ベトナム語
ベトナム語のsẵn sàngはどういう意味ですか?
ベトナム語のsẵn sàngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのsẵn sàngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のsẵn sàngという単語は,準備, 用意, junbi, 意を決する, 覚悟を決めるを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語sẵn sàngの意味
準備verb noun Cuốn sách đã sẵn sàng để xuất bản rồi. 本は現在出版の準備が出来ている。 |
用意verb noun Chỉ có thằng ngu mới hăm dọa những chuyện hắn chưa sẵn sàng để làm. 用意 の な い 脅し を する の は 愚か 者 だ |
junbiadjective |
意を決する
|
覚悟を決める
Và điều mà họ đã rất sẵn sàng để làm là thừa nhận, 彼らは起こりうる事態への 覚悟を決めています |
その他の例を見る
Dân Y-sơ-ra-ên sẵn sàng băng qua Sông Giô-đanh vào xứ Ca-na-an. イスラエル人たちは,ヨルダン川をわたって,カナンの地へはいるばかりになっています。 |
Vậy liệu ta đã sẵn sàng? では 私たちは準備はできていますか? |
Bây giờ, bạn đã sẵn sàng chưa, Miguel? ミゲル 準備はよいですか? |
Phần lớn các lớp học trực tuyến, những đoạn phim bài giảng luôn sẵn sàng. 通常のオンラインコースは いつでも見られます |
Khi đó não bộ và các cơ bắp sẽ sẵn sàng để thực hiện mục đích của bạn. あなたの脳と筋肉はこの動作を行うために しっかりと準備を整えています |
Tôi sẵn sàng rồi. 準備 は 出来 て る |
Nói cách đơn giản, nếu chưa sẵn sàng kết hôn, bạn không nên hẹn hò. 簡単に言うと,結婚する備えができていないなら,デートすべきではないのです。 |
Tôi thậm chí không chắc nhân loại đã sẵn sàng cho nó. 人類 が 、 それ に 準備 出来 て い る か 確か で は な い |
Làm sao bạn cho thấy mình có tinh thần khiêm nhường và sẵn sàng? 進んで行なう謙遜な態度をどのように示せると思いますか。 |
“[Trở nên] cái bình quí-trọng, ... sẵn-sàng cho mọi việc lành”. —2 TI-MÔ-THÊ 2:21. 「誉れある目的のための器,......あらゆる良い業のために備えのできたものと[なりなさい]」― テモテ第二 2:21。 |
Chúng ta có thể chuẩn bị ra sao để sẵn sàng cho những biến cố sắp đến? これから起きる事態に備え,今から何ができますか。 |
Bạn có sẵn sàng thử cách mới không? 新たなことに喜んで取り組みますか。 |
Bạn có sẵn sàng vật lộn không? あなたも喜んで格闘しますか |
Chỉ khi đó, họ mới sẵn sàng từ bỏ niềm tin trước kia. そうして初めて,以前の考えを捨てることができます。 |
Thưa Đô đốc, Chỉ huy Đội Xanh sẵn sàng. 提督 ブルー リーダー スタンバイ |
Nhưng con sẵn sàng chiến đấu cho những ai không thể bảo vệ chính mính. 自ら を 守 る こと が でき な い 者 の ため に 喜 ん で 戦 い ま す |
Sẵn Sàng. アレ が 溜ま っ て い る 時 って こと |
Con bạn sẽ sẵn sàng đáp ứng khi bạn dạy chúng bằng tình thương. お子さんは,愛のうちに与えられる指示にはいっそう快く従うことでしょう。 |
Đối tượng 2 đã sẵn sàng. 被験 者 2 は いつ で も 出 られ ま す |
Em phải sẵn sàng cho lần tới. 今度 彼女 に 会 う まで に 準備 し な く ちゃ 。 |
Sẵn sàng chưa? ブレーキ アクセル 頑張 っ て |
Tôi sẵn sàng đối mặt thử thách. 私 は 準備 が でき て い ま す |
12, 13. (a) Chúng ta phải sẵn sàng hy sinh đến mức nào? 12,13 (イ)互いへの愛を実証するためにどれほどのことまで行なう心構えでいなければなりませんか。( |
Sau khi bộ tứ ra đời, bốn con gái lớn và hội thánh đã sẵn sàng giúp đỡ 四つ子が生まれた後。 上の4人の娘と,会衆の仲間たちが援助に駆けつけてくれた |
12 Chắt nội của Áp-ra-ham là Giô-sép cũng thể hiện lòng sẵn sàng kiên nhẫn. 12 アブラハムのひ孫ヨセフも辛抱し続けました。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のsẵn sàngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。