ベトナム語
ベトナム語のnhà vệ sinhはどういう意味ですか?
ベトナム語のnhà vệ sinhという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのnhà vệ sinhの使用方法について説明しています。
ベトナム語のnhà vệ sinhという単語は,便所, お手洗い, トイレ, 便所を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語nhà vệ sinhの意味
便所noun Em thấy nhà vệ sinh hay là, uh... じゃあ 便所 は... |
お手洗いnoun Nhà vệ sinh ở đâu vậy? お手洗いはどこですか。 |
トイレnoun Nhà vệ sinh ở đâu vậy? トイレはどこですか。 |
便所noun (大小便の排泄の用を足すための設備を備えている場所) Em thấy nhà vệ sinh hay là, uh... じゃあ 便所 は... |
その他の例を見る
Trong những ngôi nhà lớn hơn, các phòng dành cho khách đều có nhà vệ sinh riêng. 比較的大きな家の客間には,それぞれ洗面所がありました。 |
Anh em phải cưa ván, chở rơm, làm lều, phòng tắm và nhà vệ sinh. 厚板を鋸で切り,わらを運び,テント,シャワー室,トイレを設営しました。 |
Mây mưa trong nhà vệ sinh tự nhiên mất sức quyến rũ à? トイレ で の セックス に 興味 を なく し た ? |
Paulo trở lại nhà vệ sinh để lấy kim cương, sau đó anh giữ chúng trong quần lót. パウロはステーションのトイレに戻り、ダイヤモンドを自分の下着の中に隠した。 |
Khoảng năm 1960, Kroll đến Duisburg và làm người dọn dẹp nhà vệ sinh cho Mannesmann. 1960年頃、クロルはデュースブルクへ行き、マンネスマン(ドイツの重工業機械メーカー)で、トイレ係の仕事に就いた。 |
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? トイレはどこですか。 |
Tôi cá là cô nên cho anh ta một căn phòng có nhà vệ sinh. 君 が 襲 わ れ た 部屋 に 間違い な い |
Và họ xây một nhà vệ sinh, và một phòng tắm. 彼らはトイレと浴室を作りました |
Họ không có nhà vệ sinh/toa lét hiện đại. 現代的なトイレがないのです |
Xem tôi thấy gì ngoài nhà vệ sinh này. 私 は バスルーム の 外 に 見つけ た もの を 探 し ま す 。 |
Sáng mai, ta sẽ vào nhà vệ sinh của nhà ngươi và ở trong đó. よその家の風呂場に侵入して勝手に入浴して帰る。 |
Tôi cạo râu và tắm rửa trong nhà vệ sinh ở các trạm xăng. ひげそりや洗顔などは,ガソリンスタンドのトイレで行ないました。 |
Bồn cầu Nhà vệ sinh 水洗トイレあり。 |
Nhà vệ sinh là một cái lỗ đào ở giữa vườn tre ở gần đó. 竹の植わった近くの人工林の真ん中には地面に穴が掘られていて,トイレとして使われました。 |
Từ nhà vệ sinh, chất bẩn tới hố lọc thứ nhất. トイレから汚物が 最初の肥溜めに流れ込み |
Xấu hổ quá, cậu chạy thẳng vào nhà vệ sinh. 健作は大慌てになりトイレに逃げる。 |
Tôi đang đi tìm nhà vệ sinh. 私 は 、 トイレ に 行 く 途中 で し た 。 |
Đây, bạn có thể thấy những nhà vệ sinh, tháp nước hoàn thiện. さあこれでトイレや給水塔の完成です |
Không, mẹ của tôi chưa bao giờ dọn dẹp nhà vệ sinh trong đời. 違 う 母 は トイレ 掃除 など し な かっ た |
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? 風呂場はどこですか。 |
Nhưng có một giải pháp: bạn xây một cái nhà vệ sinh. でも解決法はあります トイレの設置です |
Nếu không có nhà vệ sinh, hãy làm một cầu tiêu đơn giản, đừng phóng uế bừa bãi. トイレがない場合は,戸外で用を足すのではなく,簡単なトイレを作りましょう。 |
Sau khi dùng nhà vệ sinh. トイレを使った後。 |
Hay đừng đi nhầm nhà vệ sinh. 服 や 会話 の 仕方 トイレ の 事 じゃ な い |
Sao mấy ông lùn đến từ nhà vệ sinh chúng ta vậy? 父 さん 何 で ドワーフ が トイレ から 上が っ て くる の ? |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のnhà vệ sinhの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。