot tài trợ Hội nghị Chatbot được tổ chức tại Berlin, Đức. 2017年7月、Snatchbotはドイツのベルリンで行われたチャットボット・サミットではスポンサーとして参加しました。 |
Và tôi dụ được họ tài trợ cho chuyến du hành. そして探索の経費まで話をつけました |
Tôi đã nhận sự tài trợ gồm 50 giá nhạc cho 100 cậu bé trong buổi tập đó. 私は50個のスコアスタンドを 100人の子どものリハーサルのために寄付されました |
Công việc của Nhân Chứng Giê-hô-va được tài trợ bằng sự đóng góp tình nguyện エホバの証人の活動は自発的な寄付によって支えられている |
Kẻ đã tài trợ những thí nghiệm đó vẫn ở ngoài kìa 誰 が この 実験 を 支援 し た の か 、 まだ 解決 に 至 っ て い な い 。 |
Các tiêu chí nhắm mục tiêu khác có thể giới hạn phân phối mục hàng Tài trợ: 他のターゲティング条件によっても、スポンサーシップ広告申込情報の配信が制限される可能性があります。 |
người thăm lại hỏi về công việc của chúng ta được tài trợ như thế nào わたしたちの活動の資金がどのように賄われているかを知りたがっている,再訪問先の人 |
Các tôi tớ tận tụy của Đức Giê-hô-va hợp thành nguồn tài trợ chính này. そのような金銭的な支持をおもに行なうのは,エホバの献身した僕たちです。 |
"Họ đã được tài trợ, không phải khoản vay." 使用料は無料で、貸出は行っていない。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtài trợの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。