ベトナム語
ベトナム語のquần lótはどういう意味ですか?
ベトナム語のquần lótという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのquần lótの使用方法について説明しています。
ベトナム語のquần lótという単語は,パンツ, パンティー, 下着を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語quần lótの意味
パンツnoun Tôi gắn nó lên đây, có một ống dẫn vào quần lót của tôi, ここに括り付けて パンツの中までチューブをのばしたんです |
パンティーnoun vậy nên thỉnh thoảng tôi chẳng thèm mặt quần lót nữa, 時々パンティを履かずに行って |
下着noun Tổng cộng 7 người đàn ông nặc danh bước vào đều chỉ mặc quần lót. 計7人の誰か分からない男らが下着姿で乗り込んできます |
その他の例を見る
Paulo trở lại nhà vệ sinh để lấy kim cương, sau đó anh giữ chúng trong quần lót. パウロはステーションのトイレに戻り、ダイヤモンドを自分の下着の中に隠した。 |
Nó có ghi trên quần lót của bạn đó. 下着 に 書 い て あ る わ |
Tổng cộng 7 người đàn ông nặc danh bước vào đều chỉ mặc quần lót. 計7人の誰か分からない男らが下着姿で乗り込んできます |
Sau đó, bạn có thể tạo nội dung như Áo sơ mi, Quần lót, Áo khoác trong mỗi nhóm. 次に、各グループに「シャツ」、「パンツ」、「アウター」などのコンテンツを作成します。 |
Cô đã xin lỗi sau đó và nói rằng "Ước gì tôi có thể mặc một chiếc quần lót tốt hơn." 後に謝罪し、笑いながら「良い下着をつけたかった」と付け加えている。 |
Trong lúc đó, tôi có 6 người bạn đang đợi ở 6 trạm kế tiếp cũng chỉ với chiếc quần lót như tôi. さて一方では 僕の友達6人が 次の6つの停車駅で下着姿で待っています |
Chính xác là những cái quần lót đủ dùng cho một tuần là tất cả những gì tôi để trong va li. 1週間分の下着を スーツケースに入れてきました |
Tôi đã bỏ ra một năm ở nhà, trong quần lót và mã hóa, như Linus [Torvalds] trong bức ảnh đó trước kia. 実は家で一年くらい下着のまま 前の写真のライナスみたいに コーディングしていました |
Bộ sưu tập quần áo lót của Natsuki ra đi. ナミダちゃんの服を斬る。 |
Mẹ bảo b��� đến cửa hàng, đó là cái lỗi đầu tiên của mẹ, và ông ấy đi mua đồ lót, và ông ấy mua cái kìm, trong khi đáng lẽ phải mua quần lót ống rộng." あの人を店に行かせたのが間違い ブリーフなんか買ってきちゃって― トランクスを買うはずだったのに」 ブリーフなんか買ってきちゃって― トランクスを買うはずだったのに」 |
"Tôi từng phải làm việc với một loạt những người sùng đạo, vậy nên thỉnh thoảng tôi chẳng thèm mặt quần lót nữa, và đơn giản nở một nụ cười và cười khúc khích với bản thân mình." “以前堅苦しくて敬虔な人ばかりの中で働いていたので 時々パンティを履かずに行って ひとりほくそ笑んでいました” |
Tại trung tâm thành phố Seoul, một cửa hàng chuyên bán quần áo lót được chiếu trên chương trình tin tức truyền hình vì đã trưng bày trong tủ kính một cây Giáng Sinh chỉ trang trí bằng những quần áo lót. ソウルの繁華街で,ある下着専門店が下着だけで飾り付けをしたクリスマスツリーをショーウインドーに飾ったところ,テレビのニュースになりました。 |
Tháng một này, chúng tôi đã làm chuyến đi tàu điện không quần hàng năm lần thứ 10 với một nhóm đa dạng khoảng 3500 người lên tàu chỉ với quần lót ở New York -- trên hầu hết các tuyến tàu trong thành phố. 今年1月には10回目を行いました 3,500人の様々な人たちが 下着姿でニューヨーク市内の 地下鉄のほぼ全線に乗りました |
Các Nhân-chứng đã trở về với quần áo lót, giày vớ, áo sơ mi, bộ com lê, cà vạt và cặp táp. 証人たちは,下着,くつ下,くつ,ワイシャツ,スーツ,ネクタイ,書類かばんを持って戻りました。 |
Kể từ lần xuất hiện cuối tháng 2 năm 2011 trong Late Show with David Letterman, Dusty đã đánh cắp 16 găng tay rửa xe, 7 miếng bọt biển, 213 khăn lau chén, 7 khăn lau, 5 khăn, 18 giày, 73 vớ, 100 găng tay, 1 đôi găng tay, 3 tạp dề, 40 quả bóng, 4 cặp đồ lót, 1 vòng cổ chó, 6 đồ chơi cao su, 1 chăn, 3 ấm chân, 2 đĩa ném đồ chơi, 1 khăn che đầu câu lạc bộ golf, 1 mặt nạ an toàn, 2 túi lưới, 1 túi bóng bay nước, 1 cặp quần pyjama, 8 bộ đồ tắm và 8 đồ vật linh tinh. 米国CBSの番組 Late Show with David Lettermanで取り上げられた2011年2月現在で、ダスティーが盗んだものは洗車用スポンジ16個、スポンジ7つ、布巾213枚、手拭い7枚、タオル5枚、靴18足、靴下73足、グローブ100個、ミトン1組、エプロン3枚、ボール40個、下着4組、犬用の首輪1個、ゴム製のおもちゃ6つ、ブランケット1枚、レッグウォーマー3足、フリスビー2枚、ゴルフクラブのカバー1つ、防塵マスク1枚、メッシュのバッグ2つ、水風船1袋、パジャマのズボン1枚、水着8着、その他雑多なもの8つに上った。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のquần lótの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。